Đừng chỉ nói 'Amazing, Good job', học ngay 70+ cách khen ngợi sành điệu bằng tiếng Anh
Ngoài những cụm từ như 'Amazing', 'Good job' đang gây sốt thời gian gần đây, bạn có biết những câu khen ngợi nào khác trong tiếng Anh không? Hãy bổ sung ngay vào kho từ vựng các câu khen ngợi sành điệu này nhé.
Cách khen ngợi thành quả trong tiếng Anh
Good job! Làm tốt lắm!
Well done! Làm tốt lắm!
Fantastic! Tuyệt vời!
Perfect! Hoàn hảo!
That’s great! Tuyệt quá!
Nice work! Làm tốt lắm!
Excellent! Xuất sắc!
That’s really remarkable. Thật sự ấn tượng.
Good grades! Làm tốt lắm!
That looks awesome! Trông tuyệt quá
Kudos on the great work! Chúc mừng, làm tốt lắm!
Cách khen ngợi ngoại hình/trang phục trong tiếng Anh
Trang trọng:
Ms. Hima, may I be so bold as to compliment you on your dress? Cô Hima, tôi có thể mạnh dạn khen cô về cách ăn mặc của cô không?
May I pay you a compliment Jane? You really look fantastic today. Tôi có thể khen ngợi bạn không Jane? Hôm nay bạn thực sự trông tuyệt vời đấy.
I hope you don’t mind, but I just had to say how wonderful you look today. Tôi hy vọng bạn không phiền, nhưng tôi phải nói rằng bạn hôm nay trông rất tuyệt vời.
Không trang trọng:
You look great. Bạn rất tuyệt.
You look phenomenal. Bạn rất ấn tượng.
You look nice. Bạn đẹp quá.
You look amazing! Bạn trông thật tuyệt vời!
The dress looks stunning. Chiếc váy đẹp quá!
What a lovely necklace! Sợi dây chuyền đáng yêu ghê!
I like your shirt – where did you get it? Tôi thích chiếc áo của bạn - bạn mua ở đâu vậy?
I love your new shoes. Tôi yêu đôi giày mới của bạn.
You look very good in that suit. Bạn mặc bộ suit đó đẹp lắm.
This tie looks nice on you. Cà vạt này hợp với bạn lắm.
That color looks great on you. Bạn mặc màu này đẹp ghê.
I like your new haircut. Tôi thích kiểu tóc mới của bạn đấy.
You have a lovely voice. Bạn có giọng nói dễ thương ghê.
Wow, you look hot! Ôi, trông bạn thật nóng bỏng.
Reshmi, what a beautiful dress! Reshmi, váy đẹp đấy.
Cool glasses, totally suit you. Kính ngầu đấy, hoàn toàn hợp với bạn.
I really love your haircut. It makes you look like a movie star. Tôi thích kiểu tóc của bạn. Trông bạn như ngôi sao điện ảnh vậy.
Cách khen ngợi năng lực trong tiếng Anh
Trang trọng:
Jon, if you don’t mind me saying, you are an excellent public speaker. Jon, mong bạn không phiền khi tôi nói điều này, bạn là một diễn giả xuất sắc đấy!
I must say you really know how to communicate. Tôi phải nói rằng bạn thực sự biết cách giao tiếp.
I totally admire your spontaneity. Tôi hoàn toàn ngưỡng mộ sự tự nhiên, không gò bó của bạn.
I admire your ability to think on your feet. Tôi ngưỡng mộ khả năng ứng phó nhanh nhạy của bạn.
I really must express my admiration for your speech. Tôi thực sự phải bày tỏ sự ngưỡng mộ của tôi đối với bài phát biểu của bạn.
Không trang trọng:
Wow! You’re great at delivering a pep talk! Ồ, bạn phát biểu xuất sắc ghê.
You can really argue. That was amazing debate! Bạn thực sự giỏi tranh luận. Đó là một cuộc tranh luận tuyệt vời!
You’re an awesome dancer. Bạn là một vũ công tuyệt vời.
It’s a mesmerizing performance. Đó là một màn trình diễn đầy mê hoặc.
You sure can play table tennis. Great Skills! Bạn chắc chắn biết chơi bóng bàn. Kỹ năng tuyệt vời quá!
I love the way you play guitar. Tôi thích cách bạn chơi guitar.
You really have some special talent. Bạn thực sự có tài năng đặc biệt đấy.
Cách khen ngợi món đồ ai đó sở hữu
Trang trọng:
Tom, I couldn’t help but notice your Mercedes. It’s a beauty! Tom, tôi không thể không chú ý đến chiếc Mercedes của anh. Nó thật đẹp!
I have to admit I’m jealous of your lovely garden. Tôi phải thừa nhận rằng tôi ghen tị với khu vườn xinh xắn của bạn.
You have such a majestic painting in your living room. Bức tranh trong phòng khách nhà bạn đẹp thật đấy.
I have no words to describe your brand new TV. It’s rather vibrant. Tôi không biết dùng từ nào để mô tả chiếc TV mới của bạn. Nó tuyệt ghê.
Không trang trọng:
Nice car! Is it yours? Xe đẹp đấy, của bạn à?
Kudos on the new iPhone X dude. Where did you get it? iPhone X mới đẹp ghê. Bạn mua ở đâu vậy?
Your camera is superb. That’s nice! Máy ảnh của bạn là tuyệt vời. Đẹp quá.
Awesome headphones man, they look stunning. Tai nghe tuyệt quá nha, trông đẹp lắm!
Cách khen ngợi nhà cửa
What a nice apartment! Căn hộ đẹp quá.
You have a beautiful home. Bạn có cái nhà đẹp ghê.
You have a lovely home Jack. Anh có nhà đáng yêu ghê, Jack ạ.
I love what you have done with the place. Tôi thích cách bạn trang trí nơi này.
Where did you get that lovely table? Bạn mua chiếc bàn đáng yêu này ở đâu thế?
I love the decor. Did you do it yourself? Tôi thích cách bài trí. Bạn tự làm à?
Cách khen ngợi món ăn
The dish is delicious. Món này ngon quá.
This soup is very tasty. Súp trông ngon ghê.
Great Pasta! It’s finger licking good. Mì Ý ngon quá! Vị ngon trên từng ngón tay luôn đấy!
You’re a fantastic cook. Bạn là một đầu bếp tuyệt vời.
Did you make this from scratch? Bạn tự nấu hết đó ư?
You’ve got to give me the recipe for this chicken dish! Bạn phải cho tôi xin công thức món gà này nhé!
The cherry pie is out of this world. Chiếc bánh anh đào này ngon không thể tả.
This is best sandwich I ever had. Chiếc bánh sandwich ngon nhất tôi từng được ăn.
That was delicious. My compliments to the chef! Ngon quá. Cho tôi gửi lời khen đầu bếp nhé!
Cách khen trẻ em
She’s darn cute. Bé dễ thương ghê.
What a cute and cuddly baby. Bé đáng yêu ghê, nhìn muốn ôm quá.
Oh, what an adorable face! Trời ơi, cái mặt yêu ghê.
He/she’s so cute! Bé cưng quá!
Your children are very well-behaved. Con bạn rất ngoan.
Your daughter is a smart cookie. Con gái bạn thông minh ghê.
Your kids are a lot of fun. Các con bạn vui ghê.
She’s well-mannered kid. Cô bé là một đứa trẻ ngoan.
Cách đáp lại khi nhận được lời khen
How kind of you to say so. Bạn thật tử tế khi nói vậy.
It’s nice of you to say so. Bạn thật tử tế khi nói vậy.
It’s very kind of you to say that. Bạn thật tử tế khi nói vậy.
Really? I’m not sure about that, actually. Thật ư? Tôi không chắc lắm.
Thank you. Cảm ơn bạn.
Thank you so much. Cảm ơn bạn rất nhiều.
Thanks a lot. Cảm ơn bạn rất nhiều.
Thanks for your compliment. Cảm ơn bạn đã khen.
I’m glad you like it. Tôi rất vui vì bạn thích nó.
I’m delighted to hear that. Tôi rất vui khi nghe điều này.
Seriously, you liked it that much. Thật ư, bạn thích nó vậy ư?