Tên gọi khác: Bông mã đề, Xa tiền thảo, Xu ma, Nhã én dứt (Thái), Su mà (Tày), Nằng chấy mía (Dao)
Tên khoa học: Plantago major L. Plantago asiatica L.
Họ: Plantaginaceae (Mã đề).
Mã đề là cây thân thảo sống lâu năm. Chúng là loài cây ưa sáng, ưa ẩm, có khả năng chịu hạn nhẹ và thích nghi tốt với khí hậu nhiệt đới ẩm. Ở Việt Nam, cây mọc dại khắp cả nước, từ đồng bằng đến miền núi. Ngoài ra, mã đề còn xuất hiện trên một số đảo lớn như Hòn Mê, Cát Bà.
Người ta sử dụng hạt, lá, toàn thân (bỏ rễ) mã đề để làm dược liệu. Ngoài công dụng trong y học, ở nhiều nơi, mã đề còn được trồng và dùng như một loại rau ăn kèm trong bữa ăn hằng ngày.
Mô tả đặc điểm thực vật của cây mã đề:
Mã đề là cây thân thảo sống lâu năm
Cây mã đề chứa nhiều hợp chất có giá trị trong y học sức khỏe con người như:
Cây mã đề chứa nhiều hợp chất có hoạt tính sinh học
Tính chất của cây mã đề:
Các tác dụng của cây mã đề theo Y học cổ truyền:
Cây mã đề rất tốt cho gan và thận
Cây mã đề chứa nhiều hợp chất có tác dụng chống viêm như flavonoid, terpenoid, glycosid và tannin. Cơ chế kháng viêm của cây mã đề không chỉ liên quan đến việc giảm nồng độ các chất trung gian gây viêm mà còn giúp tăng cường tổng hợp glucocorticoid tại chỗ, từ đó kiểm soát phản ứng viêm hiệu quả hơn.
Do đó, chiết xuất metanol và etanol của mã đề có tiềm năng được sử dụng như một phương pháp điều trị thay thế hoặc hỗ trợ để giảm tổn thương tế bào qua trung gian viêm sau nhiễm độc acetaminophen.
Cây mã đề chứa nhiều hợp chất chống viêm như flavonoid, terpenoid, glycosid và tannin
Mã đề được biết đến với tác dụng giảm viêm, ức chế sự phát triển của vi khuẩn và giảm đau, giúp đẩy nhanh quá trình làm lành vết thương.
Một nghiên cứu trên chuột cho thấy vết thương ở những con chuột được điều trị bằng mã đề hồi phục nhanh hơn đáng kể. Đến ngày thứ 15, vết thương của nhóm này đã liền hoàn toàn.
Bên cạnh đó, một nghiên cứu trên 40 người cho thấy gel chứa nha đam và mã đề có hiệu quả trong việc chữa lành vết loét ở chân. Tương tự, một nghiên cứu trên động vật cũng ghi nhận rằng khi bôi tại chỗ, sự kết hợp giữa lô hội và mã đề giúp cải thiện tốc độ lành thương và thúc đẩy quá trình tái tạo mô.
Tuy nhiên, rất khó để xác định tác dụng chính xác của cây mã đề vì những nghiên cứu này cũng sử dụng lô hội. Dù vậy, một nghiên cứu khác trên động vật cho thấy khi chỉ sử dụng chiết xuất mã đề, tốc độ phục hồi vết thương vẫn được cải thiện đáng kể so với nhóm đối chứng.
Mã đề được sử dụng để thúc đẩy quá trình phục hồi vết thương
Một mô hình loét dạ dày đã được sử dụng trên chuột để kiểm tra khả năng ức chế vết loét của chiết xuất mã đề. Độ acid và dịch dạ dày giảm đáng kể vì chiết xuất mã đề ức chế tiết acid dạ dày và tăng các yếu tố bảo vệ niêm mạc.
Hạt mã đề được khuyên dùng cho bệnh viêm ruột (IBD). Bên cạnh đó, chiết xuất từ lá mã đề có tác dụng làm giảm nhu động của tá tràng, giảm viêm loét dạ dày và chống tiêu chảy.
Đặc biệt, hạt mã đề còn chứa psyllium - một loại chất xơ thường được dùng như thuốc nhuận tràng tự nhiên vì nó hấp thụ nước khi di chuyển qua đường tiêu hóa.
Cây mã đề có tác dụng cải thiện sức khỏe hệ tiêu hóa
Trong một nghiên cứu trên động vật, chiết xuất từ hạt mã đề đã cho thấy tác dụng bảo vệ gan thông qua việc làm giảm nồng độ hai enzyme có liên quan đến tổn thương gan là alanine aminotransferase (ALT) và aspartate aminotransferase (AST).
Mã đề có khả năng ức chế quá trình giải phóng hạt (degranulation) của tế bào mast, giúp giảm phản ứng dị ứng và hỗ trợ điều trị bệnh hen suyễn. Ngoài ra, nghiên cứu trên chuột cho thấy mã đề giúp bảo vệ cơ thể khỏi nhiễm trùng phế cầu khuẩn và có tiềm năng trong điều trị viêm phế quản mạn tính.
Chiết xuất từ cây mã đề đã cho thấy tác dụng bảo vệ gan và phổi
Cây mã đề có tác dụng tăng cường hệ miễn dịch nhờ vào khả năng kích thích hoạt động của các tế bào miễn dịch và điều hòa đáp ứng miễn dịch.
Kích thích hệ miễn dịch: Chiết xuất methanol từ lá mã đề có thể thúc đẩy quá trình sản sinh nitric oxide (NO) - yếu tố hoại tử khối u alpha (TNF-α) và kích thích sự tăng sinh của tế bào lympho. Điều này giúp kích hoạt đại thực bào, tăng cường khả năng tiêu diệt các tác nhân gây hại như tế bào ung thư và vi khuẩn xâm nhập.
Điều hòa miễn dịch: Ở nồng độ thấp (< 50 μg/ml), mã đề có khả năng tăng cường sự tăng sinh của tế bào lympho và kích thích tiết interferon-gamma - một cytokine quan trọng trong đáp ứng miễn dịch. Tuy nhiên, ở nồng độ cao hơn, tác dụng này có thể bị ức chế.
Ứng dụng tiềm năng: Chiết xuất nước nóng từ mã đề được ghi nhận có khả năng hỗ trợ điều trị bệnh bạch cầu, ung thư biểu mô và một số bệnh nhiễm trùng do virus.
Cây mã đề có tác dụng kích thích hoạt động của các tế bào miễn dịch
Mã đề có đặc tính lợi tiểu, tăng lượng nước tiểu, từ đó hỗ trợ đào thải các khoáng chất dư thừa và giảm nguy cơ lắng đọng tạo sỏi trong đường tiết niệu. Chiết xuất từ mã đề có khả năng ức chế hoạt động của enzyme chuyển angiotensin - một yếu tố có liên quan đến sự phát triển của sỏi tiết niệu.
Ngoài ra, nghiên cứu in vitro cho thấy mã đề có hiệu quả cao hơn allopurinol và kali citrate trong việc ức chế sự phát triển của tinh thể calcium oxalate - thành phần chính của sỏi thận.
Cây mã đề có tác dụng ngăn ngừa sỏi tiết niệu
Cây mã đề có tác dụng hỗ trợ điều trị mày đay nhờ vào các hoạt chất có khả năng kháng viêm và điều hòa miễn dịch.
Trong thành phần của mã đề có acid ursolic, acid oleanolic và acid alpha-linolenic. Những hợp chất này giúp ức chế enzyme cyclooxygenase-2 (COX-2), từ đó làm giảm sản xuất prostaglandin - một chất trung gian gây viêm.
Flavonoid luteolin trong mã đề có tác dụng ức chế sự di chuyển của bạch cầu và ngăn chặn quá trình giải phóng hạt của tế bào mast, giúp giảm triệu chứng ngứa và sưng trong mày đay.
Cây mã đề có tác dụng hỗ trợ điều trị mày đay
Trong một thí nghiệm trên 50 con thỏ, nhóm đối chứng chỉ được bổ sung cholesterol vào khẩu phần ăn, dẫn đến mức cholesterol trong máu dao động từ 350 đến 785 mg/dL, kèm theo sự tích tụ mỡ trong động mạch chủ.
Ngược lại, nhóm thỏ được bổ sung thêm lá mã đề bên cạnh chế độ ăn giàu cholesterol cho thấy sự ức chế đáng kể quá trình tăng cholesterol máu. Đến tháng thứ ba của thí nghiệm, mức cholesterol trong máu của phần lớn thỏ trong nhóm này đã giảm về mức ban đầu.
Những kết quả này cho thấy chiết xuất lá mã đề có tiềm năng trong việc hỗ trợ kiểm soát mỡ máu và ngăn ngừa xơ vữa động mạch.
Mã đề có tác dụng hỗ trợ kiểm soát mỡ máu và ngăn ngừa xơ vữa động mạch
Hạt mã đề chứa hợp chất plantagoside và aglycone, có khả năng ức chế phản ứng Maillard – quá trình dẫn đến sự hình thành các sản phẩm glycation bậc cao (AGEs) trong cơ thể. Các hợp chất này giúp ngăn chặn sự liên kết chéo giữa các protein do glycation, một yếu tố góp phần gây ra biến chứng tiểu đường.
Nghiên cứu cho thấy plantagoside có hiệu quả ức chế phản ứng Maillard mạnh hơn nhiều so với aminoguanidine - một chất ngăn ngừa AGEs phổ biến. Hơn nữa, thử nghiệm trên collagen ở điều kiện sinh lý cũng khẳng định plantagoside có khả năng giảm hình thành AGEs ở mức độ thấp.
Hạt mã đề chứa nhiều hợp chất có khả năng kiểm soát đường huyết
Chiết xuất ethanol từ lá và hạt cây mã đề có hoạt tính chống oxy hóa mạnh. Thành phần chính trong mã đề là các flavonoid như luteolin, apigenin, hispidulin và baicalein - những hợp chất có khả năng loại bỏ gốc tự do và bảo vệ tế bào khỏi tổn thương do oxy hóa.
Đặc biệt, luteolin-7-O-β-glucoside, flavonoid có tác dụng ức chế sự phát triển của tế bào ung thư vú và u hắc tố ác tính (melanoma). Nhờ hoạt tính chống oxy hóa và gây độc tế bào của các flavonoid này, chiết xuất mã đề được đánh giá có tiềm năng hỗ trợ phòng ngừa và điều trị ung thư.
Chiết xuất ethanol từ lá và hạt cây mã đề có hoạt tính chống oxy hóa mạnh
Một số dạng chiết xuất của cây mã đề đã được chứng minh là có hiệu quả trong điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn, nấm và virus. Ngoài ra, mã đề còn có tác dụng chống ký sinh trùng, đặc biệt là chống sốt rét và giardia.
Chiết xuất ethanol của mã đề có khả năng ức chế vi khuẩn Escherichia coli và Bacillus cereus, trong khi chiết xuất acetone có hiệu quả trên nhiều loại vi khuẩn khác như Staphylococcus aureus, Staphylococcus epidermidis, Klebsiella pneumoniae, Pseudomonas aeruginosa, Proteus mirabilis và Salmonella enteritidis.
Đối với tác dụng kháng virus, chiết xuất nước của mã đề có hiệu quả nhất định đối với virus Herpes, nhưng caffeic acid mới là hoạt chất thể hiện tác dụng mạnh nhất trên HSV-1, HSV-2 và ADV-3 trong khi chlorogenic acid có tác dụng kháng ADV-11 tốt nhất.
Ngoài ra, chiết xuất từ mã đề cũng cho thấy khả năng ức chế Candida albicans tương đương với một số thuốc kháng nấm tổng hợp, chứng tỏ tiềm năng trong điều trị nhiễm nấm.
Một số dạng chiết xuất của cây mã đề đã được chứng minh là có hiệu quả trong điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn, nấm và virus
Chiết xuất methanol từ cây mã đề đã được nghiên cứu về khả năng gây độc tế bào trên nhiều dòng tế bào ung thư ở người bao gồm ung thư biểu mô thận, ung thư vú và u hắc tố ác tính. Các flavonoid đặc biệt như flavone và luteolin được xác định là những thành phần chính tạo nên tác dụng này.
Ngoài ra, chiết xuất methanol của mã đề còn cho thấy tiềm năng trong việc ức chế sự phát triển của tế bào ung thư khác như ung thư đại tràng, ung thư cổ tử cung, ung thư buồng trứng và ung thư vòm họng.
Bên cạnh đó, chiết xuất nước và methanol từ mã đề còn có khả năng kích thích sự tăng sinh tế bào trong tủy xương và lách. Đặc biệt, oleanolic acid và ursolic acid trong mã đề giúp tăng sinh tế bào lách và hỗ trợ phục hồi hệ tạo máu, góp phần tăng cường khả năng miễn dịch của cơ thể.
Mã đề đóng vai trò hỗ trợ trong việc phòng ngừa ung thư
Cây mã đề có thể được sử dụng dưới nhiều dạng khác nhau để phát huy tối đa công dụng:
Dưới dạng dược liệu:
Dưới dạng thực phẩm:
Các món ăn ngon từ cây mã đề:
Mã đề có thể dùng làm thuốc hoặc làm rau ăn hàng ngày
Lưu ý rằng trước khi sử dụng bất kì loại thảo dược hoặc dược liệu nào để chữa bệnh, bạn nên tham khảo ý kiến của chuyên gia y tế hoặc bác sĩ y học cổ truyền. Đồng thời, tìm hiểu về cách sử dụng các loại dược liệu và liều lượng cụ thể để tránh tác dụng phụ không mong muốn.
Nguyên liệu: 16g mã đề, 12g rễ cỏ tranh, 8g trư linh, 12g hoàng bá, 8g hoạt thạch, 12g hoàng liên, 12g phục linh.
Cách thực hiện: Sắc tất cả nguyên liệu với nước, uống mỗi ngày 1 thang.
Nguyên liệu: 30g mã đề, 30g kim tiền thảo, 30g diếp cá.
Cách thực hiện: Sắc thuốc, chia làm 2 lần uống trong ngày. Dùng liên tục 5 ngày.
Nguyên liệu: 12g lá mã đề, 12g ích mẫu.
Cách thực hiện: Rửa sạch, giã nát, vắt lấy nước cốt uống.
Nguyên liệu: 10g hạt mã đề, 2g cam thảo.
Cách thực hiện: Sắc với 600ml nước, đun cạn còn 200ml, chia làm 3 lần uống trong ngày.
Bài thuốc từ cây mã đề hỗ trợ điều trị các bệnh về đường tiết niệu
Nguyên liệu: 20 - 50g mã đề tươi.
Cách thực hiện: Rửa sạch, sắc nước uống 3 lần/ngày, mỗi lần cách nhau 3 tiếng.
Nguyên liệu: Lá mã đề tươi.
Cách thực hiện: Rửa sạch, giã nát, thêm ít nước, vắt lấy nước cốt uống. Phần bã đắp lên vùng chảy máu.
Nguyên liệu: 50g mã đề tươi, 30g củ sắn dây.
Cách thực hiện: Sắc với 1 lít nước, đun cạn còn 500ml, chia làm 2 lần uống khi đói. Thực hiện liên tục 3 ngày, ngày thứ 4 chỉ uống 1 lần.
Bài thuốc từ cây mã đề có tác dụng thanh nhiệt và giải độc
Nguyên liệu: Mã đề khô.
Cách thực hiện: Đốt thành than, trộn với giấm trong 1 tuần, sau đó bôi lên vùng rụng tóc.
Nguyên liệu: 30g mã đề tươi, 12g ích mẫu thảo, 20g hạ khô thảo, 12g hạt mồng sao đen.
Cách thực hiện: Sắc thuốc uống.
Nguyên liệu: 8g hạt mã đề, 12g cam thảo dây, 12g rau má, 12g cát căn, 12g đảng sâm, 8g cúc hoa.
Cách thực hiện: Sắc uống mỗi ngày 1 thang.
Nguyên liệu: Rau mã đề, 100 - 150g giò sống.
Cách thực hiện: Thái nhỏ rau mã đề, nấu với giò sống cho trẻ ăn đến khi bệnh thuyên giảm.
Bài thuốc từ cây mã đề có tác dụng trị bệnh chốc lở ở trẻ em
Mã đề là một dược liệu có nhiều công dụng nhưng không phải ai cũng có thể sử dụng. Dưới đây là những đối tượng cần thận trọng hoặc tránh dùng mã đề để đảm bảo sức khỏe:
Người già tiểu đêm nhiều, thận kém không nên sử dụng cây mã đề
Mã đề là một loại dược liệu an toàn đối với hầu hết người trưởng thành khỏe mạnh khi sử dụng dưới dạng thực phẩm, ngay cả khi ăn sống. Tuy nhiên, khi dùng dưới dạng thực phẩm bổ sung hoặc chiết xuất, một số tác dụng phụ có thể xảy ra như:
Lưu ý khi sử dụng: Để hạn chế các tác dụng phụ, bạn nên bắt đầu sử dụng với liều thấp, tăng dần theo hướng dẫn và theo dõi phản ứng của cơ thể. Nếu xuất hiện dấu hiệu dị ứng, cần ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến bác sĩ.
Mã đề có thể gây ra một số tác dụng phụ liên quan đến tiêu hóa
Mã đề có tác dụng lợi tiểu mạnh, do đó không nên sử dụng vào buổi tối, đặc biệt là dưới dạng nước sắc. Việc uống mã đề vào thời điểm này có thể gây tiểu đêm nhiều lần, làm gián đoạn giấc ngủ và ảnh hưởng đến chất lượng nghỉ ngơi.
Ngoài ra, những người có chức năng thận suy giảm hoặc thận yếu cũng cần tránh sử dụng dược liệu này để hạn chế tình trạng tiểu nhiều và tăng gánh nặng cho thận.
Mã đề có tác dụng lợi tiểu mạnh, do đó không nên sử dụng vào buổi tối
Nhiều người cho rằng mã đề có tính mát, tốt cho gan nên có thể phơi khô, sắc uống thay trà mỗi ngày để thanh nhiệt, giải độc.
Tuy nhiên, việc sử dụng mã đề thường xuyên với liều lượng lớn không những không mang lại lợi ích lâu dài mà còn có thể gây hại cho sức khỏe. Do đó, cần dùng mã đề một cách hợp lý.
Không nên dùng mã đề như trà giải khát hàng ngày
Xem thêm:
Hy vọng bài viết trên đã giúp bạn đọc hiểu rõ hơn về những tác dụng tuyệt vời của cây mã đề đối với sức khỏe. Hãy chia sẻ những thông tin hữu ích này đến mọi người để tận dụng những lợi ích từ các loại thảo dược tự nhiên, bạn nhé!