Bí quyết sử dụng 52 cụm từ giúp bài thuyết trình tiếng Anh hấp dẫn hơn

Một công cụ hữu ích giúp bài thuyết trình tiếng Anh của bạn rõ ràng, trôi chảy, có hệ thống hơn đó là các cụm từ nối, giúp các phần trong bài thuyết trình được liên kết rành mạch hơn.

 

Một bài thuyết trình thường bao gồm phần Mở, phần Thân và phần Kết.

Để giúp người nghe dễ dàng the dõi bài thuyết trình của bạn hơn, hãy dùng các dấu hiệu để báo cho họ biết bạn đang chuyển từ phần này sang phần khác.

Bài viết này sẽ cung cấp 52 cụm từ hữu ích giúp kết nối bài thuyết trình của bạn rành mạch hơn và cũng làm dấu hiệu báo cho người nghe biết bạn đã kết thúc một phần và chuyển sang phần tiếp theo.

 

Phần Mở

Một bài thuyết trình tốt phải có phần mở đầu tốt.

Có rất nhiều cách để mở đầu một bài thuyết trình tiếng Anh, tùy theo mục đích của bạn.

Dưới đây là một số cấu trúc giới thiệu đơn giản mà hữu dụng để bạn bắt đầu bài thuyết trình của mình

Chào và giới thiệu 

1. Good morning/afternoon (everyone) (ladies and gentlemen)

Xin chào (mọi người) (quý vị)

2. It's a pleasure to welcome (the teacher/the director/the president) here

Rất vui mừng được chào đón sự hiện diện của...

3. I'm... (the leader of.../the member of...)

Tôi tên là... (trưởng nhóm.../thành viên nhóm...)

4. By the end of the talk/presentation/session, you’ll know how to… /…you will have learned about… /

Sau bài thuyết trình này, bạn sẽ biết cách.../ bạn sẽ nắm được... /

Giới thiệu chủ đề bài thuyết trình

5. I plan to say a few words about…

Tôi sẽ nói đôi điều về...

6. I’m going to talk about…

Tôi sẽ nói về chủ đề...

7. The subject of my talk is…

Chủ đề bài thuyết trình của tôi hôm nay là...

Giới thiệu bố cục

8. My talk will be in (three parts).

Bài thuyết trình của tôi được chia làm (ba phần).

9. In the first part…

Phần đầu...

10. Then in the second part…

Sang phần thứ hai...

11. Finally, I’ll go on to talk about…

Cuối cùng, tôi sẽ nói về...

Đặt câu hỏi

12. Please interrupt if you have any questions.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc gì, hãy thoải mái ngắt lời tôi để đặt câu hỏi.

13. After my talk, there will be time for a discussion and any questions.

Các bạn sẽ một phần thảo luận và hỏi đáp sau bài thuyết trình.

 

Phần Thân

Sau khi bạn đã kết thúc phần giới thiệu mở đầu, bạn cần chuyển sang phần thân một cách uyển chuyển.

Trong phần thân bạn sẽ cần dùng các từ ngữ liên kết giữa các phần:

- Bắt đầu phần Thân

- Kết thúc mỗi mục trong phần Thân

- Bắt đầu một mục mới 

Bắt đầu phần Thân

14. Now let’s move to / turn to the first part of my talk which is about…

Bây giờ hãy chuyển sang phần đầu tiên trong bài thuyết trình của tôi, đó là...

15. So, first…

Vậy, trước tiên...

16. To begin with…

Để bắt đầu...

Kết thúc mỗi mục trong phần Thân

17. That completes/concludes…

Trên đây là...

18. That’s all (I want to say for now) on…

Đó là tất cả những gì tôi muốn trình bày (trong mục này...)

19. Ok, I’ve explained how…

Vậy là tôi vừa giải thích xong cách...

 

Bắt đầu một mục mới

20. Let’s move to (the next part which is)…

Giờ chúng ta hãy chuyển sang (phần tiếp theo về)...

21. So now we come to the next point, which is…

Vậy giờ chúng ta sẽ chuyển sang ý tiếp theo, đó là...

22. Now I want to describe…

Bây giờ tôi muốn nói về...

23. Let’s turn to the next issue…

Hãy chuyển sang vấn đề tiếp theo...

24. I’d now like to change direction and talk about…

Bây giờ tôi muốn chuyển sang nói về...

Liệt kê danh sách và liệt kê theo trình tự

Nếu bạn cần thuyết trình về các mục tiêu, thách thức, chiến thuật, đặc điểm, phân loại,... thì liệt kê sẽ giúp liên kết các phần với nhau giúp bài nói trôi chảy.

Nếu bạn cần giải thích quá trình nào đó thì các cách diễn đạt để liệt kê theo trình tự sẽ rất hữu ích.

Liệt kê danh sách

25. There are three things to consider. First… Second… Third…

Có ba yếu tố cần xem xét. Thứ nhất... Thứ hai... Thứ ba...

26. There are two kinds of… The first is… The second is…

Có hai loại... Thứ nhất là... Thứ hai là...

27. We can see four advantages and two disadvantages. First, advantages…

Chúng ta có thể thấy bốn lợi ích và hai điểm bất lợi. Thứ nhất, lợi ích...

28. One is… Another is… A third advantage is… Finally…

Một cái là... Cái khác là... Lợi ích thứ ba là... Cuối cùng là...

Liệt kê theo trật tự

29. There are (four) different stages to the process.

Quá trình này có (bốn) giai đoạn phân biệt.

30. First / then / next / after that / then (x) / after x there’s y.

Trước tiên / sau đó / tiếp theo / sau nữa / rồi sau đó (x) / sau x là y.

31. There are two steps involved. The first step is… The second step is…

Có hai bước. Bước thứ nhất... Bước thứ hai...

32. There are four stages to the project.

Dự án gồm bốn giai đoạn

33. At the beginning, later, then, finally…

Lúc đầu, sau đó, và rồi, cuối cùng...

34. I’ll describe the development of the idea. First the background, then the present situation, and then the prospect for the future.

Tôi sẽ trình bày sự phát triển của ý tưởng. Đầu tiên là khái quát, sau đó là tình hình hiện tại, và tiếp theo là triển vọng trong tương lai.

 

Phần kết

Sau khi bạn đã trình bày xong phần Thân của bài thuyết trình, bạn sẽ cần kết thúc một cách nhẹ nhàng, không nên quá đột ngột, theo cách phần như sau:

Kết thúc phần Thân

35. Okay, that ends (the third part of) my talk.

Đây là phần (thứ ba) cũng là phần cuối bài thuyết trình của tôi.

36. That’s all I want to say for now on.

Đó là tất cả những gì tôi muốn trình bày.

Mở đầu phần Kết

37. To sum up…

Nói tóm lại...

38. Ok, in brief there are several advantages and disadvantages.

Nói tóm lại, có các lợi ích và bất lợi...

39. To conclude…

Kết luận lại...

40. I’d like to end by emphasizing the main points.

Tôi xin nhấn mạnh lại các ý chính trong bài trước khi kết thúc.

41. I’d like to end with a summary of the main points.

Tôi xin kết thúc bằng việc tóm gọn lại các ý chính.

Kết luận

 

42. I think we have seen that we should…

Tôi nghĩ mọi người đã rõ chúng ta cần...

43. In my opinion, we should…

Theo tôi, chúng ta cần

44. I recommend/suggest that we…

Tôi đề nghị chúng ta nên...

45. There are three reasons why I recommend this. First, … / Second, … / Finally,…

Có ba lý do khiến tôi đề nghị như vậy. Thứ nhất,... / Thứ hai,... / Cuối cùng,....

Câu chốt

46. Well, I’ve covered the points that I needed to present today.

Tôi đã thuyết trình xong các ý cần trình bày ngày hôm nay. 

47. That sums up (my description of the new model).

Trên đây tôi đã tóm tắt xong (mô tả về mẫu thiết kế mới).

48. That concludes my talk for today.

Tôi xin kết thúc phần trình bày ngày hôm nay.

Mời mọi người đặt câu hỏi và thảo luận

49. Now we have (half an hour) for questions and discussion.

Bây giờ chúng ta sẽ có (30 phút) để hỏi và thảo luận.

50. So, now I’d be very interested to hear your comments.

Vâng, tôi rất mong được nghe nhận xét từ các bạn.

Cảm ơn người nghe

51. I’d like to thank you for taking time out to listen to my presentation.

Rất cảm ơn các bạn đã dành thời gian lắng nghe bài thuyết trình của tôi.

52. Thank you for listening / your attention. / Many thanks for coming.

Cảm ơn các bạn vì đã lắng nghe / chú ý. / Rất cảm ơn các bạn đã tham dự.

Lời cuối

Steven Hobson 

Các cụm từ nối có vai trò như khung xương của bài thuyết trình. Chúng không chỉ giúp bài nói được liên kết rành mạch hơn, giúp người nghe dễ tập trung và hiểu hơn, mà còn giúp bạn tự tin hơn khi thuyết trình.

Để ghi nhớ các cụm từ này, bạn nên sử dụng chúng ngay khi luyện thuyết trình.

Bạn cũng nên ghi nhớ / thuộc phần mở đầu, vì điều này sẽ giúp bạn bắt đầu trôi chảy và mang lại ấn tượng ngay từ phần đầu bài thuyết trình.

Hi vọng bài viết sẽ hữu ích với các bạn. 

Tác giả: Steven Hobson (Anh Quốc - giáo viên CELTA)

Trang Đặng/giadinhmoi.vn

Tin liên quan