Phân biệt cách dùng của "to" và "for"
Cách dùng "to"
1. Điểm đến
- We’re going to Paris. (Chúng tôi đang đến Paris.)
- I’m going to school. (Tôi đang đi đến trường.)
- My Mom went to the dentist yesterday. (Hôm qua mẹ tôi đi gặp nha sĩ.)
- The Apple fell to the ground (Quả táo rơi xuống đất.)
2. Đọc giờ
- It’s a quarter to 2. (Bây giờ là 2 giờ kém 15 phút.)
- It is quarter to six. (Bây giờ là 6 giờ kém 15 phút.)
3. Khoảng cách
- It’s about 10 km from my house to the university. (Nhà tôi cách trường học khoảng 10 km.)
4. So sánh
- I prefer sleeping to working. (Tôi thích ngủ hơn làm việc.)
- She prefer walking to riding. (Tôi thích đi bộ hơn đạp xe.)
5. Sự cho nhận
- I gave the book to my sister. (Tôi tặng sách cho em gái.)
- He gave a cat to his daughter on her birthday. (Ông ấy tặng một chú mèo cho con gái nhân dịp sinh nhật)
6. Mục đích/ Lý do – trước động từ
- I came here to see you. (Tôi đến đây để gặp bạn.)
- He worked hard to earn money. (Anh ta làm việc chăm chỉ để kiếm tiền.)
Cách dùng "for"
1. Lợi ích
- Yogurt is good for your digestion. (Sữa chua tốt cho hệ tiêu hóa.)
- Vitamin A is good for eyesight. (Vitamin A tốt cho mắt.)
2. Trong khoảng thời gian
- We’ve lived here for 2 years. (Chúng tôi đã sống ở đây được 2 năm.)
- I have been waiting for her for 2 hours. (Tôi đã đợi cô ấy được 2 tiếng rồi.)
3. Lịch trình, kế hoạch.
- I made an appointment for May 3. (Tôi đã thu xếp một cuộc hẹn ngày 3/5.)
4. Ủng hộ, đồng ý
- Are you for or against globalization? (Bạn đồng ý hay phản đối việc toàn cầu hóa?)
5. Làm việc gì giúp đỡ ai đó
- Could you carry these books for me? (Bạn có thể mang số sách này giúp tôi được không?)
6. Đông cơ/Lý do - trước danh từ
- Let’s go out for a drink. (Chúng ta đi uống nước đi.)
- I went to London for a conference. (Chúng tôi đến London vì một hội nghị.)
7. Chức năng - trước V+ing
- A ladle is a big spoon used for serving soup. (Muỗm là loại thìa lớn dùng để ăn canh.)
- An altimeter is used for measuring height above sea level. (Máy đo độ cao được dùng để đo độ cao trên mực nước biển.)
(Theo ESL Buzz)
Hoàng Nguyên/giadinhmoi.vn