Để cùng nói chuyện với con bằng tiếng Anh khi ở nhà, bố mẹ có thể tham khảo các mẫu câu tiếng Anh thông dụng sau đây.
1 - Can you take out the trash tonight?
Tối nay con đổ rác nhé?
2 - Can you please do the dishes?
Hôm nay con rửa bát được không?
3 - Can you do the laundry please? I’ll do the dishes tonight!
Con giúp mẹ là quần áo nhé? Mẹ sẽ rửa bát tối nay!
4 - Could you tidy up your room, please?
Con tự dọn phòng mình nhé?
5 - Min, your little sister just spilled her drink, can you clean it up?
Min ơi, em gái con vừa làm đổ sữa, con lau giúp mẹ nhé?
6 - Sweetie, can you make your bed before we leave?
Con yêu, con dọn giường của con trước khi chúng ta đi nhé.
7 - Honey, I think it’s time to get dressed. We have to go in an hour!
Con à, mẹ nghĩ đến giờ chuẩn bị quần áo rồi. Một tiếng nữa ta đi nhé.
8 - Did you walk the dog yet? It’s getting late!
Con dắt cún đi dạo chưa? Nhanh lên kẻo muộn đấy!
9 - Did you lock the door?
Con khóa cửa chưa?
10 - When’s your homework due?
Khi nào con phải nộp bài tập về nhà?
11 - You have to be ready for school in… minutes!
Con phải chuẩn bị nhanh để đến trường trong... phút nữa!
12 - You’re off school for a week.
Con được nghỉ học một tuần
13 - What’s for dinner?
Tối nay mình ăn gì nhỉ?
14 - Who’s cooking tonight?
Tối nay ai nấu cơm nào?
15 - Put the kettle on!
Con đun cho mẹ siêu nước nhé.
16 - Take a few more bites!
Ăn thêm vài miếng nữa đi con!
Những mẫu câu về vui chơi
17 - Close your eyes and count till ten!
Con nhắm mắt đếm đến 10 đi!
18 - Come on, you can do it!
Cố lên, con làm được mà!
19 - You beat me again!
Con lại thắng rồi!
20 - Gotcha!
Bắt được con rồi nhé! (Chơi trốn tìm)
Những mẫu câu nói liên quan đến giấc ngủ
21 - It’s time to brush your teeth!
Đến giờ đánh răng rồi con!
22 - Sleep tight!
Ngủ ngon nhé con yêu/
23 - Time to get up!
Đến giờ thức dậy rồi.
24 - Rise and shine!
Dậy đi nào!
25 - Sleep well?
Hôm qua con ngủ có ngon không?