Cập nhật bảng giá các dòng xe Toyota mới nhất, đầy đủ nhất tháng 2/2020. Thông tin chi tiết nhất về giá xe Toyota, cập nhật bảng giá các dòng xe Toyota mới nhất, đầy đủ nhất tháng 2/2020.
Toyota ra đời vào năm 1867, là một công ty đa quốc gia có trụ sở nằm ở Nhật Bản và đây là nhà sản xuất ô tô lớn nhất thế giới. Hãng xe này đã tung ra mẫu ô tô đầu tiên vào năm 1934 và dần trở thành hàng xe hơi duy nhất xuất hiện trong top 10 xếp hạng công nhận tên BrandZ.
- Toyota Avanza
- Toyota Fortuner
- Toyota Camry
- Toyota Wigo
- Toyota Vios
- Toyota Rush
- Toyota Innova
- Toyota Corolla Altis
- Toyota Hilux
Dòng xe Toyota | Động cơ/hộp số | Công suất/Mô-men xoắn | Giá xe niêm yết (triệu đồng) | |
Yaris G | 1.5L - CVT | 107/141 | 650 | |
Vios G | 1.5L - CVT | 107/141 | 570 | |
Vios E (7 túi khí) | 1.5L - CVT | 107/141 | 540 | |
Vios E (3 túi khí) | 1.5L - CVT | 107/141 | 520 | |
Vios E (7 túi khí) | 1.5L - MT | 107/141 | 490 | |
Vios E (3 túi khí) | 1.5L - MT | 107/141 | 470 | |
Corolla Altis E | 1.8L - 6MT | 138/173 | 697 | |
Corolla Altis E | 1.8L - CVT | 138/173 | 733 | |
Corolla Altis G | 1.8L - CVT | 138/173 | 791 | |
Corolla Altis V | 2.0L - CVT | 143/187 | 889 | |
Corolla Altis V Sport | 2.0L - CVT | 143/187 | 932 | |
Camry Q | 2.5L - 6AT | 126/231 | 1235 | |
Camry G | 2.5L - 6AT | 126/231 | 1161 | |
Camry E | 2.0L - 6AT | 165/100 | 1029 | |
Innova E | 2.0L - 5MT | 134/182 | 771 | |
Innova G | 2.0L - 6AT | 134/182 | 847 | |
Innova V | 2.0L - 6AT | 134/182 | 971 | |
Innova Venturer | 2.0L - 6AT | - | 826 | |
Land Cruiser VX | 4.7L - 6AT | 304/439 | 4.030 (mới) | |
Toyota Land Cruiser Prado | 2.7L - 6AT | 161/246 | 2.340 (mới) | |
Fortuner V 4x4 | 2.7L - 6AT | 158/241 | 1.308 | |
Fortuner 2.7 4x4 6AT | - 6AT | - | 1.236 | |
Fortuner 2.7 4x2 TRD | - | - | 1,199 | |
Fortuner V 4x2 | 2.7L - 6AT | 158/241 | 1.150 | |
Fortuner G 4x2 | 2.4L - 6MT | 158/241 | 1.033 | |
Fortuner 2.4 4x2 AT | 2.4L - 6AT | - | 1.096 | |
Fortuner 2.4 4x2 MT | 2.4L - 6 MT | - | 1.033 | |
Fortuner 2.7 4x4 (Nhập khẩu) | 6AT | - | 1.236 | |
Fortuner 2.7 4x2 (Nhập khẩu) | 6 MT | - | 1.150 | |
Fortuner 2.8V 4x4 | 2.8L-6AT | - | 1.354 | |
Hilux 2.4E 4x2 AT | 2.4L - 6AT | 147/400 | 695 | |
Hilux 2.4G 4x4 MT | 2.4L - 6MT | 147/400 | 793 | |
Hilux 2.8G 4x4 AT | 2.8L - 6AT | - | 826 | |
Hilux 2.4E 4x2 MT (mới) | - | - | 622 | |
Hiace Động cơ dầu | 3.0L- 5MT | 142/300 | 999 | |
Alphard | 3.5L - 6AT | 271/340 | 4.038 | |
Avanza 1.3 MT | - | - | 544 | |
Avanza 1.3 AT | - | - | 612 | |
Rush | 1.5L - AT | - | 668 | |
Wigo 1.2 MT | 1.2L - MT | - | 345 |
Bảng giá trên có thể có thay đổi tùy thuộc vào các đại lý, tuy nhiên sẽ không chênh lệch quá nhiều. Để biết giá chính xác nhất, quý khách hàng có thể đến đại lý gần nhất để tham khảo.