Học từ vựng tiếng Anh chủ đề các thành viên trong gia đình qua bài hát được trình bày bởi thầy Nguyễn Thái Dương.
1. Father: bố
2. Mother: mẹ
3. Son: con trai
4. Daughter: con gái
5. Siblings: anh/chị/em ruột
6. Ancestors: ông bà tổ tiên
7. Grandpa: ông
8. Grandma: bà
9. Grandchildren: các cháu
10. -in-law: dâu/rể
11. Relative: họ hàng
12. Cousin: anh/chị/em họ
13. Uncle: chú, bác, dượng, cậu
14. Aunt / auntie: cô, dì, thím, mợ
15. Step mother: mẹ kế
16. Wife: vợ
17. Husband: chồng
18. Half-brother: anh em cùng cha khác mẹ hoặc cùng mẹ khác cha
19. Godfather: cha đỡ đầu
20. Close-knit: gắn bó
Nguồn: Thầy Giáo 9X Nguyễn Thái Dương