Giá gas hôm nay 16/4: Bảng giá các loại gas Petrolimex, Gia đình, Sài Gòn Petro. Giá bình 12kg trong nước vẫn tiếp tục giảm, giá gas thế giới xu hướng tăng.
Kết thúc phiên ngày 15/4. giá gas thế giới tăng thêm 0,23% lên mức 1,73 USD/mmBTU đối với hợp đồng khí gas tự nhiên giao tháng 5.
Tính đến thời điểm hiện tại, tổng nhu cầu khí đốt tự nhiên đã vượt quá định mức trung bình 5 năm trong 110 tuần liên tiếp.
Các chuyên gia tại Seeking Alpha ước tính tổng nhu cầu đối với khí đốt tự nhiên của Mỹ (tiêu thụ + xuất khẩu) đạt khoảng 663 Bcf trong tuần kết thúc vào ngày 10/4, giảm 3,3 Bcf/ngày so với tuần trước đó nhưng tăng 11,1 Bcf/ngày so với cùng kỳ năm ngoái.
Ngược với đà tăng của thị trường gas thế giới, giá gas trong nước vẫn đang trong xu hướng giảm từ đầu tháng 4 đến nay. Sau khi tăng sốc vào tháng 1/2020, đây là lần thay đổi giá thứ 3 từ thời điểm tăng đó và cũng là lần xuống giá nhiều nhất.
Trong đó giá gas hôm nay của Petrolimex ghi nhận giảm gần 70.000 đồng/bình 12 kg, giá bán lẻ đến tay người tiêu dùng còn khoảng 253.000 đồng/bình.
Công ty TNHH Một thành viên Dầu khí TP HCM (Saigon Petro) thông báo giá bán lẻ gas SP giảm 69.000 đồng/bình 12kg và giá bán lẻ đến tay người tiêu dùng là 277.000 đồng/bình 12kg.
Theo Chi hội Gas miền Nam, giá hợp đồng nhập khẩu (CP) trên thế giới được ấn định cho tháng 4/2020 giảm 220 USD/tấn, chốt hợp đồng giao hàng trong tháng 4 là 235 USD/tấn. Điều này đã kéo giá gas bán lẻ trong nước giảm kỷ lục và mức giảm này còn cao hơn dự báo từ đầu tháng, khi giá dầu thế giới liên tục lao dốc.
Bảng giá gas tháng 4/2020
STT | Tên hãng gas | Loại | Giá đề xuất | Giá bán lẻ |
1 | Saigon Petro | 12kg - màu xám | 277.000 | 265.000 |
2 | Saigon Petro | 45kg - màu xám | 1.096.250 | 905.250 |
3 | Gia Đình | 12kg - màu xám | 280.000 | 265.000 |
4 | Gia Đình | 12kg - màu xám | 292.000 | 275.000 |
5 | Gia Đình | 45kg - màu xám | 1.180.000 | 962.000 |
6 | ELF | 6kg - màu đỏ | 178.000 | 163.000 |
7 | ELF | 12kg - màu đỏ | 257.000 | 242.000 |
8 | ELF | 39kg - màu đò | 1.238.250 | 1.056.750 |
9 | Petrolimex | 12kg - màu xám | 253.000 | 253.000 |
10 | Petrolimex | 12kg - màu xanh lá | 253.000 | 253.000 |
11 | Petrolimex | 13kg - màu đỏ | 258.750 | 244.450 |
12 | Pacific Petro | 12kg - màu xanh VT | 257.000 | 242.000 |
13 | Pacific Petro | 12kg - màu đỏ | 257.000 | 242.000 |
14 | Pacific Petro | 12 kg - màu xanh | 257.000 | 242.000 |