Những hình ảnh minh họa sinh động dưới đây giúp bạn dễ dàng phân biệt và nhớ các từ đồng âm trong tiếng Anh.
1. To, Too và Two
Cả ba từ này có thể cùng được phát âm là /tuː/, nhưng nghĩa hoàn toàn khác nhau.
To: Theo hướng, hướng tới, đến, tới
Too: Cũng
Two: Số hai
2. Their, There và They're
Cả Their, There và They're cùng được phát âm là /ðeə(r)/.
3. Aisle, I'll và Isle
Aisle, I'll và Isle đều được phát âm là /aɪl/.
Aisle: Lối đi giữa các dãy ghế
4. C, Sea và See
C, Sea và See đều được phát âm là /siː/.
5. Q, Cue và Queue
Chữ cái Q và hai từ Cue, Queue đều được phát âm là /kjuː/.
Cue: Sự gợi ý, sự ra hiệu; lời nói bóng, lời ám chỉ; ám hiệu
Queue: Xếp hàng
6. Rain, Reign và Rein
Ba từ này cùng được phát âm là /reɪn/.
Rain: Mưa
Reign: Trị vì, thời gian trị vì
Rein: Dây cương
7. Raise, Rays và Raze
Các từ này cùng được phát âm là /reɪz/.
Raise: Xây dựng, nâng lên,...
Ray (số nhiều là Rays): Tia, chùm tia,...
Raze: Phá bằng, san bằng, phá trụi
8. Flew, Flu và Flue
Các từ này cùng được đọc là /fluː/.
Flew là dạng quá khứ của động từ Fly (bay).
Flu (viết tắt của Influenza): Bệnh cúm
Flue: Ống khói, ống hơi
9. Vain, Vane và Vein
Các từ này cùng được đọc là /veɪn/.
Vain: Kiêu ngạo, tự phụ, tự đắc; phù phiếm, hão huyền;...
Vane: Phong tiêu, cái chỉ hướng gió
Vein: Huyết quản, tĩnh mạch
10. Cent, Scent và Sent
Các từ này đồng âm là /sent/.
Cent: Đồng xu
Scent: Mùi hương, mùi thơm
Sent là dạng quá khứ và quá khứ phân từ của Send (có nghĩa là "gửi").