Cập nhật đáp án gợi ý và đề thi môn Tiếng Nhật, bài thi Ngoại ngữ của kỳ thi tốt nghiệp THPT 2022 đầy đủ nhất, thí sinh 2k4 hãy tham khảo.
Chiều 8/7, thí sinh thi tốt nghiệp THPT 2022 làm bài thi môn cuối cùng - môn Ngoại ngữ. Bài thi Ngoại ngữ là một trong các tiếng Anh, Nga, Pháp, Trung, Đức, Nhật, Hàn.
Đề thi môn Tiếng Nhật - Bài thi Ngoại ngữ của kỳ thi tốt nghiệp THPT 2022 gồm 50 câu hỏi trắc nghiệm, thí sinh làm bài trong thời gian 60 phút.
F5 để liên tục cập nhật.
Đề thi môn Tiếng Nhật kỳ thi tốt nghiệp THPT 2022 sẽ được Gia Đình Mới cập nhật tại đây. Học sinh và phụ huynh chú ý theo dõi trong bài viết này.
Mã đề 505
Gợi ý đáp án môn Tiếng Nhật kỳ thi tốt nghiệp THPT 2022 sẽ được Gia Đình Mới cập nhật tại đây, tất cả 24 mã đề. Học sinh và phụ huynh chú ý theo dõi.
Mã đề 501
1. D | 2. D | 3. C | 4. D | 5. A | 6. A | 7. C | 8. C | 9. A | 10. D |
11. D | 12. B | 13. D | 14. B | 15. B | 16. D | 17. C | 18. C | 19. B | 20. C |
21. D | 22. B | 23. B | 24. D | 25. B | 26. D | 27. B | 28. C | 29. B | 30. C |
31. C | 32. D | 33. D | 34. B | 35. B | 36. C | 37. C | 38. B | 39. C | 40. D |
41. B | 42. D | 43. C | 44. C | 45. A | 46. D | 47. A | 48. C | 49. B | 50. B |
Mã đề 502
1. D | 2. B | 3. C | 4. A | 5. A | 6. D | 7. D | 8. D | 9. A | 10. A |
11. C | 12. C | 13. B | 14. C | 15. C | 16. D | 17. C | 18. A | 19. C | 20. A |
21. D | 22. A | 23. B | 24. D | 25. A | 26. B | 27. A | 28. D | 29. B | 30. D |
31. B | 32. B | 33. B | 34. C | 35. B | 36. A | 37. A | 38. C | 39. C | 40. A |
41. D | 42. D | 43. C | 44. C | 45. B | 46. D | 47. B | 48. B | 49. D | 50. C |
Mã đề 503
1. A | 2. C | 3. C | 4. B | 5. D | 6. D | 7. A | 8. A | 9. C | 10. D |
11. D | 12. D | 13. C | 14. B | 15. D | 16. D | 17. B | 18. A | 19. D | 20. D |
21. A | 22. A | 23. B | 24. D | 25. A | 26. D | 27. C | 28. B | 29. D | 30. C |
31. C | 32. D | 33. C | 34. D | 35. C | 36. B | 37. B | 38. D | 39. C | 40. C |
41. A | 42. A | 43. A | 44. C | 45. C | 46. B | 47. B | 48. C | 49. C | 50. A |
Mã đề 505
1. C | 2. D | 3. B | 4. A | 5. B | 6. B | 7. C | 8. D | 9. D | 10. D |
11. B | 12. B | 13. C | 14. D | 15. C | 16. C | 17. D | 18. C | 19. C | 20. D |
21. C | 22. B | 23. D | 24. A | 25. D | 26. A | 27. A | 28. A | 29. D | 30. D |
31. A | 32. B | 33. B | 34. D | 35. D | 36. B | 37. D | 38. A | 39. C | 40. B |
41. C | 42. A | 43. C | 44. C | 45. B | 46. C | 47. A | 48. B | 49. A | 50. C |
Mã đề 510
1. B | 2. A | 3. B | 4. D | 5. A | 6. D | 7. C | 8. B | 9. C | 10. D |
11. D | 12. A | 13. A | 14. C | 15. B | 16. B | 17. C | 18. C | 19. A | 20. A |
21. A | 22. B | 23. A | 24. C | 25. A | 26. C | 27. B | 28. A | 29. C | 30. B |
31. C | 32. C | 33. A | 34. B | 35. C | 36. C | 37. B | 38. B | 39. B | 40. A |
41. C | 42. B | 43. B | 44. A | 45. B | 46. C | 47. B | 48. A | 49. A | 50. D |
Mã đề 523
1. C | 2. B | 3. D | 4. D | 5. D | 6. A | 7. A | 8. C | 9. B | 10. B |
11. D | 12. B | 13. C | 14. B | 15. C | 16. D | 17. C | 18. B | 19. C | 20. D |
21. B | 22. A | 23. A | 24. A | 25. C | 26. B | 27. D | 28. A | 29. B | 30. A |
31. A | 32. D | 33. C | 34. C | 35. C | 36. B | 37. C | 38. D | 39. B | 40. D |
41. A | 42. A | 43. D | 44. B | 45. D | 46. A | 47. D | 48. B | 49. A | 50. C |
Trước đó, Bộ Giáo dục và đào tạo đã công bố đề thi tham khảo năm 2022 môn Tiếng Nhật. Đề minh họa như sau:
* Xem thêm: Đề thi và đáp án Tiếng Pháp - Tiếng Trung Quốc - Tiếng Hàn