Giao thừa tiếng Anh là gì?

Giao thừa là thời khắc thiêng liêng và nhiều bạn sẽ muốn dịch nghĩa của từ giao thừa sang tiếng Anh cùng với những câu chúc bằng tiếng Anh ý nghĩa.

Giao thừa tiếng Anh là gì?

Giao thừa trong tiếng Anh là "Eve"

Thời khắc giao thừa = New year’s eve

Theo WikiPedia, giao thừa là thời điểm chuyển tiếp giữa ngày cuối cùng của năm cũ sang ngày đầu tiên của năm mới. Đây là một trong những buổi lễ quan trọng trong tập quán, văn hóa nhiều dân tộc.

Theo "Hán Việt từ điển giản yếu" của Ðào Duy Anh, "giao thừa" (chữ Hán: 交承) có nghĩa là "Cũ giao lại, mới tiếp lấy – Lúc năm cũ qua, năm mới đến". 

Vào dịp này, nhiều quốc gia phương Tây và phương Đông thường tổ chức các lễ bắn pháo hoa hoặc các lễ hội khác để chấm dứt năm cũ (tất niên) và đón mừng năm mới vào đúng thời điểm 0 giờ 0 phút ngày 1 tháng 1. 

Xem thêm

Các từ vựng tiếng Anh về Tết Nguyên đán

*Crucial moments (Những thời khắc quan trọng)

Lunar New Year = Tết Nguyên Đán.

Lunar / lunisolar calendar = Lịch Âm lịch.

Before New Year’s Eve = Tất Niên.

New Year’s Eve = Giao Thừa.

The New Year = Tân Niên.

* Typical symbols (Các biểu tượng tiêu biểu) Flowers (Các loại hoa/ cây)

Peach blossom = Hoa đào.

Apricot blossom = Hoa mai.

Kumquat tree = Cây quất.

Chrysanthemum = Cúc đại đóa.

Marigold = Cúc vạn thọ.

Paperwhite = Hoa thủy tiên.

Orchid = Hoa lan.

The New Year tree = Cây nêu. 

*Foods (Các loại thực phẩm)

Chung Cake / Square glutinous rice cake = Bánh Chưng.

Sticky rice = Gạo nếp.

Jellied meat = Thịt đông.

Pig trotters = Chân giò.

Dried bamboo shoots = Măng khô.

(“pig trotters stewed with dried bamboo shoots” = Món “canh măng hầm chân giò” ngon tuyệt).

Lean pork paste = Giò lụa.

Pickled onion = Dưa hành.

Pickled small leeks = Củ kiệu.

Roasted watermelon seeds = Hạt dưa.

Dried candied fruits = Mứt.

Mung beans = Hạt đậu xanh

Fatty pork = Mỡ lợn

Water melon = Dưa hấu

Coconut = Dừa

Pawpaw (papaya) = Đu đủ

Mango = Xoài

*Others

  Spring festival = Hội xuân.

Family reunion = Cuộc đoàn tụ gia đình.

Five – fruit tray = Mâm ngũ quả.

Banquet = bữa tiệc/ cỗ (“Tet banquet” – 2 từ này hay đi cùng với nhau nhé)

Parallel = Câu đối.

Ritual = Lễ nghi.

Dragon dancers = Múa lân.

Calligraphy pictures = Thư pháp.

Incense = Hương trầm.

Altar: bàn thờ

Worship the ancestors = Thờ cúng tổ tiên.

Superstitious: mê tín

Taboo: điều cấm kỵ

The kitchen god: Táo quân

Fireworks = Pháo hoa.

Firecrackers = Pháo (Pháo truyền thống, đốt nổ bùm bùm ý).

First caller = Người xông đất.

To first foot = Xông đất

Lucky money = Tiền lì xì.

Red envelop = Bao lì xì

Altar = Bàn thờ.

Decorate the house = Trang trí nhà cửa.

Expel evil = xua đuổi tà ma (cái này là công dụng của The New Year Tree).

Health, Happiness, Luck & Prosperity = “Khỏe mạnh, Hạnh phúc, May mắn, & Thịnh vượng” là những từ không thể thiếu trong mỗi câu chúc Tết.

Go to pagoda to pray for = Đi chùa để cầu ..

Go to flower market = Đi chợ hoa

Visit relatives and friends = Thăm bà con bạn bè

Exchange New year’s wishes = Chúc Tết nhau

Dress up = Ăn diện

Play cards = Đánh bài

Sweep the floor = Quét nhà

Xem thêm


Tin liên quan