Dưới đây là 8 lợi ích sức khỏe và dinh dưỡng ấn tượng của lê.
1. Lê rất giàu chất dinh dưỡng
Một quả lê cỡ trung bình (178 gram) cung cấp các chất dinh dưỡng sau:
- Calo: 101
- Protein: 1 gram
- Carbs: 27 gram
- Chất xơ: 6 gram
- Vitamin C: 12% giá trị hàng ngày (DV)
- Vitamin K: 6% DV
- Kali: 4% của DV
- Đồng: 16% DV
Khẩu phần này cũng cung cấp một lượng nhỏ folate, vitamin A và niacin. Folate và niacin rất quan trọng đối với chức năng tế bào và sản xuất năng lượng, trong khi đó vitamin A hỗ trợ sức khỏe làn da và chữa lành vết thương.
Lê cũng là một nguồn phong phú các khoáng chất quan trọng như đồng và kali. Đồng đóng vai trò trong khả năng miễn dịch, chuyển hóa cholesterol và chức năng thần kinh, trong khi kali hỗ trợ co bóp cơ và chức năng tim.
Hơn nữa, những loại trái cây này là một nguồn tuyệt vời của chất chống oxy hóa polyphenol, bảo vệ chống lại thiệt hại oxy hóa.
2. Có thể tăng cường sức khỏe đường ruột
Lê là một nguồn tuyệt vời của chất xơ hòa tan và không hòa tan, rất cần thiết cho sức khỏe tiêu hóa.
Một quả lê cỡ trung bình (178 gram) chứa 6 gram chất xơ, cung cấp khoảng 22% nhu cầu chất xơ hàng ngày của bạn.
Ngoài ra, chất xơ hòa tan nuôi các vi khuẩn khỏe mạnh trong ruột của bạn.
Đáng chú ý, chất xơ có thể giúp giảm táo bón.
Trong một nghiên cứu kéo dài 4 tuần, 80 người trưởng thành bị táo bón đã nhận được 24 gram pectin mỗi ngày, loại chất xơ có trong trái cây. Kết quả, họ nhận thấy giảm táo bón và tăng mức độ vi khuẩn đường ruột khỏe mạnh.
3. Chứa các hợp chất thực vật có lợi
Lê cung cấp nhiều hợp chất thực vật có lợi.
Nhiều nghiên cứu cho thấy rằng một lượng lớn thực phẩm giàu anthocyanin như lê đỏ có liên quan đến việc giảm nguy cơ mắc bệnh tim, trong khi lê xanh có thể cải thiện sức khỏe của mắt.
4. Lê có đặc tính chống viêm
Mặc dù viêm là một phản ứng miễn dịch bình thường, viêm mãn tính hoặc lâu dài có thể gây hại cho sức khỏe của bạn. Nó liên quan đến một số bệnh bao gồm bệnh tim và tiểu đường loại 2.
Lê là một nguồn giàu chất chống oxy hóa flavonoid, giúp chống viêm và có thể làm giảm nguy cơ mắc bệnh.
Một số đánh giá lớn đã cho thấy lượng flavonoid cao giúp giảm nguy cơ mắc bệnh tim và tiểu đường. Tác dụng này có thể là do các đặc tính chống viêm và chống oxy hóa của các hợp chất này.
Hơn thế nữa, lê chứa một số vitamin và khoáng chất, chẳng hạn như đồng và vitamin C và K, cũng có tác dụng chống viêm.
5. Đặc tính chống ung thư
Lê có chứa các hợp chất khác nhau có thể chống ung thư.
Ví dụ: hàm lượng anthocyanin và axit cinnamic trong quả lê đã được chứng minh là chống ung thư.
Một vài nghiên cứu chỉ ra rằng chế độ ăn nhiều trái cây bao gồm lê, có thể hỗ trợ bảo vệ chống lại một số bệnh ung thư như: phổi, dạ dày và bàng quang.
6. Nguy cơ mắc bệnh tiểu đường thấp hơn
Lê đỏ có thể giúp giảm nguy cơ mắc bệnh tiểu đường.
Một nghiên cứu lớn ở hơn 200.000 người cho thấy rằng ăn 5 hoặc nhiều hơn các loại trái cây giàu anthocyanin như lê đỏ có liên quan đến nguy cơ mắc bệnh tiểu đường loại 2 thấp hơn 23%.
Hơn thế nữa, chất xơ trong quả lê làm chậm quá trình tiêu hóa, giúp cơ thể bạn có nhiều thời gian hơn để phá vỡ và hấp thụ carbs.
Điều này cũng có thể giúp điều chỉnh lượng đường trong máu, có khả năng giúp ngăn ngừa và kiểm soát bệnh tiểu đường.
7. Tăng cường sức khỏe tim
Lê có thể làm giảm nguy cơ mắc bệnh tim.
Chất chống oxy hóa Procyanidin có trong quả lê có thể làm giảm độ cứng trong mô tim, giảm cholesterol LDL (có hại) và tăng cholesterol HDL (có lợi).
Vỏ lê có chứa một chất chống oxy hóa quan trọng gọi là quercetin, được cho là có lợi cho sức khỏe của tim bằng cách giảm viêm và giảm các yếu tố nguy cơ bệnh tim như huyết áp cao và mức cholesterol.
Hơn nữa, ăn lê thường xuyên được cho là làm giảm nguy cơ đột quỵ.
8. Có thể giúp bạn giảm cân
Lê có lượng calo thấp, nhiều nước và chứa nhiều chất xơ, rất tốt cho việc giảm cân.
Trong một nghiên cứu kéo dài 12 tuần, 40 người trưởng thành ăn 2 quả lê mỗi ngày đã giảm tới 2,7 cm vòng eo.