Báo Điện tử Gia đình Mới
Báo Điện tử Gia đình Mới
Báo Điện tử Gia đình Mới

Flavonoid là gì? 7 tác dụng của flavonoid đối với sức khỏe

Flavonoid có đặc tính chống oxy hóa, kháng viêm, hỗ trợ tim mạch và hệ miễn dịch,... Cùng tìm hiểu các tác dụng của flavonoid qua bài viết dưới đây nhé!

1 Tìm hiểu chung về flavonoid

Flavonoid là gì? 

Flavonoid là một nhóm hợp chất polyphenol có trong nhiều loại trái cây, rau củ và thực vật khác, đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ thực vật khỏi tác nhân gây hại. Ngoài ra flavonoid còn được tìm thấy trong các thực phẩm như trà, rượu vang và socola. Flavonoid không chỉ tạo nên màu sắc rực rỡ của thực vật mà còn có nhiều lợi ích cho sức khỏe.

Được tổng hợp từ phenylalanine và malonyl-CoA, flavonoid tồn tại dưới nhiều dạng khác nhau như flavonol, flavanone, isoflavone và anthocyanin. Hơn 8000 hợp chất flavonoid đã được xác định và nghiên cứu cho thấy việc tiêu thụ thực phẩm giàu flavonoid có thể giúp cải thiện sức khỏe tổng thể cũng như hỗ trợ điều trị nhiều bệnh lý.

Flavonoid là một hợp chất thực vật polyphenol với sáu phân lớp

Flavonoid là một hợp chất thực vật polyphenol với sáu phân lớp

Phân loại flavonoid

Flavonoid được chia thành nhiều nhóm khác nhau dựa trên cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học. Mỗi nhóm có những tác dụng đặc trưng đối với sức khỏe và được tìm thấy trong nhiều loại thực phẩm khác nhau.

  Tác dụng nổi bật Các hoạt chất thường gặp Nguồn thực phẩm 
Flavonol Chống ung thư, hỗ trợ trị tiểu đường Quercetin, myricetin, kaempferol, isorhamnetin, gossypetin Táo, hành tây, hành tím,...
Flavone Tạo màu sắc rực rỡ cho hoa, hỗ trợ giảm viêm hoặc có thể ứng dụng như loại thuốc trừ sâu từ tự nhiên Chrysin, apigenin, luteolin, scultellarein Ớt, cây xạ hương, rau mùi tây, cần tây, bạc hà
Flavanone Chống viêm, hỗ trợ kiểm soát cholesterol và cân nặng Eriodictyol, hesperetin, naringin Chanh, bưởi, cam
Isoflavonoid Giúp cân bằng các hormon trong cơ thể Daidzein, genistein, glycitein Gồm các loại đậu như đậu nành và đậu fava
Flavanol Bảo vệ tim mạch nhờ hoạt tính chống oxy hóa cao Các epigallo catechin và epicatechin Trà đen, trà xanh, chế phẩm làm từ ca cao, quế, quả nho, táo hoặc rượu vang đỏ
Anthocyanin Tạo nên màu sắc rực rỡ cho cánh hoa như màu đỏ, hồng và tím Delphinidin, cyanidin, petunidin, malvidin, pelargonidin Vỏ của các quả mọng như: quả nho, quả mâm xôi, việt quất hoặc rượu vang đỏ

2 Các tác dụng của flavonoid đối với sức khỏe

Ngăn ngừa ung thư

Trong tế bào khỏe mạnh, flavonoid hoạt động như chất chống oxy hóa giúp loại bỏ các nhóm oxy phản ứng (ROS) và bảo vệ tế bào khỏi tổn thương. Tuy nhiên trong tế bào ung thư, flavonoid có thể đóng vai trò như chất oxy hóa mạnh kích thích sản sinh ROS quá mức, gây tổn thương ty thể và kích hoạt apoptosis (chết tế bào theo chương trình). Đồng thời, flavonoid tham gia vào quá trình autophagy (tự thực bào) giúp loại bỏ các tế bào bất thường và hạn chế sự hình thành khối u.

Flavonoid có thể can thiệp vào quá trình sử dụng năng lượng và các chất dinh dưỡng của tế bào ung thư bằng cách duy trì cân bằng pH nội bào, kiểm soát chuyển hóa lipid, điều chỉnh hoạt động của các enzyme liên quan đến sự phát triển khối u, góp phần làm suy yếu môi trường thuận lợi cho khối u phát triển, từ đó hạn chế sự tiến triển của bệnh.

Flavonoid cũng có khả năng ngăn chặn sự tăng sinh và xâm lấn của tế bào ung thư bằng cách điều hòa chu kỳ tế bào. Chúng làm gián đoạn quá trình phân bào tại các điểm kiểm soát quan trọng, ức chế hoạt động của các enzyme và tín hiệu dẫn truyền cần thiết cho sự nhân lên và di căn của tế bào ác tính.

Flavonoid có thể đóng vai trò như chất chống oxy hóa giúp tiêu diệt các tế bào ung thư

Flavonoid có thể đóng vai trò như chất chống oxy hóa giúp tiêu diệt các tế bào ung thư

Nâng cao sức khỏe tim mạch

Chế độ ăn giàu flavonoid mang lại nhiều lợi ích cho tim mạch, đặc biệt trong việc hỗ trợ kiểm soát huyết áp. Nghiên cứu năm 2021 cho thấy những người tiêu thụ nhiều thực phẩm chứa flavonoid như táo, lê, các loại quả mọng có chỉ số huyết áp ổn định hơn. Đây cũng là lý do các loại trái cây này thường xuất hiện trong chế độ ăn Địa Trung Hải, nổi tiếng với tác dụng bảo vệ tim. Flavonoid còn giúp làm giãn mạch máu và ngăn ngừa cục máu đông, góp phần duy trì huyết áp ổn định.

Một phân tích tổng hợp từ 14 nghiên cứu cho thấy tiêu thụ flavonoid có thể giúp giảm nguy cơ mắc các bệnh tim mạch. Cụ thể là các nhóm flavonoid như anthocyanidin, proanthocyanidin, flavone, flavanone, flavanol và flavonol có liên quan đến việc giảm nguy cơ CVD từ 5% – 13%, trong đó tiêu thụ 10mg flavonol hàng ngày giúp giảm khoảng 5% nguy cơ.

Kháng viêm

Flavonoid có tác dụng kháng viêm mạnh nhờ ức chế các con đường viêm và điều hòa miễn dịch. Nghiên cứu cho thấy hesperidin liều 500mg/ngày giúp giảm các dấu ấn viêm như CRP và protein amyloid A. Nhiều flavonoid như quercetin, rutin, kaempferol, naringenin và anthocyanin cũng được chứng minh có khả năng giảm nguy cơ mắc viêm ruột, viêm loét đại tràng và điều hòa hệ vi khuẩn đường ruột. Tuy nhiên, dù có tiềm năng lớn, vẫn cần thêm nghiên cứu lâm sàng để khẳng định hiệu quả điều trị viêm của flavonoid.

Flavonoid có hoạt tính kháng viêm nhờ khả năng điều hòa miễn dịch và ức chế con đường viêm

Flavonoid có hoạt tính kháng viêm nhờ khả năng điều hòa miễn dịch và ức chế con đường viêm

Tăng cường sức khỏe não bộ 

Flavonoid có vai trò quan trọng trong bảo vệ sức khỏe não bộ và giảm nguy cơ thoái hóa thần kinh. Nhiều nghiên cứu chỉ ra rằng việc tiêu thụ thực phẩm giàu flavonoid giúp giảm nguy cơ sa sút trí tuệ và bệnh Alzheimer. Đặc biệt, anthocyanin, flavonol và các polymer flavonoid có liên quan đến làm giảm nguy cơ mắc các bệnh lý thần kinh. Chế độ ăn Địa Trung Hải giàu flavonoid cũng mang lại lợi ích bảo vệ sức khỏe não bộ và góp phần duy trì chức năng nhận thức khi lão hóa.

Flavonoid giúp tăng cường sức khỏe não bộ và giảm nguy cơ sa sút trí tuệ

Flavonoid giúp tăng cường sức khỏe não bộ và giảm nguy cơ sa sút trí tuệ

Ngăn ngừa bệnh tiểu đường 

Flavonoid có tác dụng hỗ trợ giảm nguy cơ mắc bệnh tiểu đường tuýp 2. Một phân tích tổng hợp từ 8 nghiên cứu đoàn hệ trên hơn 312.000 người cho thấy những người tiêu thụ flavonoid nhiều có nguy cơ mắc bệnh giảm 11% so với nhóm tiêu thụ ít flavonoid. Đặc biệt, các nhóm flavonoid như anthocyanidin, flavanol, flavonol và isoflavonoid có liên quan đến việc giảm nguy cơ mắc bệnh.

Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng tiêu thụ từ 550mg flavonoid mỗi ngày giúp ngăn ngừa nguy cơ mắc tiểu đường tốt hơn. Cứ tăng thêm 300mg flavonoid mỗi ngày thì nguy cơ mắc bệnh giảm đi khoảng 5%. Những phát hiện này cho thấy việc bổ sung thực phẩm giàu flavonoid như trái cây, rau xanh, trà và các loại đậu có thể là một biện pháp hữu ích trong phòng ngừa tiểu đường tuýp 2.

Kiểm soát huyết áp

Flavonoid đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát huyết áp, hỗ trợ giảm nguy cơ tăng huyết áp và các bệnh tim mạch liên quan. Theo nghiên cứu, các nhóm flavonoid gồm flavone, flavonol, flavanone, flavanol và anthocyanin đều có tác dụng làm giảm hoặc ngăn chặn sự gia tăng huyết áp trong nhiều tình trạng bệnh lý như tăng huyết áp, rối loạn chuyển hóa và tiểu đường.

Cơ chế chính của các flavonoid này là cải thiện chức năng nội mô, tăng cường sản xuất nitric oxide (NO) giúp giãn mạch và hạ huyết áp. Trong số đó, quercetin được chứng minh là có tác dụng ổn định huyết áp nhất bất kể liều lượng, thời gian sử dụng hay tình trạng bệnh lý. Mặc dù flavonoid có tiềm năng lớn trong hỗ trợ kiểm soát huyết áp nhưng vẫn cần có thêm nghiên cứu về tính an toàn và hiệu quả trước khi sử dụng ở liều điều trị.

Flavonoid có tác dụng làm giãn mạch, hạ huyết áp giúp kiểm soát huyết áp ổn định

Flavonoid có tác dụng làm giãn mạch, hạ huyết áp giúp kiểm soát huyết áp ổn định

Tốt cho sức khỏe thận 

Flavonoid là nhóm hợp chất thiên nhiên có tác dụng bảo vệ thận thông qua nhiều cơ chế khác nhau. Theo một tổng quan nghiên cứu, flavonoid có đặc tính hạ huyết áp, chống viêm và chống tiểu đường, giúp bảo vệ thận khỏi tổn thương trong các bệnh lý như viêm cầu thận, bệnh thận do tiểu đường và suy thận do hóa chất. Chúng tác động đến các yếu tố điều hòa thận, thúc đẩy lợi tiểu và thải natri, góp phần kiểm soát huyết áp.

Ở bệnh nhân tiểu đường, flavonoid cải thiện chức năng hàng rào nội mô thận, giảm bài tiết microalbumin niệu và giảm tổn thương tế bào podocyte - một yếu tố quan trọng trong bệnh thận do tiểu đường. Bên cạnh đó, flavonoid còn bảo vệ thận trước các tác nhân độc hại như LPS, gentamicin, rượu, nicotine, kim loại nặng (chì, cadmium), cũng như giảm thiểu tổn thương thận do hóa trị bằng cisplatin và methotrexate.

Ngoài các tác dụng bảo vệ thận trong bệnh lý mãn tính, flavonoid còn có lợi ích trong phòng ngừa tổn thương thận cấp tính (AKI), đặc biệt trong các tình huống như thiếu máu cục bộ/tái tưới máu hoặc phẫu thuật tim phổi. Một số nghiên cứu trên mô hình động vật cho thấy flavonoid giúp cải thiện đáng kể chức năng thận trong bệnh thận mạn tính (CKD), ngay cả khi sử dụng riêng lẻ hoặc kết hợp với tế bào gốc.

Trên bệnh nhân chạy thận nhân tạo, flavanol từ ca cao đã được chứng minh có tác dụng bảo vệ mạch máu thận. Đặc biệt, flavonoid còn thể hiện hoạt tính chống ung thư trên tế bào carcinoma thận mà không gây độc cho tế bào bình thường, mở ra tiềm năng điều trị ung thư thận.

Sử dụng flavonoid có thể phòng ngừa tổn thương thận và bảo vệ thận trong các bệnh lý mãn tính

Sử dụng flavonoid có thể phòng ngừa tổn thương thận và bảo vệ thận trong các bệnh lý mãn tính

3 Cách sử dụng flavonoid hợp lý và an toàn

Hiện tại, không có mức khuyến nghị chính thức về lượng flavonoid cần thiết trong chế độ ăn uống, vì chúng không được coi là chất dinh dưỡng thiết yếu. Tuy nhiên, việc tiêu thụ thực phẩm giàu flavonoid có thể giúp giảm nguy cơ mắc bệnh mãn tính. Một chế độ ăn uống cân bằng, giàu trái cây và rau củ quả sẽ cung cấp flavonoid một cách tự nhiên mà không cần bổ sung thêm bằng thực phẩm chức năng.

Để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi sử dụng flavonoid, việc lựa chọn nguồn cung cấp phù hợp là rất quan trọng. Bạn cần tuân thủ liều lượng khuyến cáo theo từng loại để tránh các tác dụng không mong muốn. Dưới đây là liều lượng tham khảo từ thực phẩm bổ sung:

  • Anthocyanin: Hàm lượng có thể khác nhau tùy theo sản phẩm.
  • Flavanol: Bạn cần kiểm tra nhãn để xác định lượng tiêu thụ phù hợp.
  • Flavanone: Các bioflavonoid từ cam quýt như hesperidin, naringenin có liều dùng phổ biến từ 500mg – 2g/ngày.
  • Flavone: Được tìm thấy trong vỏ cam quýt, thường có trong các sản phẩm bioflavonoid hỗn hợp. Cần kiểm tra nhãn để biết liều khuyến cáo.
  • Flavonol: Quercetin và rutin có sẵn trong thực phẩm bổ sung, thường có trong bioflavonoid từ cam, quýt.
  • Isoflavonoid: Bổ sung 50mg isoflavonoid đậu nành, bao gồm: 25 mg genistein, 19 mg daidzein và 6 mg glycitein.

Không có lượng flavonoid được khuyến nghị hàng ngày

Không có lượng flavonoid được khuyến nghị hàng ngày

4 Lưu ý khi sử dụng flavonoid

Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng

Flavonoid có thể được hấp thu đầy đủ thông qua chế độ ăn uống hàng ngày từ thực phẩm tự nhiên, mang lại lợi ích toàn diện hơn so với các chế phẩm bổ sung. Mặc dù các sản phẩm bổ sung flavonoid thường được coi là an toàn, nghiên cứu cho thấy chúng có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe trong một số trường hợp. Do đó, trước khi sử dụng, người dùng nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng để đảm bảo phù hợp với tình trạng sức khỏe cá nhân.

Tác dụng phụ

Việc tiêu thụ quá mức flavonoid từ chế độ ăn hoặc thực phẩm bổ sung có thể gây ra các tác dụng có hại. Ở liều cao, flavonoid có thể hoạt động như chất gây đột biến và chất tiền oxy hóa, làm tăng sự hình thành các gốc tự do và ức chế các enzyme quan trọng trong quá trình chuyển hóa hormone.

Ngoài ra, flavonoid còn làm giảm khả năng hấp thụ vitamin, axit folic và các khoáng vi lượng dẫn đến nguy cơ mất cân bằng dinh dưỡng. Một số tác dụng phụ cấp tính khác cũng đã được ghi nhận bao gồm đau đầu, buồn nôn và cảm giác ngứa ran ở các chi.

Đặc biệt, thai nhi có thể dễ bị ảnh hưởng bởi flavonoid do chúng có thể dễ dàng đi qua nhau thai. Khi được hấp thụ ở mức cao hơn so với lượng có thể đạt được từ chế độ ăn thông thường, nguy cơ gây hại của flavonoid có thể lớn hơn lợi ích mà chúng mang lại. Cần có thêm nghiên cứu để đánh giá đầy đủ độc tính của  các hợp chất flavonoid nhằm đưa ra khuyến nghị sử dụng an toàn dựa trên tình hình lượng tiêu thụ chúng ngày càng tăng.

Việc tiêu thụ quá mức flavonoid có thể gây ra một số tác dụng phụ như buồn nôn, ngứa các chi

Việc tiêu thụ quá mức flavonoid có thể gây ra một số tác dụng phụ như buồn nôn, ngứa các chi

Tương tác thuốc

Flavonoid có thể ảnh hưởng đến hiệu quả của nhiều loại thuốc do khả năng ức chế các protein vận chuyển thuốc trong cơ thể. Các cơ chế tương tác chính bao gồm:

Ức chế P-glycoprotein (P-gp)

  • Cơ chế: Một số flavonoid có thể ức chế P-glycoprotein, một protein thuộc họ vận chuyển ATP-binding cassette (ABC) có vai trò quan trọng trong việc bơm thuốc ra khỏi tế bào.
  • Hậu quả: Làm tăng nồng độ thuốc trong cơ thể, dẫn đến nguy cơ ngộ độc.
  • Nhóm thuốc bị ảnh hưởng: Thuốc chẹn kênh calci, Cyclosporin (thuốc ức chế miễn dịch), Digoxin (thuốc trợ tim), Erythromycin (kháng sinh).

Ức chế protein BRCP (Breast Cancer Resistance Protein - protein kháng ung thư vú)

  • Cơ chế: Nhiều loại anthocyanin, anthocyanidin, flavone, isoflavone, flavonol và flavanone có thể ức chế hoạt động của protein BRCP, một chất vận chuyển quan trọng giúp loại bỏ thuốc khỏi tế bào.
  • Hậu quả: Làm thay đổi quá trình thải trừ thuốc, dẫn đến tăng hoặc giảm hiệu quả điều trị.
  • Nhóm thuốc bị ảnh hưởng: Thuốc điều trị ung thư, kháng sinh, thuốc chẹn beta (điều trị tim mạch), thuốc trị viêm khớp.

Ức chế protein đa kháng thuốc (MRP – Multidrug Resistance Protein)

  • Cơ chế: Một số flavonol, flavanone, flavone và isoflavone có thể ức chế protein MRP, ảnh hưởng đến khả năng vận chuyển và đào thải thuốc.
  • Hậu quả: Làm giảm sự đào thải thuốc dẫn đến tích tụ thuốc và tăng nguy cơ độc tính.
  • Nhóm thuốc bị ảnh hưởng: Thuốc điều trị ung thư.

Lưu ý: Do flavonoid có khả năng tương tác với nhiều loại thuốc quan trọng, người sử dụng nên tham khảo ý kiến chuyên gia y tế trước khi bổ sung flavonoid, đặc biệt khi đang dùng các loại thuốc kể trên.

Cần chú ý tương tác thuốc của flavonoid với các loại thuốc bạn đang sử dụng

Cần chú ý tương tác thuốc của flavonoid với các loại thuốc bạn đang sử dụng

Xem thêm:

  • Flavonoid có trong thực phẩm nào? Các lưu ý khi bổ sung flavonoid
  • Polyphenol là gì? Tác dụng của Polyphenol với sức khỏe và lưu ý

Hy vọng bài viết trên đã giúp bạn hiểu rõ hơn tác dụng của flavonoid đối với sức khỏe. Hãy chia sẻ thông tin hữu ích này đến mọi người để tận dụng tối đa những công dụng tuyệt vời của flavonoid bạn nhé!

© CƠ QUAN CHỦ QUẢN: VIỆN NGHIÊN CỨU GIỚI VÀ PHÁT TRIỂN. 

Giấy phép hoạt động báo chí điện tử số 292/GP-BTTTT ngày 23/6/2017 do Bộ Thông tin- Truyền thông cấp. Tên miền: giadinhmoi.vn/

Tổng biên tập: Đặng Thị Viện. Phó Tổng biên tập: Phạm Thanh, Trần Trọng An. Tổng TKTS: Nguyễn Quyết. 

Tòa soạn: Khu Đô thị mới Văn Quán, phường Phúc La, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội, Việt Nam. 

Văn phòng làm việc: Nhà C3 làng quốc tế Thăng Long, phường Dịch Vọng, quận Cầu Giấy, Hà Nội.  

Điện thoại: 0868-186-999, email: [email protected]

Thông tin toà soạn | Liên hệ | RSSBÁO GIÁ QUẢNG CÁO Bất động sản- Tài chính