Kim tiền thảo là một loại dược liệu có tác dụng rất tốt cho sức khỏe và được sử dụng trong nhiều bài thuốc cổ truyền. Vậy kim tiền thảo trị bệnh gì, tham khảo ngay bài viết sau để tìm hiểu rõ hơn về loài thảo dược quý này nhé!
1 Giới thiệu chung về Kim tiền thảo
Tên khoa học: Desmodium styracifolium (Osb.) Merr
Họ: Đậu (Fabaceae).
Tên gọi khác: Cây mắt trâu, Đồng tiền lông, Mắt rồng, Vảy rồng, Rau má lông, Liên tiền thảo, Rau má thìa, Bạch nhĩ thảo, Đậu rồng, Mắt trâu, Bản trì liên, Biến địa hương, Biến địa kim tiền, Cửu lý hương, Nhũ hương đằng,...
Kim tiền thảo vốn có nguồn gốc bản địa là khu vực Đông Nam Á và vùng Hoa Nam của Trung Quốc. Loài cây này dễ tìm thấy ở các vùng núi hay đồi có độ cao dưới 1000m. Ở nước ta, loài cây này thích mọc ở những vùng đất cát pha, có nhiều ánh sáng, vùng trung du như Hà Tây, Bắc Giang, Hải Phòng, Hòa Bình, Ninh Bình, Yên Bái, Lạng Sơn,...
Kim tiền thảo có bộ phận dùng làm thuốc là lá và thân cây. Dược liệu này chứa nhiều hợp chất hoạt tính sinh học đa dạng, bao gồm flavonoid như kaempferol, quercetin, astragalin, các alkaloid như desmodimine, desmodilactone, các hợp chất terpenoid như lupeol, soyasaponin I,... Ngoài ra còn có các hợp chất steroid, axit phenolic, polysaccharid và các tinh dầu dễ bay hơi.
Kim tiền thảo chứa nhiều hợp chất polyphenol quan trọng như apigenin, genistein, kaempferol, luteolin, quercetin và shaftoside. Đây là các chất chống oxy tự nhiên, giúp mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe.
Kim tiền thảo chứa nhiều hoạt chất có tác dụng dược lý quan trọng như flavonoid, coumarin
2 Kim tiền thảo có tác dụng gì theo Y học cổ truyền?
Theo Y học cổ truyền Việt Nam, kim tiền thảo được dùng chủ trị trong nhiễm trùng đường tiết niệu, sốt, sỏi thận, bệnh tim mạch và viêm gan. Ngoài ra, loài cây này còn được dùng để chữa các bệnh đường tiết niệu khác như tiểu ra máu, tiểu khó, tiểu buốt, thiểu niệu cũng như bệnh ứ mật.
Theo sách Đông Dược Học Thiết Yếu, kim tiền thảo giúp lợi tiểu và tiêu tích tụ. Trong Trung Quốc Dược Học Đại Từ Điển, dược liệu này được ghi nhận có tác dụng điều trị đau răng và ghẻ lở. Ngoài ra, theo sách Trung Dược Học, kim tiền thảo còn giúp giải độc, tiêu viêm, tiêu sạn và thanh nhiệt.
Kim tiền thảo được dùng chữa các bệnh đường tiết niệu
3 Các tác dụng của kim tiền thảo đối với sức khỏe
Điều trị bệnh sỏi thận
Các nghiên cứu ở mức độ tế bào, trên động vật cũng như lâm sàng đều cho thấy các tác dụng có lợi của Kim tiền thảo đối với người mắc bệnh sỏi thận nhờ các hoạt chất sinh học như flavonoid, polyphenol và terpenoid.
Những hoạt chất này giúp ức chế quá trình hình thành sỏi canxi oxalate - một loại sỏi thận phổ biến nhất, thông qua các cơ chế như tăng bài tiết citrate trong nước tiểu, giảm canxi niệu, tăng lợi tiểu. Ngoài ra, chúng còn làm giảm các tổn thương mô thận do tinh thể gây ra nhờ khả năng kháng viêm và chống oxy hóa mạnh mẽ.
Ngoài ra, các hoạt chất như apigenin, kaempferol, quercetin và soyasaponin trong kim tiền thảo được ghi nhận làm giảm sự hình thành sỏi thận và các tổn thương liên quan thông qua ức chế p38 MAPK, giảm biểu hiện các gen gây viêm và thúc đẩy sự cân bằng trong chuyển hóa khoáng chất.
Kim tiền thảo giúp ức chế quá trình hình thành sỏi canxi oxalate
Lợi mật, ngăn ngừa sỏi mật
Shaftoside - một flavonoid chứa trong kim tiền thảo, có khả năng ức chế quá trình hình thành sỏi cholesterol trong túi mật thông qua cơ chế giảm hấp thu cholesterol ở ruột, giảm bài tiết cholesterol từ gan và đồng thời tăng nồng độ muối mật, phospholipid trong mật. Nhờ vậy, nồng độ cholesterol trong mật giảm, giúp hạn chế sự kết tinh và kết tủa cholesterol – nguyên nhân chính gây sỏi mật.
Shaftoside chứa trong kim tiền thảo có tác dụng ức chế sự hình thành sỏi mật
Bảo vệ gan
Kim tiền thảo đã được chứng minh có tác dụng bảo vệ tế bào gan, đặc biệt trong trường hợp tổn thương gan do paracetamol và chế độ ăn giàu chất béo.
Hoạt chất shaftoside trong kim tiền thảo giúp giảm tổn thương tế bào gan và tích tụ lipid thông qua việc kích hoạt thụ thể FXR – một mục tiêu quan trọng trong điều trị bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu. Shaftoside giúp giảm hoạt động aspartate aminotransferase, cholesterol, triacylglycerol trong máu và tế bào gan, đồng thời ngăn chặn sự giảm biểu hiện FXR do chế độ ăn nhiều chất béo gây ra.
Ngoài ra, sự kích hoạt FXR bởi shaftoside cũng giúp quá trình tiết mật diễn ra bình thường, cải thiện hoạt động của tế bào ống mật, giúp duy trì chức năng gan và hạn chế các tác nhân gây viêm, stress oxy hóa.
Kim tiền thảo (Desmodium styracifolium) đã được chứng minh có tác dụng bảo vệ gan
Chống oxy hóa
Kim tiền thảo chứa nhiều polyphenol bao gồm flavonoid và isoflavonoid, có khả năng chống oxy hóa mạnh mẽ. Các hợp chất này giúp loại bỏ các gốc tự do như hydroxyl và superoxide, ngăn chặn sự tổn thương tế bào do stress oxy hóa. Nghiên cứu cho thấy chiết xuất từ kim tiền thảo có khả năng ức chế quá trình peroxy hóa lipid, tương đương với tác dụng của vitamin C, đồng thời giảm thiểu các phản ứng oxy hóa gây hại trong cơ thể.
Cơ chế chống oxy hóa của kim tiền thảo liên quan đến việc ức chế các yếu tố kích hoạt stress oxy hóa như NF-κB, thông qua con đường tín hiệu SIRT1 và Nrf2/ARE. Các flavonoid trong kim tiền thảo còn kích thích sản xuất các gen bảo vệ tế bào và ức chế các enzym gây oxy hóa như lipoxygenase, cyclooxygenase và xanthine oxidase.
Đặc biệt, quercetin – một flavonoid chính trong kim tiền thảo, không chỉ ức chế sự sản sinh các cytokine viêm mà còn tạo liên kết với kim loại, giúp giảm thiểu sự hình thành các phản ứng oxy hóa.
Kim tiền thảo chứa nhiều hợp chất có khả năng chống oxy hóa mạnh mẽ
Chống viêm
Kim tiền thảo chứa nhiều hợp chất có khả năng kháng viêm, giúp điều trị hiệu quả các tình trạng viêm cấp và mãn tính như viêm khớp dạng thấp, viêm gan, viêm túi mật, viêm đại tràng, viêm lợi, viêm thanh quản,...
Kim tiền thảo có khả năng điều hòa các con đường truyền tín hiệu như NF-κB, JAK-STAT, và Nrf2/ARE, từ đó giúp giảm phản ứng viêm toàn thân. Thành phần quercetin trong kim tiền thảo còn ức chế các cytokine tiền viêm như interleukin 1β, 6, 8 và yếu tố hoại tử khối u α, mang lại hiệu quả chống viêm rõ rệt.
Nhờ khả năng điều hòa các phản ứng viêm trong cơ thể, kim tiền thảo là dược liệu tiềm năng giúp hỗ trợ điều trị các bệnh lý liên quan đến viêm như hội chứng chuyển hóa, bệnh tim mạch, tiểu đường type 2, viêm thận, viêm gan nhiễm mỡ, viêm nha chu, thoái hóa thần kinh, viêm xương khớp và các bệnh tự miễn, dị ứng khác.
Kim tiền thảo giúp hỗ trợ điều trị nhiều bệnh lý viêm như viêm khớp dạng thấp, viêm gan
Hỗ trợ điều trị bệnh tiểu đường
Kim tiền thảo chứa một alkaloid mới được xác định là styracifoline, có khả năng ức chế hoạt động của enzym protein tyrosine phosphatase 1B (PTP1B). Đây là enzym quan trọng trong việc điều hòa chuyển hóa năng lượng, đồng thời là mục tiêu tiềm năng trong điều trị tiểu đường type 2 và béo phì.
Cụ thể, enzym PTP1B gây cản trở hoạt động của insulin trong cơ thể, làm giảm khả năng hấp thụ đường vào tế bào và gây kháng insulin. Ngoài ra, nó còn ảnh hưởng đến cơ chế điều hòa năng lượng của cơ thể, dẫn đến mất cân bằng và gia tăng tình trạng viêm.
Nhờ khả năng ức chế PTP1B, styracifoline trong kim tiền thảo giúp cải thiện tín hiệu insulin, điều hòa năng lượng và giảm các phản ứng viêm liên quan đến bệnh tiểu đường.
Styracifoline có trong kim tiền thảo giúp hỗ trợ điều trị bệnh tiểu đường
4 Liều dùng kim tiền thảo
Liều dùng kim tiền thảo phù hợp là từ 20 đến 40g mỗi ngày và có thể tăng gấp đôi liều lượng nếu dùng dược liệu tươi. Có thể dùng dưới dạng thuốc sắc, pha trà, tán thành bột mịn, làm thành viên hoàn hoặc cao loãng,…. Dùng riêng lẻ hoặc phối hợp nhiều vị thuốc khác nhau.
Liều dùng kim tiền thảo phù hợp là từ 20 đến 40g mỗi ngày
5 Một số bài thuốc có sử dụng kim tiền thảo
Lưu ý rằng trước khi sử dụng bất kì loại thảo dược hoặc dược liệu nào để chữa bệnh, bạn nên tham khảo ý kiến của chuyên gia y tế hoặc bác sĩ y học cổ truyền. Đồng thời, tìm hiểu về cách sử dụng các loại dược liệu và liều lượng cụ thể để tránh tác dụng phụ không mong muốn.
Bài thuốc trị sỏi thận, tiết niệu, sỏi bàng quang
Nguyên liệu: Kim tiền thảo 16g, cối xay 16g, ké đầu ngựa 16g, rễ cỏ xước 16g, đinh lăng (rễ) 16g, cỏ tranh (rễ) 16g, thổ phục linh 16g, mộc thông 10g.
Cách dùng: Sắc uống, mỗi ngày dùng một thang.
Bài thuốc trị đường mật viêm không do vi khuẩn
Nguyên liệu: Kim tiền thảo (dùng 10 – 20 – 30g tùy theo mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng).
Cách dùng: Sắc uống, dùng mỗi sáng một lần hoặc nhiều lần trong ngày. Cần sử dụng liên tục trong 2 – 3 tháng để thấy được hiệu quả điều trị.
Bài thuốc trị viêm thận, viêm túi mật, viêm gan
Nguyên liệu: Kim tiền thảo 40g, mộc thông 20g, ngưu tất 20g, chút chít 10g.
Cách dùng: Sắc uống, mỗi ngày dùng một thang.
Bài thuốc trị sỏi đường tiểu
Nguyên liệu: Kim tiền thảo 30g, xà tiền tử (bọc vào túi vải) 15g, xuyên sơn giáp (chích) 10g, đào nhân 10g, thanh bì 10g, ô dược 19g.
Cách dùng: Sắc uống, mỗi ngày dùng một thang.
Bài thuốc chữa tiểu buốt kèm táo bón
Nguyên liệu: Kim tiền thảo 30g, xa tiền tử 15g, ngưu tất 12g, ô dược 10g, thanh bì 10g, đào nhân 10g.
Cách dùng: Sắc uống, mỗi ngày dùng một thang.
Bài thuốc trị tiểu ít, tiểu buốt, tiểu ra máu
Nguyên liệu: Kim tiền thảo 30g, xa tiền tử 20g, tỳ giải 20g, hoạt thạch 20g, đan sâm 9g, thục địa 10g, tục đoạn 9g.
Cách dùng: Sắc uống, mỗi ngày dùng một thang.
Bài thuốc trị quai bị
Nguyên liệu: Kim tiền thảo tươi.
Cách dùng: Rửa sạch, giã nát đắp vào tuyến mang tai bị viêm (quai bị). Hiệu quả giảm sưng đau tại vùng da bị viêm được cải thiện rõ rệt sau 12 tiếng đắp thuốc.
Bài thuốc trị bỏng
Nguyên liệu: Kim tiền thảo tươi.
Cách dùng: Rửa sạch, giã nát đắp trực tiếp lên vùng da tổn thương. Bài thuốc có tác dụng với bỏng độ 2 và độ 3.
Bài thuốc trị mụn nhọt ghẻ lở
Nguyên liệu: Kim tiền thảo, xà tiền thảo tươi vớiquai lượng bằng nhau.
Cách dùng: Rửa sạch, giã nát, cho thêm rượu, vắt lấy phần nước cốt. Sau đó lấy lông ngỗng chấm thuốc bôi vào mụn nhọt hoặc vùng da bị tổn thương.
6 Lưu ý khi sử dụng kim tiền thảo
Tác dụng phụ có thể xảy ra khi sử dụng kim tiền thảo
Theo Y Học Cổ Truyền, kim tiền thảo là loại thảo dược lành tính, an toàn và ít để lại tác dụng phụ đối với sức khỏe.
Tuy nhiên, nếu dùng quá nhiều sẽ gây nên một số tác dụng phụ như đau bụng, chướng bụng, buồn nôn. Việc dùng quá mức Kim tiền thảo khiến gan sẽ phải hoạt động quá tải, lâu dần chức năng gan sẽ bị suy giảm nghiêm trọng. Do vậy, bạn không nên sử dụng quá 40g Kim tiền thảo mỗi ngày để tránh tác dụng phụ.
Kim tiền thảo là dược liệu lành tính và ít tác dụng phụ
Những ai không nên sử dụng kim tiền thảo
Cần lưu ý sử dụng kim tiền thảo ở một số đối tượng sau:
- Phụ nữ có thai không nên sử dụng kim tiền thảo bởi vì vị thuốc này có thể gây những ảnh hưởng bất lợi cho thai nhi. Nếu bạn vẫn muốn sử dụng thì cần sự tư vấn và theo dõi của bác sĩ điều trị.
- Người bị đau dạ dày nên uống Kim tiền thảo vào lúc bụng no.
- Những người tỳ hư, tiêu chảy thì không được dùng.
Kim tiền thảo cũng có thể gây tương tác với một số thuốc, thực phẩm chức năng hoặc dược liệu khác mà bạn đang sử dụng. Để đảm bảo an toàn và hiệu quả, bạn nên hỏi ý kiến của chuyên gia y tế trước khi muốn dùng bất kỳ loại dược liệu nào.
Phụ nữ có thai không nên sử dụng kim tiền thảo
Xem thêm:
- Cây mâm xôi có tác dụng gì? 9 tác dụng của cây mâm xôi với sức khỏe
- Cây tầm ma có tác dụng gì? 10 tác dụng, bài thuốc chữa bệnh và lưu ý
Những thông tin ở bài viết trên chắc chắn đã giúp bạn hiểu hơn về kim tiền thảo cũng như những tác dụng mà loại dược liệu này mang lại cho sức khỏe con người. Nếu thấy bài viết hữu ích, bạn hãy chia sẻ đến với người thân và bạn bè nhé!
Bạn đang xem bài viết Kim tiền thảo trị bệnh gì? 6 tác dụng và lưu ý khi dùng kim tiền thảo tại chuyên mục Khỏe của Gia Đình Mới, tạp chí chuyên ngành phổ biến kiến thức, kỹ năng sống nhằm xây dựng nếp sống gia đình văn minh, tiến bộ, vì bình đẳng giới. Tạp chí thuộc Viện Nghiên cứu Giới và Phát triển (Liên Hiệp Các Hội Khoa học Kỹ thuật Việt Nam), hoạt động theo giấy phép 292/GP-BTTTT. Bài viết cộng tác về các lĩnh vực phụ nữ, bình đẳng giới, sức khỏe, gia đình gửi về hòm thư: [email protected].