Khổ sâm là một loại dược liệu quý trong y học cổ truyền, được sử dụng để hỗ trợ điều trị đau bụng, kiết lỵ, viêm đại tràng và một số bệnh lý về da. Để hiểu rõ hơn về công dụng cũng như cách dùng khổ sâm an toàn, hiệu quả, hãy cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây!
1 Giới thiệu chung về cây khổ sâm
Cây khổ sâm là gì?
Khổ sâm là tên gọi chung của hai loại cây thuốc khác nhau, gồm khổ sâm cho lá và khổ sâm cho rễ. Mỗi loại có đặc điểm riêng về hình thái, công dụng và cách thu hái .
Khổ sâm cho lá
Tên gọi khác: Khổ sâm Bắc Bộ, cây cù đèn.
Tên khoa học: Croton tonkinensis Gagnep, thuộc họ Thầu dầu (Euphorbiaceae).
Đặc điểm:
- Cây nhỏ, cao khoảng 0,7 – 1m.
- Lá mọc so le, đôi khi mọc thành vòng giả 3 – 4 lá, phiến lá hình mũi mác, mép nguyên, có lông tỏa tròn óng ánh.
- Hoa mọc ở đầu cành hoặc kẽ lá, gồm hoa đơn tính và lưỡng tính.
- Quả có màu hung đỏ, lông trắng, chứa hạt hình trứng màu nâu hung.
- Mùa hoa quả: Tháng 5 – tháng 8.
Bộ phận dùng: Lá.
Phân bố: Mọc hoang và được trồng nhiều ở đồng bằng Bắc Bộ.
Thu hái và chế biến:
- Thu hoạch lá khi cây sắp ra hoa.
- Có thể dùng tươi hoặc phơi khô để bảo quản.

Khổ sâm cho lá có tên khoa học là Croton tonkinensis Gagnep, thuộc họ Thầu dầu (Euphorbiaceae)
Khổ sâm cho rễ
Tên gọi khác: Dã hòe, khổ cốt.
Tên khoa học: Sophora flavescens Ait, thuộc họ Đậu (Fabaceae).
Đặc điểm:
- Cây nhỏ, cao dưới 1m, có cành nhỏ.
- Lá kép lông chim mọc so le, hình mác, dài 2 – 5cm.
- Hoa màu vàng nhạt, mọc thành cụm dài 10 – 20cm ở ngọn cây hoặc kẽ lá.
- Quả hình cầu, đầu thuôn dài, màu đen, kích thước 5 – 12cm.
Bộ phận dùng: Rễ.
Phân bố: Có nguồn gốc từ Trung Quốc, hiện được trồng tại một số tỉnh miền núi phía Bắc.
Thu hái và chế biến:
- Thu hoạch vào mùa xuân và mùa thu.
- Sau khi đào rễ, loại bỏ rễ con, rửa sạch và thái lát mỏng.
- Ngâm rễ trong nước vo gạo khoảng 3 giờ, rửa lại, sau đó phơi hoặc sấy khô để bảo quản.
Thành phần hóa học của cây khổ sâm
Trong lá khổ sâm có chứa một số thành phần chính như sau :
- Flavonoid.
- Alkaloid.
- β – sitosterol.
- Stigmasterol.
- Acid benzoic.
- Tecpenoid.
Phân tích rễ khổ sâm ghi nhận có các thành phần sau:
- Alkaloid matrin.
- Oxymatrin.
- Sophoranol.
- Anagyrin.
- N-methylcytisin.
- Baptifolin.
- Sophocarpin.
- Kuraridin.
- D-isomatrin.
- Norkurarinon.
- Kurarinol.
- Kuraridinol.
- Neo-kurarinol.
- Formononetin.
- Norkurarinol.
2 Khổ sâm có tác dụng theo Y học cổ truyền
Tính vị và quy kinh
Khổ sâm cho lá: Vị đắng, tính bình, hơi có độc, quy vào kinh Đại tràng.
Khổ sâm cho rễ: Vị đắng, tính mát, quy vào ba kinh Tâm, Can và Đại tràng.
Tác dụng dược lý của khổ sâm
Khổ sâm cho lá theo y học cổ truyền :
Công dụng: Khu phong, thanh nhiệt táo thấp, lợi niệu, sát trùng.
Chủ trị:
- Chứng bạch đới (khí hư ở phụ nữ).
- Hoàng đản (bệnh lý liên quan đến gan, vàng da).
- Tả lỵ, tiêu chảy kéo dài.
- Tiểu tiện khó, viêm đường tiết niệu.
- Phong hủi, các bệnh ngoài da gây ngứa.
Khổ sâm cho rễ theo y học cổ truyền:
Công dụng: Lợi thấp nhiệt, bổ đắng.
Chủ trị:
- Hoàng đản, viêm gan do thấp nhiệt.
- Sốt cao, nhiễm trùng toàn thân.
- Viêm tai giữa cấp và mãn tính.
- Nhiễm trùng roi âm đạo (Trichomonas vaginalis).
- Nhiệt lỵ, tiêu chảy do nhiễm khuẩn đường ruột.
- Ký sinh trùng đường ruột (sán lãi).
- Lở loét, ngứa ngoài da do vi khuẩn hoặc nấm.

Các tác dụng của khổ sâm theo y học cổ truyền
3 Khổ sâm cho lá có tác dụng theo Y học hiện đại
Kháng lao
Các diterpenoid ent-kaurane, kaurane và grayanane từ Croton tonkinensis cho thấy khả năng ức chế Mycobacterium tuberculosis, bao gồm cả chủng nhạy cảm và kháng thuốc. Hợp chất cpp604 (ent-1β, 7α, 14β-triacetoxykaur-16-en-15-one) có hoạt tính mạnh nhất với giá trị MIC dao động từ 0,78–12,5 µg/ml. Một số diterpenoid khác như cpp609, cpp610, cpp601, cpp602, cpp607 và cpp608 cũng có hiệu quả đáng kể. Phân tích cấu trúc - hoạt động cho thấy các nhóm chức năng R3 và R5 trên bộ khung ent-kaurane đóng vai trò quan trọng trong tác dụng kháng khuẩn .

Khổ sâm có khả năng ức chế Mycobacterium tuberculosis, bao gồm cả chủng nhạy cảm và kháng thuốc
Chống ung thư
Các diterpenoid ent-kaurane có tiềm năng điều trị nhiều loại ung thư, bao gồm ung thư gan (HCC), ung thư đại tràng, vú, buồng trứng và ung thư biểu mô tế bào vảy đầu – cổ (HNSCC). Cơ chế tác dụng chính gồm :
- Gây apoptosis thông qua hoạt hóa caspase (caspase-3, -7, -8, -9) và điều chỉnh các protein Bax, p53, Bcl-2.
- Tạo ra ROS, kích hoạt JNK dẫn đến apoptosis trong ung thư đại trực tràng.
- Điều hòa AMPK/mTOR, ức chế khối u và thúc đẩy apoptosis trong HCC.
- Ức chế PI3K/AKT/mTOR, tăng cường nhạy cảm với xạ trị ở HNSCC.
- Hoạt hóa ERK1/2, cản trở sự di căn và xâm lấn của ung thư buồng trứng.
Các hợp chất này còn thể hiện tác dụng hiệp đồng khi kết hợp với doxorubicin trong HCC hoặc xạ trị ở HNSCC, mở ra hướng nghiên cứu phát triển thuốc chống ung thư mới.

Các diterpenoid ent-kaurane từ khổ sâm có tiềm năng điều trị nhiều loại ung thư, bao gồm ung thư gan (HCC), ung thư đại tràng, vú, buồng trứng...
Kháng viêm
Các ent-kaurane diterpenoid từ Croton tonkinensis cho thấy hoạt tính chống viêm mạnh, đặc biệt thông qua ức chế sản xuất nitric oxide (NO), anion superoxide và điều chỉnh con đường NF-κB .
Một số hợp chất có IC₅₀ dưới 5 μM, chứng tỏ khả năng ức chế mạnh các phản ứng viêm. Ngoài ra, ent-18-acetoxykaur-16-en-15-one còn ngăn chặn giải phóng elastase, giúp giảm stress oxy hóa và tổn thương mô. Tiềm năng của các diterpenoid này trong điều trị viêm mãn tính cần được nghiên cứu sâu hơn, đặc biệt về tính khả dụng sinh học và tương tác với các thuốc hiện có.
Kháng khuẩn
Ent-kaurane diterpenoid thể hiện hoạt tính mạnh chống Mycobacterium tuberculosis, bao gồm cả các chủng kháng thuốc. Đặc biệt, hợp chất cpp604 có MIC chỉ 0,78–12,5 μg/ml đối với H37Ra, H37Rv và nhiều chủng lao kháng thuốc. Cơ chế tác động có thể liên quan đến việc phá vỡ thành tế bào hoặc ức chế các con đường chuyển hóa thiết yếu. Với sự gia tăng của lao kháng thuốc, nhóm hợp chất này mở ra hướng phát triển kháng sinh mới. Tuy nhiên, cần thêm nghiên cứu in vivo và thử nghiệm lâm sàng để đánh giá hiệu quả thực tế .
Tốt cho sức khỏe xương
Các diterpenoid này thúc đẩy biệt hóa tế bào tạo xương bằng cách tăng cường hoạt động ALP và tổng hợp collagen loại I alpha. Điều này gợi mở tiềm năng ứng dụng trong điều trị loãng xương và các bệnh lý liên quan. Cần có thêm nghiên cứu in vivo để xác nhận hiệu quả và tính an toàn trước khi ứng dụng lâm sàng .

Các diterpenoid từ khổ sâm thúc đẩy biệt hóa tế bào tạo xương bằng cách tăng cường hoạt động ALP và tổng hợp collagen loại I alpha
4 Khổ sâm cho rễ có tác dụng theo Y học hiện đại
Chống ung thư
Chiết xuất Sophora flavescens đã cho thấy tiềm năng mạnh mẽ trong điều trị ung thư, được sử dụng phổ biến trong y học cổ truyền Trung Quốc. Các nghiên cứu in vitro và in vivo xác nhận tác dụng ức chế trên nhiều dòng tế bào ung thư, bao gồm SK-OV-3 (buồng trứng), A549 (phổi), SK-MEL-2 (da), HCT-15 (ruột kết), HL-60 (bạch cầu dòng tủy), SPC-A-1 (phổi). Trong mô hình chuột, chiết xuất này ức chế hiệu quả sự phát triển của khối u S180, H22 và ung thư phổi Lewis, mở ra triển vọng phát triển thuốc chống ung thư tự nhiên .
Kháng viêm
Sophora flavescens thể hiện khả năng kháng viêm mạnh thông qua cơ chế ức chế COX-2, iNOS, NO, IL-6, IL-8, TNF-α – các yếu tố quan trọng trong phản ứng viêm. Trong mô hình chuột, liều 200 mg/kg chiết xuất rễ khô Sophora flavescens giúp ức chế phản ứng viêm do tế bào mast, giảm giải phóng histamine, đồng thời điều hòa biểu hiện IL-1β, IFN-γ và TNF-α .
Dạng chiết xuất giàu flavonoid prenylated (PFS) cho thấy hiệu quả trong viêm khớp, khi dùng liều 10–100 mg/kg/ngày giúp giảm viêm và đau đáng kể. Ngoài ra, PFS còn ức chế sản xuất PGE2 và NO trong đại thực bào RAW 264.7 bị kích thích bởi LPS, chứng tỏ tiềm năng ứng dụng trong điều trị viêm khớp, viêm phế quản và viêm gan mãn tính.
PFS thể hiện tác dụng giảm đau mạnh mẽ trong mô hình đau quặn do axit axetic, với tỷ lệ ức chế 46%, 63% và 68,8% khi sử dụng liều 50, 100 và 400 mg/kg. Ở liều cao nhất (400 mg/kg), hiệu quả giảm đau của PFS thậm chí còn vượt trội so với aspirin 100 mg/kg, mở ra hướng đi mới cho các thuốc giảm đau tự nhiên.
Kháng khuẩn
Sophora flavescens có khả năng ức chế mạnh nhiều loại vi khuẩn, bao gồm E. coli, Staphylococcus aureus, Streptococcus, Salmonella, Bacillus dysenteriae, đặc biệt hiệu quả với S. aureus kháng methicillin (MRSA). Tổng hợp alkaloid và flavonoid từ chiết xuất này cũng cho thấy tác dụng diệt khuẩn mạnh đối với Pseudomonas aeruginosa, Shigella flexneri và Bacillus paratyphosus B, làm nổi bật tiềm năng phát triển kháng sinh tự nhiên và chất bảo quản sinh học .
Kháng virus
Sophora flavescens đã được sử dụng trong y học cổ truyền Trung Quốc để điều trị bệnh do virus, với một số nghiên cứu chứng minh tác dụng kháng virus của chiết xuất từ cây này .
Chống Herpes simplex (HSV-1 & HSV-2): Chiết xuất etyl axetat cho thấy hiệu quả kháng virus yếu với EC50 lần lượt là 4125 mg/mL và 93,37-12,5 mg/mL.
Chống virus hợp bào hô hấp (RSV): Chiết xuất nước của rễ Sophora flavescens có hoạt tính mạnh với IC50 là 50,0 mg/mL và chỉ số chọn lọc 16.
Chống Rotavirus: Kết hợp chiết xuất Sophora flavescens (SFE) với stevioside giúp giảm viêm ruột do rotavirus trên lợn con, giảm tải lượng virus và tiêu chảy đáng kể.
Kháng nấm
Các hợp chất từ Sophora flavescens có tác dụng ức chế sự phát triển của nhiều loại nấm gây bệnh :
- Candida albicans & Saccharomyces cerevisiae: Chiết xuất acetone (0,2 g/mL) có tỷ lệ ức chế lần lượt 33% và 23%.
- Aspergillus niger, Penicillium chrysogenum & Saccharomyces cerevisiae: Các flavonoid của Sophora flavescens có giá trị MIC lần lượt là 0,28, 0,56 và 0,56 g/L.
Chống ký sinh trùng
Sophora flavescens có hoạt tính mạnh chống lại nhiều loại ký sinh trùng nguy hiểm :
- Toxoplasma gondii: Chiết xuất methanol có EC50 = 0,2 mg/mL, ức chế phát triển tới 98,7%.
- Neospora caninum: Ức chế sự phát triển 98,6% ở nồng độ 0,16 mg/mL.
- Eimeria tenella & Giardia lamblia: Chiết xuất nước của rễ Sophora flavescens có tác dụng ức chế mạnh.
Hỗ trợ giảm dị ứng và hen suyễn
Sophora flavescens có tiềm năng điều trị bệnh dị ứng, viêm da dị ứng và hen suyễn:
- Giảm viêm da dị ứng: Liều 50-200 mg/kg giúp giảm ngứa, gãi do serotonin gây ra.
- Chống hen suyễn dị ứng: Giảm đáng kể viêm đường thở, giảm AHR, IgE, IL-4, IL-5.
- Ức chế co thắt cơ trơn phế quản: Chiết xuất nước giúp thư giãn phế quản, giảm triệu chứng hen suyễn.

Sophora flavescens có tiềm năng điều trị bệnh dị ứng, viêm da dị ứng và hen suyễn
Điều hòa miễn dịch
Sophora flavescens có thể hoạt động như một chất tăng cường miễn dịch tự nhiên:
- Tăng cường hoạt động miễn dịch: Thực phẩm bổ sung chứa 0,025-0,4% Sophora flavescens giúp tăng cường lysozyme huyết thanh và myeloperoxidase.
- Tăng cường khả năng thực bào: Liều 25-100 mg/kg polysaccharide Sophora flavescens kích thích đại thực bào, tăng sản xuất NO thông qua iNOS.
Nâng cao sức khỏe tim mạch
Các alkaloid và flavonoid từ Sophora flavescens đã được chứng minh có tác dụng bảo vệ tim mạch.
Chống loạn nhịp tim:
- Alkaloid từ cây này giúp ngăn ngừa loạn nhịp tim do chloroform và isoproterenol ở mèo gây mê, đồng thời cải thiện loạn nhịp do ouabain, bari clorua và strophanthin ở chuột sơ sinh.
- Flavonoid từ Sophora flavescens có tác dụng phòng ngừa rung nhĩ ở chuột và thỏ do chloroform và isoproterenol gây ra.
- Trong thí nghiệm nuôi cấy tế bào tim chuột sơ sinh, flavonoid (125–250 mg/mL) giúp điều hòa nhịp tim và cải thiện tình trạng loạn nhịp tim do strophanthin gây ra.

Các alkaloid và flavonoid từ Sophora flavescens đã được chứng minh có tác dụng bảo vệ tim mạch
Thúc đẩy mọc tóc
Chiết xuất methanol của Sophora flavescens có khả năng kích thích mọc tóc mạnh mẽ:
- Thúc đẩy giai đoạn mọc tóc (Anagen): Đẩy nhanh quá trình chuyển đổi từ giai đoạn telogen sang anagen ở chuột C57BL/6 cái.
- Tăng biểu hiện yếu tố tăng trưởng tóc: Ảnh hưởng đến mRNA của IGF-1 và KGF trong tế bào nhú bì nang tóc người.
- Ức chế enzyme 5α-reductase type II: Giúp giảm rụng tóc và có tiềm năng ứng dụng trong sản phẩm kích thích mọc tóc.

Chiết xuất methanol của Sophora flavescens có khả năng kích thích mọc tóc mạnh mẽ
Làm trắng da
Chiết xuất ethanol của Sophora flavescens có tác dụng làm trắng da mạnh:
- Ức chế hoạt động enzyme tyrosinase (IC50 = 10.4 μg/mL), giảm tổng hợp melanin.
- Giảm biểu hiện melanosome ở cả cấp độ mRNA và protein trong tế bào sừng (keratinocytes).
Hiệu quả trong thử nghiệm lâm sàng: Công thức chứa 0,05% Sophora flavescens sử dụng trong 8 tuần giúp làm sáng da rõ rệt, đánh giá bằng cơ học và thị giác.

Chiết xuất ethanol của Sophora flavescens có tác dụng làm trắng da mạnh
Giảm tiêu chảy
Chiết xuất ethanol của Sophora flavescens ảnh hưởng đến vận chuyển ion trong ruột, có thể góp phần vào tác dụng chống tiêu chảy: Giảm dòng điện ngắn mạch trong biểu mô hồi tràng chuột cống, chứng tỏ khả năng điều hòa hấp thu ion và nước trong ruột.

Chiết xuất ethanol của Sophora flavescens ảnh hưởng đến vận chuyển ion trong ruột, có thể góp phần vào tác dụng chống tiêu chảy
Hạ cholesterol máu
Chiết xuất ethyl acetate từ Sophora flavescens có tác dụng chống tăng lipid máu và bảo vệ thần kinh:
- Giảm mỡ máu: Khi uống 250 mg/kg và 100 mg/kg mỗi ngày trong 3 ngày, chiết xuất này giúp tăng HDL-C, giảm cholesterol toàn phần (TC), triglycerides (TG) và LDL-C ở chuột cống bị tăng lipid máu do poloxamer 407.
- Có tiềm năng ứng dụng trong phòng ngừa xơ vữa động mạch do cholesterol cao.
5 Cách sử dụng cây khổ sâm an toàn, hiệu quả
Cách dùng khổ sâm tùy thuộc vào bộ phận dược liệu và mục đích sử dụng:
Khổ sâm lá:
- Dùng khô: Sắc hoặc hãm nước uống, liều lượng 12–20g/ngày.
- Dùng tươi: Nhai trực tiếp 8–10 lá mỗi ngày.
Khổ sâm rễ:
- Các dạng sử dụng phổ biến: Sắc thuốc, tán bột hoặc làm viên hoàn.
- Liều dùng khuyến nghị: 10–12g/ngày.
Nên tuân thủ liều lượng để đảm bảo hiệu quả và an toàn khi sử dụng.
6 Một số bài thuốc dân gian sử dụng cây khổ sâm
Lưu ý rằng trước khi sử dụng bất kì loại thảo dược hoặc dược liệu nào để chữa bệnh, bạn nên tham khảo ý kiến của chuyên gia y tế hoặc bác sĩ y học cổ truyền. Đồng thời, tìm hiểu về cách sử dụng các loại dược liệu và liều lượng cụ thể để tránh những tác dụng không mong muốn.
Bài thuốc chữa đau dạ dày
Bài 1: 16–20g lá khổ sâm, rửa sạch, sắc nước đặc uống ấm sau bữa ăn. Dùng liên tục 2–3 tuần, nếu chưa dứt triệu chứng, nghỉ vài ngày rồi tiếp tục .
Bài 2: 12g lá khổ sâm, 12g bồ công anh, 50g lá khôi. Sắc với 600ml nước còn 200ml, chia 2–3 lần uống/ngày, liệu trình 10 ngày.
Bài 3: 16g lá khổ sâm, ít dạ cẩm, sắc uống mỗi ngày 1 thang, duy trì 2–3 tuần.
Bài 4: 12g khổ sâm, 10g hương phụ, 12g trần bì, 10g nghệ, 10g bồ công anh, 8g ngải cứu, tán bột mịn. Mỗi ngày dùng 10–20g, chia 2 lần uống với nước ấm.
Bài thuốc hỗ trợ chữa viêm đại tràng mãn tính
Thành phần: 8g lá khổ sâm, chè dây, nam mộc hương, vân mộc hương, hậu phác, thương truật (lượng bằng nhau).
Cách dùng: Sắc với 1 thăng nước, đun nhỏ lửa 30 phút, chia nhiều lần uống trong ngày.
Bài thuốc chữa đầy bụng, khó tiêu
Bài 1: 12–24g khổ sâm, sắc uống hoặc hãm như trà.
Bài 2: 12g khổ sâm, 12g nhân trần, 12g bồ công anh, 10g lá khôi, 10g chút chít, tán bột, pha nước ấm uống hằng ngày.
Bài 3: 12g khổ sâm, 20g bồ công anh, 40g lá khôi, 12g uất kim, 12g hậu phác, 4g cam thảo, 8g ngải cứu, sắc uống hoặc nấu cao pha siro.
Bài thuốc chữa bệnh vẩy nến, lở ngứa
Nguyên liệu: 15g lá khổ sâm, 15g huyền sâm, 15g sinh địa, 15g kim ngân hoa, 10g thương nhĩ tử.
Cách dùng: Sắc uống mỗi ngày 1 thang, kết hợp nước tắm từ khổ sâm, kinh giới, lá trầu không để giảm ngứa.
Bài thuốc chữa kiết lỵ, đau bụng tiêu chảy
Bài 1: 1 nắm lá khổ sâm, 1 nắm lá phèn đen, sắc uống trong ngày.
Bài 2: 10g khổ sâm, 10g rau sam, 10g lá mơ lông, 10g cỏ sữa, 10g nhọ nồi, sắc uống 1 thang/ngày.
Bài thuốc Khổ sâm hoàn – Hòa tễ cục phương
Nguyên liệu: 32 lạng khổ sâm, 16 lạng kinh giới bỏ cành, tán bột, viên bằng hạt ngô đồng.
Cách dùng: Mỗi lần uống 30 viên với nước sắc kinh giới hoặc trà sau bữa ăn. Dùng trị nhiệt độc gây ngứa, lở loét ngoài da.
Bài thuốc Phổ tế phương
Nguyên liệu: 640g khổ sâm, 160g đông qua tử, 160g xích thược, 8g huyền sâm.
Cách dùng: Tán bột mịn, mỗi lần dùng 4g xoa lên vùng da ngứa.
Bài thuốc chữa âm đạo ngứa rát
Nguyên liệu: Khổ sâm, lộ phong phòng, chích thảo, phòng phong (lượng bằng nhau).
Cách dùng: Sắc với 1 thăng nước trong 10 phút, pha nước ấm vệ sinh vùng kín, không thụt rửa sâu.
Bài thuốc hỗ trợ chữa bệnh sùi mào gà
Bài 1: Khổ sâm, ý dĩ, hoàng bá, hoàng kỳ (bằng nhau), tán bột. Mỗi lần dùng 1g rắc lên tổn thương, băng kín, liệu trình 10 ngày.
Bài 2: 30g khổ sâm, 45g mã xỉ hiện, 30g bản lam căn, 30g sơn đậu căn, 20g hoàng bá, 15g mộc tặc thảo, 10g bạch chỉ, 10g lộ phong phòng, 10g đào nhân, 10g cam thảo sống, 10g tế tân, sắc nước đặc, đắp lên tổn thương 15 phút/ngày, liệu trình 5 ngày.
Bài 3: 50g khổ sâm, 20g đậu căn, 15g đào nhân, 30g tam lăng, 30g nga truật, 12g đan bì, 20g mộc tặc, sắc nước ngâm rửa tổn thương 2 lần/ngày, 8 phút/lần, liệu trình 14 ngày.
Bài 4: 50g khổ sâm, 50g sà sàng tử, 50g mộc tặc thảo, 50g bách hộ, 50g bản lam căn, 30g đào nhân, 50g thổ phục linh, 30g xuyên tiêu, 30g minh phàn, sắc nước ngâm rửa vùng tổn thương 2 lần/ngày, 30 phút/lần.
Bài 5: 30g khổ sâm, 60g mã xỉ hiện, 10g hồng hoa, 30g bạch hoa xà thiệt thảo, 30g mộc tặc thảo, 20g bạch liễm, 20g linh từ thạch, sắc nước ngâm rửa 1 lần/ngày, 20 phút/lần, liệu trình 20 ngày.
Bài thuốc chữa dị ứng
Nguyên liệu: 8g khổ sâm, 15g ké đầu ngựa, 8g chi tử, 8g hoàng cầm, 8g phòng phong, 12g sinh địa, 4g cam thảo.
Cách dùng: Sắc với 1 thăng nước, đun nhỏ lửa lấy 300ml, chia 3 lần uống/ngày, dùng 1 thang/ngày.
7 Lưu ý khi sử dụng cây khổ sâm
Đối với khổ sâm cho lá :
- Không dùng cho người tỳ vị hư hàn, suy nhược hoặc bị táo bón.
- Trẻ em, phụ nữ mang thai và phụ nữ đang cho con bú không nên sử dụng.
- Tránh dùng liều cao vì có thể gây nhức đầu, chóng mặt, buồn nôn.
Đối với khổ sâm cho rễ:
- Tuyệt đối không kết hợp với thỏ ty tử, bối mẫu, phản lê lô, vì có thể gây tác dụng phụ nguy hiểm.
- Không dùng khi can thận hư yếu mà không có chứng nóng.
- Sử dụng dài ngày có thể tổn thương thận khí và tạng can.
- Người tỳ vị hư hàn tuyệt đối không nên dùng.
Lưu ý chung khi dùng khổ sâm:
- Không sử dụng cho phụ nữ mang thai, cho con bú, trẻ em, người suy nhược hoặc tỳ vị hư hàn.
- Dùng quá liều hoặc kéo dài có thể gây hại cho gan, thận, xuất hiện triệu chứng như chóng mặt, buồn nôn.
- Không kết hợp khổ sâm với các vị thuốc kỵ để tránh phản ứng có hại.
- Nếu đang dùng thuốc điều trị, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng để tránh tương tác thuốc.
Xem thêm:
- Sâm đại hành có tác dụng gì? 9 tác dụng của sâm đại hành bạn nên biết
- 9 tác dụng của đảng sâm đối với sức khỏe bạn nên biết
- Sâm tố nữ có tác dụng gì? 7 tác dụng của sâm tố nữ bạn nên biết
Khổ sâm cho lá từ lâu đã được dùng trong y học cổ truyền để hỗ trợ điều trị đau dạ dày, bỏng, áp xe, chốc lở và chứng khó tiêu. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng có nhiều loại dược liệu khác cũng mang tên khổ sâm nhưng có công dụng khác biệt. Vì vậy, hãy tìm hiểu kỹ và sử dụng đúng loại khổ sâm để đảm bảo hiệu quả và an toàn cho sức khỏe!
Bạn đang xem bài viết Khổ sâm: Công dụng, một số bài thuốc và lưu ý quan trọng tại chuyên mục Khỏe của Gia Đình Mới, tạp chí chuyên ngành phổ biến kiến thức, kỹ năng sống nhằm xây dựng nếp sống gia đình văn minh, tiến bộ, vì bình đẳng giới. Tạp chí thuộc Viện Nghiên cứu Giới và Phát triển (Liên Hiệp Các Hội Khoa học Kỹ thuật Việt Nam), hoạt động theo giấy phép 292/GP-BTTTT. Bài viết cộng tác về các lĩnh vực phụ nữ, bình đẳng giới, sức khỏe, gia đình gửi về hòm thư: [email protected].












