Hạt mít không chỉ bổ dưỡng mà còn mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe như cải thiện tiêu hóa và giảm cholesterol trong máu... Cùng tìm hiểu hạt mít có tác dụng gì và lưu ý khi ăn hạt mít trong bài viết dưới đây!
1 Hạt mít là gì? Thành phần dinh dưỡng của hạt mít
Hạt mít là phần hạt nằm bên trong quả mít, thường có màu trắng đục và bao phủ bởi một lớp vỏ mỏng. Hạt mít chứa nhiều chất dinh dưỡng bao gồm protein, chất xơ, các vitamin và khoáng chất thiết yếu. Chúng có thể ăn được sau khi nấu chín và có nhiều lợi ích cho sức khỏe như cải thiện tiêu hóa, hỗ trợ miễn dịch, làm đẹp da và tóc.
Thành phần dinh dưỡng có trong 28 g hạt mít:
- Tinh bột: 11 g.
- Protein: 2 g.
- Chất béo: 0 g.
- Chất xơ: 0,5 g.
- Vitamin B2: 8% RDI.
- Vitamin B1: 7% RDI.
- Magie: 5% RDI.
- Phospho: 4% RDI.
Hạt mít chứa nhiều dinh dưỡng bao gồm protein, chất xơ, vitamin và khoáng chất thiết yếu
2 Hạt mít có tác dụng gì?
Kháng khuẩn
Hạt mít đã được dùng để chữa bệnh tiêu chảy trong y học cổ truyền. Các nghiên cứu hiện đại cũng chỉ ra rằng hạt mít có thể có tác dụng kháng khuẩn.
Một nghiên cứu năm 2011 đã phát hiện ra rằng bề mặt của hạt mít được bao phủ bởi các phân tử nhỏ có tác dụng như chất kháng khuẩn. Các nhà khoa học đã thử nghiệm để xác định hoạt tính kháng khuẩn của các phân tử này với các vi khuẩn thông thường, chẳng hạn như E. coli và kết luận hạt mít có tiềm năng trở thành tác nhân điều trị ngộ độc thực phẩm.
Trên bề mặt của hạt mít được bao phủ bởi các phân tử nhỏ có tác dụng như một chất kháng khuẩn
Hỗ trợ tiêu hóa và chống táo bón
Giống như các loại hạt khác, hạt mít chứa cả chất xơ hòa tan và chất xơ không hòa tan.
Chất xơ thúc đẩy sự co bóp của đường ruột và giúp đi tiêu dễ dàng hơn. Nhờ vậy, ăn hạt mít giúp bổ sung chất xơ, hỗ trợ cải thiện tình trạng táo bón. Chất xơ cũng được coi là prebiotic để nuôi dưỡng các vi khuẩn có lợi tại lòng ruột, giúp tiêu hóa khỏe mạnh và cải thiện chức năng miễn dịch.
Hạt mít chứa nhiều chất xơ, giúp nuôi dưỡng các vi sinh vật có lợi trong đường ruột
Dưỡng da và tóc
Ăn hạt mít giúp bổ sung các chất chống oxy hóa, đặc biệt là vitamin C cho cơ thể.
Các chất chống oxy hóa có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ tế bào khỏi tổn thương do các gốc tự do gây ra, đồng thời hỗ trợ điều trị các dấu hiệu lão hóa khác như nếp nhăn, tàn nhang, quầng thâm,...
Vitamin C có trong hạt mít giúp thúc đẩy sản sinh collagen và điều trị nhiều vấn đề về da như mụn trứng cá, mụn nhọt, nhiễm trùng và mang lại làn da mịn màng, rạng rỡ.
Ngoài lợi ích cho da, hạt mít còn tốt cho tóc nhờ hoạt tính kháng khuẩn, có thể hỗ trợ điều trị các bệnh nhiễm trùng ở da đầu. Hạt mít cung cấp các chất dinh dưỡng thiết yếu giúp nuôi dưỡng nang tóc, cải thiện lưu thông máu, đồng thời ngăn ngừa rụng tóc do lo âu và căng thẳng.
Hạt mít giúp nuôi dưỡng nang tóc, cải thiện lưu thông máu, đồng thời ngăn ngừa rụng tóc
Hạn chế tình trạng mỡ máu
Nghiên cứu cũng cho thấy hạt mít có thể cải thiện nồng độ cholesterol trong cơ thể. Tác dụng này có thể là nhờ hàm lượng chất xơ và chất chống oxy hóa cao có trong hạt mít.
Một nghiên cứu trên chuột cho thấy những con ăn nhiều hạt mít có mức cholesterol xấu giảm và cholesterol tốt tăng so với những con chuột ăn ít hạt mít hơn.
Chất xơ và chất chống oxy hóa trong hạt mít giúp làm giảm lượng cholesterol trong máu
Giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch
Hạt mít chứa nhiều chất xơ, việc bổ sung chất xơ vào chế độ ăn uống có thể làm giảm huyết áp và nguy cơ mắc các bệnh tim mạch. Bên cạnh đó, hàm lượng kali có trong hạt mít cũng giúp làm giảm huyết áp, giảm áp lực lên tim và tăng tuần hoàn máu, ngăn ngừa nguy cơ bị đột quỵ.
Hạt mít chứa nhiều chất xơ có thể giúp làm giảm huyết áp và nguy cơ mắc các bệnh tim mạch
Ngăn ngừa ung thư
Các nhà khoa học cho rằng hàm lượng chất chống oxy hóa cao đặc biệt là flavonoid, saponin và polyphenol có trong hạt mít giúp cho nó có hoạt tính kháng ung thư.
Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng các hợp chất chống oxy hóa này có khả năng kháng viêm, tăng cường hệ thống miễn dịch và thậm chí sửa chữa tổn thương ADN - nguyên nhân chính dẫn đến bệnh ung thư.
Hàm lượng chất chống oxy hóa cao trong hạt mít có thể ngăn ngừa ung thư
3 Cách sử dụng hạt mít trong chế độ ăn uống
Hạt mít không nên ăn sống vì có chứa chất kháng dinh dưỡng. Luộc và nướng là hai trong số những phương pháp chế biến đơn giản và phổ biến nhất. Hạt mít cũng có thể được sử dụng để tăng thêm hương vị và kết cấu cho các món ăn khác.
Hạt mít luộc
Bạn có thể luộc hạt mít với nước trong vòng 20–30 phút. Khi hạt đã mềm, đổ nước ra khỏi nồi và để nguội là có thể sử dụng.
Luộc hạt mít là cách đơn giản và dễ thực hiện nhất
Hạt mít nướng
Bạn có thể nướng hạt mít bằng cách làm nóng lò ở 205°C và đặt chúng nằm phẳng trên khay. Nướng hạt trong 20 phút hoặc cho đến khi chúng chuyển sang màu nâu hoặc vàng.
Hạt mít nướng cũng là món ăn vặt đơn giản mà ngon miệng
Hạt mít trong các món ăn
Sau đây là một số cách dễ dàng để thêm chúng vào món ăn mà bạn có thể áp dụng:
- Cho hạt mít vào salad.
- Xay chúng thành bột để sử dụng trong nướng bánh hoặc nấu ăn.
- Thêm hạt mít vào sinh tố.
- Làm bơ hạt mít.
- Ăn chúng riêng như một món ăn nhẹ.
Bạn có thể thêm hạt mít vào các món ăn khác để tăng thêm hương vị và kết cấu cho món ăn
4 Tác dụng phụ có thể gặp khi ăn hạt mít
Mặc dù hạt mít có nhiều lợi ích cho sức khỏe nhưng vẫn có một số tác dụng phụ có thể xảy ra.
Dùng cùng một số loại thuốc có thể tăng nguy cơ chảy máu
Trong một số nghiên cứu, chiết xuất hạt mít cho thấy khả năng làm chậm quá trình đông máu và thậm chí ức chế quá trình hình thành cục máu đông. Do đó, hạt mít có thể làm tăng thêm nguy cơ chảy máu khi dùng cùng với các loại thuốc sau:
- Aspirin.
- Thuốc chống đông máu.
- Thuốc chống kết tập tiểu cầu.
- Thuốc chống viêm không steroid (ibuprofen hoặc naproxen).
Cần cẩn trọng nếu bạn đang sử dụng một số thuốc có nguy cơ gây tương tác với hạt mít
Chứa chất kháng dinh dưỡng
Hạt mít sống chứa các chất kháng dinh dưỡng mạnh gọi là tanin và chất ức chế trypsin. Những chất này có thể cản trở quá trình hấp thụ và tiêu hóa chất dinh dưỡng.
Tanin là một loại polyphenol thường có trong nhiều loại thực phẩm thực vật. Chúng có thể tạo liên kết với các khoáng chất, chẳng hạn như kẽm và sắt tạo thành phức chất không hòa tan, làm giảm khả năng hấp thụ các khoáng chất này.
Chất ức chế trypsin là một loại protein có trong nhiều loại thực phẩm, bao gồm đậu nành, hạt đu đủ và hạt mít. Tương tự như tanin, chúng cản trở quá trình tiêu hóa protein, khiến cơ thể khó tiêu hóa thức ăn.
Tuy nhiên, trong quá trình chế biến nhiệt như luộc hoặc nướng sẽ vô hiệu hóa các chất chống dinh dưỡng có trong hạt mít. Đó là lý do bạn không nên ăn hạt mít sống.
Bạn nên ăn hạt mít chín để tránh hấp thu những chất kháng dinh dưỡng
Xem thêm:
- 14 công dụng của hạt mắc ca đối với sức khỏe bạn không nên bỏ qua
- Hạt điều có tác dụng gì? 18 tác dụng của hạt điều và các lưu ý khi ăn
Bài viết trên đã chia sẻ chi tiết về các lợi ích sức khỏe từ hạt mít. Lần tới khi ăn mít, đừng quên tận dụng hạt mít để nhận được tối đa các lợi ích cho sức khỏe của bạn nhé!
Bạn đang xem bài viết Hạt mít có tác dụng gì? Cách sử dụng và lưu ý trong chế độ ăn uống tại chuyên mục Khỏe của Gia Đình Mới, tạp chí chuyên ngành phổ biến kiến thức, kỹ năng sống nhằm xây dựng nếp sống gia đình văn minh, tiến bộ, vì bình đẳng giới. Tạp chí thuộc Viện Nghiên cứu Giới và Phát triển (Liên Hiệp Các Hội Khoa học Kỹ thuật Việt Nam), hoạt động theo giấy phép 292/GP-BTTTT. Bài viết cộng tác về các lĩnh vực phụ nữ, bình đẳng giới, sức khỏe, gia đình gửi về hòm thư: [email protected].