Báo Điện tử Gia đình Mới
Báo Điện tử Gia đình Mới
Báo Điện tử Gia đình Mới

Trà mãng cầu có tác dụng gì? Cách dùng, lưu ý

Mãng cầu xiêm không chỉ được yêu thích nhờ hương vị đặc trưng mà còn trở thành nguyên liệu phổ biến cho các món đồ uống như trà hay sinh tố. Đặc biệt, loại quả này còn chứa nhiều dưỡng chất mang lại lợi ích đáng kể cho sức khỏe. Hãy cùng tìm hiểu trà mãng cầu có tác dụng gì qua bài viết sau nhé!

1 Giới thiệu về mãng cầu xiêm

Mãng cầu xiêm là gì?

Mô tả đặc điểm

Mãng cầu xiêm (tên khoa học: Annona muricata L., thuộc họ Annonaceae (Na)) là cây thân gỗ nhỡ, cao từ 4 – 6m. Thân cây có nhiều mấu, nhẵn, màu xám nâu .

  • Lá: Lá mọc so le, hình mũi mác, hình trái xoan hoặc hình trứng ngược. Lá dài 10 – 12cm, rộng 3 – 5cm, có gân nổi rõ. Mặt trên của lá sẫm bóng, mặt dưới nhạt hơn. Cuống lá mập, hơi gấp khúc và nhẵn.
  • Hoa: Hoa mọc đơn độc tại các kẽ lá, màu lục vàng. Lá đài có hình tam giác ngắn, hai mặt có lông, cánh hoa dày và rộng, gốc cách thắt hình tim. Bên trong hoa có nhiều nhị và bầu thượng.
  • Quả: Quả mãng cầu xiêm có hình cầu hoặc hình tim, hơi dẹt. Vỏ quả có các nốt sần nhọn, tương ứng với những múi thịt bên trong. Thịt quả màu trắng, có vị ngọt chua, hạt màu đen.
  • Mùa quả: Quả mãng cầu xiêm chín chủ yếu vào tháng 3 – 5 hàng năm.

Mãng cầu xiêm (tên khoa học: Annona muricata L.) là cây thân gỗ nhỡ, cao từ 4 – 6m

Mãng cầu xiêm (tên khoa học: Annona muricata L.) là cây thân gỗ nhỡ, cao từ 4 – 6m

Thu hái và chế biến

Bộ phận sử dụng: Mãng cầu xiêm có thể tận dụng nhiều bộ phận như vỏ (Cortex), quả (Fructus), lá (Folium) và hạt (Semen Annona Muricatae).

  • Quả: Ở Việt Nam, quả mãng cầu xiêm thường được sử dụng để làm sinh tố, nước ép hoặc ăn trực tiếp. Quả được thu hoạch khi đủ lớn, để nơi thoáng mát, chờ chín hoàn toàn trước khi sử dụng.
  • Hạt: Hạt của quả chứa chất độc nên không ăn được, thường chỉ được lấy làm nguyên liệu trong nghiên cứu.
  • Lá: Lá mãng cầu xiêm được dùng chủ yếu ở dạng tươi. Quả xanh có thể phơi khô, tán bột để sử dụng.
  • Thời gian thu hoạch: Mùa thu hoạch chính từ tháng 4 đến tháng 7.

Phân bố và sinh thái

  • Nguồn gốc: Mãng cầu xiêm có xuất xứ từ châu Mỹ và được du nhập vào các vùng nhiệt đới khác sau thời kỳ khám phá của Columbo. Hiện nay, cây được trồng phổ biến ở Nam Á, Đông Nam Á, Trung và Nam Mỹ.
  • Phân bố ở Việt Nam: Mãng cầu xiêm được trồng chủ yếu ở các tỉnh phía Nam, nơi có khí hậu nhiệt đới nóng và ẩm. Cây không chịu được sương muối, ngập úng kéo dài và ít thấy xuất hiện tại các khu vực núi cao trên 1000m.

Thành phần hóa học của mãng cầu xiêm

Nhiều nghiên cứu đã phát hiện rằng chiết xuất từ mãng cầu xiêm chứa hơn 212 hợp chất thực vật khác nhau, trong đó một số hợp chất nổi bật đóng vai trò chính trong các hoạt tính sinh học bao gồm :

  • Acetogenin: Được biết đến với khả năng chống ung thư, chống vi khuẩn và hỗ trợ sức khỏe tim mạch.
  • Alkaloid: Có tác dụng dược lý mạnh mẽ như chống oxy hóa và bảo vệ tế bào.
  • Phenol và Flavonoid: Các hợp chất chống oxy hóa giúp giảm viêm, bảo vệ cơ thể khỏi stress oxy hóa và cải thiện sức khỏe tổng thể.

Ngoài ra, mãng cầu xiêm còn chứa:

  • Triglyceride flavonol.
  • Megastigman và Cyclopeptide.
  • Tinh dầu thiên nhiên.

Mãng cầu xiêm cũng là nguồn cung cấp phong phú các khoáng chất thiết yếu như:

  • Kali (K): Hỗ trợ chức năng tim mạch và duy trì huyết áp ổn định.
  • Canxi (Ca): Tăng cường sức khỏe xương và răng.
  • Sắt (Fe): Giúp ngăn ngừa thiếu máu và cải thiện khả năng vận chuyển oxy trong máu.
  • Magie (Mg): Góp phần duy trì chức năng cơ bắp, hệ thần kinh và sức khỏe tim mạch.
  • Đồng (Cu) và Natri (Na): Hỗ trợ hoạt động enzyme và cân bằng điện giải trong cơ thể.

2 Các tác dụng của trà mãng cầu với sức khỏe

Ngăn ngừa ung thư

Mãng cầu xiêm (Annona muricata) được biết đến với các hoạt tính sinh học mạnh mẽ, đặc biệt là khả năng chống ung thư nhờ vào tác dụng gây độc tế bào chọn lọc đối với các tế bào ung thư mà không ảnh hưởng đến tế bào khỏe mạnh. Dưới đây là những nghiên cứu và cơ chế liên quan đến tiềm năng phòng ngừa và hỗ trợ điều trị ung thư của mãng cầu xiêm .

Ức chế metalloproteinase ma trận (MMPs)

Chiết xuất từ quả, thân, hạt và cành của A. muricata đã cho thấy khả năng ức chế các enzym MMP-2 và MMP-9. Đây là những enzym đóng vai trò quan trọng trong sự lan rộng và tiến triển của các tế bào ung thư, đặc biệt ở dòng tế bào fibrosarcoma (HT1080).

Kích thích apoptosis (chết tế bào theo lập trình)

Dòng tế bào ung thư phổi (A549): Chiết xuất ethyl acetate từ lá mãng cầu xiêm kích hoạt apoptosis thông qua việc tăng biểu hiện protein Bax và giảm biểu hiện Bcl-2, hai yếu tố điều hòa quan trọng trong quá trình chết tế bào.

Dòng tế bào ung thư đại trực tràng (COLO-205) và ung thư vú (MDA-MB-231): Chiết xuất từ lá kích hoạt caspase-3, một yếu tố quan trọng gây chết tế bào.

Ung thư tuyến tiền liệt (PC-3): Các acetogenin và flavonoid trong lá đã ức chế sự phát triển của tế bào ung thư này thông qua cơ chế apoptosis.

Chống loét dạ dày

Mãng cầu xiêm (Annona muricata) chứa nhiều flavonoid, tannin và axit phenolic, các hợp chất được biết đến với đặc tính chống oxy hóa, chống viêm và bảo vệ niêm mạc dạ dày. Một số nghiên cứu đã ghi nhận các cơ chế bảo vệ dạ dày của cây này như sau :

  • Bảo vệ niêm mạc dạ dày: Chiết xuất hydroalcoholic từ lá mãng cầu xiêm làm giảm tổn thương dạ dày do methanol hoặc indomethacin gây ra. Điều này đạt được nhờ kích thích tổng hợp prostaglandin, một chất bảo vệ niêm mạc dạ dày, đồng thời ức chế các yếu tố gây hại.
  • Trung hòa gốc tự do (ROS): Chiết xuất acetate ethyl từ mãng cầu xiêm đã được chứng minh là bảo vệ thành dạ dày khỏi tổn thương do ethanol thông qua việc loại bỏ các gốc tự do.
  • Ức chế yếu tố viêm và tăng cường bảo vệ tự nhiên: Nghiên cứu chỉ ra rằng mãng cầu xiêm làm tăng biểu hiện của các yếu tố bảo vệ như Hsp70, catalase (CAT), superoxide dismutase (SOD), glutathione (GSH), và prostaglandin E2 (PGE2) đồng thời giảm biểu hiện của các yếu tố gây tổn thương như Bax và MDA.
  • Hoạt tính kháng H. pylori: Chiết xuất lá mãng cầu xiêm có khả năng ức chế vi khuẩn Helicobacter pylori (tác nhân chính gây loét dạ dày) ở nồng độ tối thiểu 20 mg/mL.

Ngăn ngừa bệnh đái tháo đường

Mãng cầu xiêm được coi là một dược liệu tiềm năng trong việc ngăn ngừa và hỗ trợ điều trị bệnh tiểu đường nhờ khả năng điều chỉnh glucose trong máu và giảm stress oxy hóa .

Ức chế enzyme liên quan đến tiêu hóa carbohydrate:

Flavonoid trong mãng cầu xiêm ức chế enzyme α-glucosidase và α-amylase, từ đó giảm quá trình phân hủy carbohydrate thành glucose và làm chậm quá trình hấp thụ glucose vào máu.

Chiết xuất từ trái và vỏ quả cho thấy hiệu quả mạnh nhất trong việc ức chế các enzyme này.

Tác động đến sản xuất insulin và bảo vệ tế bào tuyến tụy:

Ở chuột tiểu đường do streptozotocin gây ra, chiết xuất lá mãng cầu xiêm làm giảm quá trình peroxid hóa lipid (tác nhân gây tổn thương tế bào) và kích thích sản xuất insulin.

Dầu hạt mãng cầu xiêm cũng cải thiện cấu trúc các đảo tụy, nơi sản xuất insulin và giảm đáng kể nồng độ glucose trong máu.

Hiệu quả qua thử nghiệm lâm sàng: Tiêm chiết xuất mãng cầu xiêm với liều 100 mg/kg trong 15 ngày liên tiếp cho chuột tiểu đường không chỉ giúp giảm đường huyết mà còn cải thiện cân nặng đáng kể, một dấu hiệu của kiểm soát glucose tốt hơn.

Kháng khuẩn

Mãng cầu xiêm sở hữu đặc tính kháng khuẩn mạnh mẽ đối với cả vi khuẩn Gram dương và Gram âm .

Tác dụng diệt khuẩn phổ rộng:

  • Các alkaloid (như annonaine, asimilobine, liriodenirine, nornuciferine) trong mãng cầu xiêm tấn công màng plasma và màng ngoài của vi khuẩn dẫn đến sự phá hủy cấu trúc tế bào.
  • Chiết xuất ethanolic từ mãng cầu xiêm kết hợp với kháng sinh có hiệu quả đối với các chủng vi khuẩn kháng thuốc như Escherichia coli và Staphylococcus aureus.

Kháng virus

Mãng cầu xiêm cũng cho thấy tiềm năng kháng virus bao gồm virus HIV, herpes simplex và cả SARS-CoV-2 .

Ức chế sự sao chép của virus:

  • Chiết xuất từ thân và vỏ mãng cầu xiêm can thiệp vào quá trình nhân đôi của virus herpes simplex.
  • Các acetogenin như annonacin, cis-annonacin và muricatocin được chứng minh có khả năng ức chế protein gai của virus SARS-CoV-2, mở ra tiềm năng điều trị COVID-19.

Hỗ trợ điều trị tiêu chảy

Mãng cầu xiêm từ lâu đã được sử dụng trong y học cổ truyền để điều trị tiêu chảy, đặc biệt ở khu vực Tây Phi .

Hiệu quả chống tiêu chảy:

  • Chiết xuất từ trái mãng cầu xiêm có hoạt tính chống tiêu chảy rõ rệt ở chuột với liều 400 mg/kg.
  • Các hợp chất flavonoid, triterpenoid và saponin trong mãng cầu xiêm giúp ức chế nhu động ruột và giảm tiết tố gây tiêu chảy.

Mãng cầu xiêm từ lâu đã được sử dụng trong y học cổ truyền để điều trị tiêu chảy, đặc biệt ở khu vực Tây Phi

Mãng cầu xiêm từ lâu đã được sử dụng trong y học cổ truyền để điều trị tiêu chảy, đặc biệt ở khu vực Tây Phi

Kháng ký sinh trùng

Các bệnh do ký sinh trùng protozoa như toxoplasmosis, trypanosomiasis, leishmaniasis và sốt rét là những mối đe dọa nghiêm trọng đến sức khỏe toàn cầu. Trong bối cảnh thiếu các liệu pháp điều trị hiệu quả, cây A. muricata đã nổi lên như một giải pháp tiềm năng :

  • Chống lại Toxoplasma gondii: Chiết xuất lá ethanol của A. muricata thể hiện hoạt tính kháng T. gondii với giá trị IC50 là 113,3 µg/mL.
  • Kháng Leishmania spp. và Trypanosoma cruzii: Chiết xuất lá ethyl acetate có giá trị IC50 < 25 µg/mL.
  • Kháng Plasmodium falciparum: Chiết xuất lá ethanol và phân đoạn dichloromethane từ vỏ/rễ cây có IC50 dao động từ 0,07 đến 46,1 µg/mL.
  • Các hợp chất chủ đạo: Acetogenin như annonacinone và corossolone, phân lập từ hạt có hiệu quả kháng leishmania với IC50 từ 13,5 đến 37,6 µg/mL.

Những nghiên cứu này nhấn mạnh tiềm năng của A. muricata trong điều trị các bệnh ký sinh trùng khó chữa.

Hỗ trợ điều trị tăng huyết áp

Chiết xuất từ quả và lá của A. muricata đã được chứng minh là có tác dụng giảm huyết áp thông qua các cơ chế sau :

  • Ức chế enzyme chuyển đổi angiotensin-I (ACE): Giúp giảm áp lực máu trong các mô hình thí nghiệm.
  • Chặn kênh ion canxi: Làm giảm sự co bóp của mạch máu và hỗ trợ hạ huyết áp.
  • Kết hợp thảo dược: Sự pha trộn A. muricata với các loại cây khác như Persea americana (bơ) mang lại hiệu quả vượt trội và an toàn trong phòng ngừa bệnh tăng huyết áp.

Chiết xuất từ quả và lá của A. muricata đã được chứng minh là có tác dụng giảm huyết áp

Chiết xuất từ quả và lá của A. muricata đã được chứng minh là có tác dụng giảm huyết áp

Chữa lành vết thương

A. muricata được biết đến với khả năng thúc đẩy quá trình lành vết thương, cả ở cấp độ đại thể và vi thể :

  • Chiết xuất ethyl acetate: Tăng cường mức độ chống oxy hóa tại vết thương, giảm thiểu stress oxy hóa và tình trạng viêm.
  • Ứng dụng thuốc mỡ: Các loại thuốc mỡ chứa chiết xuất từ lá và vỏ cây A. muricata đã chứng minh hiệu quả vượt trội trong việc thúc đẩy tái tạo mô.

Kháng viêm và giảm đau

A. muricata được chứng minh có hiệu quả trong điều trị cả viêm cấp tính và mãn tính cũng như giảm đau :

Hoạt tính kháng viêm:

  • Thử nghiệm trên chuột cho thấy chiết xuất lá ethanol liều 10-300 mg/kg làm giảm phù nề chân chuột lên tới 79%.
  • Ức chế biểu hiện protein viêm TNF-α và IL-1β.

Hoạt tính giảm đau:

  • Chiết xuất từ lá cây giảm thiểu các cơn đau co thắt bụng và đau do formalin gây ra.
  • Tác dụng giảm đau được liên kết với cơ chế ức chế viêm và tương tác với hệ thống opioidergic.

Những kết quả này củng cố niềm tin về việc sử dụng truyền thống A. muricata như một dược liệu tự nhiên giảm đau và kháng viêm.

Chống oxy hóa

Sự tích lũy các gốc tự do (ROS) gây stress oxy hóa, làm tổn thương tế bào và dẫn đến nhiều bệnh lý mãn tính. A. muricata đã được chứng minh có khả năng chống oxy hóa mạnh mẽ :

  • Bảo vệ DNA: Chiết xuất nước và methanol từ lá cây ngăn ngừa tổn thương DNA do H2O2 gây ra.
  • Hoạt động enzym: Lá và hạt cây chứa các enzym chống oxy hóa mạnh mẽ bao gồm catalase, superoxide dismutase cùng với vitamin C và E.

Ứng dụng thực tế:

  • Chiết xuất từ vỏ thân làm giảm lipid peroxidation ở não và gan chuột, bảo vệ tế bào khỏi stress oxy hóa.
  • Các thử nghiệm FRAP và DPPH xác nhận khả năng chống oxy hóa nổi bật của cây.

Những phát hiện này mở ra cơ hội ứng dụng A. muricata trong phòng ngừa và điều trị các bệnh liên quan đến stress oxy hóa như ung thư, tiểu đường và bệnh tim mạch.

Bảo vệ sức khỏe gan

Cây A. muricata (mãng cầu xiêm) không chỉ được biết đến với nhiều công dụng chữa bệnh khác nhau mà còn đặc biệt nổi bật trong việc bảo vệ và cải thiện sức khỏe gan. Trong y học cổ truyền, loại cây này thường được sử dụng để điều trị các bệnh liên quan đến gan, đặc biệt là bệnh vàng da, ở nhiều quốc gia như Ghana .

Nghiên cứu đã chỉ ra rằng chiết xuất nước từ lá cây A. muricata có tác dụng giảm đáng kể nồng độ bilirubin – nguyên nhân chính gây bệnh vàng da.

Thử nghiệm trên chuột bị vàng da:

Chuột được gây vàng da bằng phenylhydrazine và sau đó điều trị bằng chiết xuất nước từ lá A. muricata qua đường uống với liều lượng 50 mg/kg và 400 mg/kg. Kết quả: Nồng độ bilirubin (cả bilirubin trực tiếp và bilirubin tổng) giảm đáng kể và gần trở về mức bình thường sau khi điều trị.

Điều này đã chứng minh khả năng hiệu quả của cây A. muricata trong việc hỗ trợ điều trị các triệu chứng vàng da.

Bảo vệ gan trước tổn thương: A. muricata cũng được chứng minh có tác dụng bảo vệ gan trước các tổn thương do các chất độc hại như carbon tetrachloride (CCl4) và acetaminophen gây ra:

Thử nghiệm điều trị trước:

Chuột được điều trị bằng chiết xuất nước từ lá A. muricata với các liều 50, 100, 200 và 400 mg/kg trong 7 ngày trước khi tiếp xúc với các chất gây tổn thương gan.

Kết quả: Các phân tích sinh hóa và mô học cho thấy chức năng gan được phục hồi đáng kể, tiến gần đến trạng thái cân bằng sinh lý bình thường (hemostasis).

Cơ chế bảo vệ gan: Chiết xuất từ lá cây có khả năng giảm tổn thương tế bào gan, hạn chế stress oxy hóa và tăng cường khả năng tái tạo mô gan.

Mãng cầu xiêm giúp bảo vệ và cải thiện sức khỏe gan

Mãng cầu xiêm giúp bảo vệ và cải thiện sức khỏe gan

3 Hướng dẫn cách làm trà mãng cầu tại nhà

Trà mãng cầu tươi là thức uống thanh mát, bổ dưỡng, dễ thực hiện và phù hợp cho mọi lứa tuổi. Với vị chua nhẹ của mãng cầu hòa quyện cùng vị trà thơm dịu, đây chắc chắn là một lựa chọn tuyệt vời để giải khát hoặc bổ sung năng lượng. Dưới đây là cách làm chi tiết:

Nguyên liệu cần chuẩn bị:

  • Mãng cầu tươi: 200g (khoảng 1 quả nhỏ).
  • Đường trắng: 75g (điều chỉnh theo khẩu vị).
  • Trà khô: 5g (có thể chọn trà nhài, trà sen, trà ô long hoặc loại trà bạn yêu thích).
  • Nước cốt quất (tắc): Từ 1/2 quả.
  • Đá viên: Tùy ý.

Cách thực hiện:

Bước 1: Chuẩn bị mãng cầu tươi

  • Lột bỏ vỏ ngoài của mãng cầu, lấy phần thịt, bỏ hạt.
  • Xé nhỏ thịt mãng cầu thành từng miếng vừa ăn, sau đó cho vào bát.
  • Trộn đều mãng cầu với 60g đường trắng. Để yên khoảng 1 giờ để đường thấm vào mãng cầu, giúp mãng cầu dậy vị ngọt thanh tự nhiên. Có thể để bát mãng cầu trong tủ lạnh để giữ độ mát khi thưởng thức.

Bước 2: Pha trà

  • Cho 5g trà khô vào bình.
  • Đổ khoảng 120ml nước sôi vào, đậy kín nắp và ủ trà trong khoảng 5 phút để trà ngấm và tiết ra hương vị.
  • Sau khi ủ xong, lọc bỏ bã trà, giữ lại nước cốt.

Bước 3: Pha trà mãng cầu

  • Chuẩn bị một bình lắc (shaker).
  • Cho nước cốt trà đã pha vào bình, thêm 15g đường trắng và khuấy đều cho đường tan hết.
  • Tiếp tục cho đá viên và 100g thịt mãng cầu tươi đã ngâm đường vào bình.
  • Thêm nước cốt từ 1/2 quả quất để tăng vị chua thanh.
  • Đậy nắp kín và lắc mạnh trong khoảng 15-20 giây để các nguyên liệu hòa quyện hoàn toàn.

Bước 4: Hoàn thiện và thưởng thức

  • Đổ trà mãng cầu tươi từ bình lắc ra ly.
  • Thêm một ít đá viên và phần mãng cầu tươi đã ngâm đường còn lại lên trên để trang trí.
  • Khuấy đều và thưởng thức ngay khi còn lạnh.

Mẹo nhỏ để trà mãng cầu ngon hơn

Nếu thích vị béo, bạn có thể thêm một ít sữa tươi không đường hoặc sữa đặc khi lắc trà.

Có thể thay nước cốt quất bằng nước chanh hoặc cam tùy sở thích.

Dùng ly thủy tinh để trình bày giúp tăng tính thẩm mỹ khi thưởng thức.

Trà mãng cầu tươi là thức uống thanh mát, bổ dưỡng, dễ thực hiện và phù hợp cho mọi lứa tuổi

Trà mãng cầu tươi là thức uống thanh mát, bổ dưỡng, dễ thực hiện và phù hợp cho mọi lứa tuổi

4 Một số lưu ý khi uống trà mãng cầu

Tác dụng phụ nếu uống quá nhiều trà mãng cầu

Mặc dù mãng cầu xiêm (hay còn gọi là mãng cầu tươi) là loại trái cây giàu dinh dưỡng với nhiều lợi ích cho sức khỏe, nhưng việc lạm dụng hoặc tiêu thụ quá mức có thể gây ra một số tác dụng phụ không mong muốn. Đây là những nguy cơ cần lưu ý:

Tụt huyết áp: Mãng cầu xiêm được biết đến với khả năng hỗ trợ hạ huyết áp, tuy nhiên nếu sử dụng quá nhiều, nó có thể khiến huyết áp giảm đột ngột, gây chóng mặt, mệt mỏi hoặc ngất xỉu đặc biệt đối với những người vốn có huyết áp thấp.

Rối loạn vận động và thần kinh: Một số nghiên cứu chỉ ra rằng việc tiêu thụ mãng cầu xiêm quá mức trong thời gian dài có thể dẫn đến các rối loạn vận động hoặc ảnh hưởng tiêu cực đến hệ thần kinh như run tay, mất cân bằng hoặc khó kiểm soát cử động.

Ảnh hưởng đến tác dụng của thuốc chữa trầm cảm: Các hợp chất trong mãng cầu xiêm có thể làm giảm hiệu quả của thuốc chống trầm cảm hoặc các loại thuốc tác động đến hệ thần kinh, khiến việc điều trị kém hiệu quả.

Tăng nguy cơ nhiễm trùng do nấm: Việc tiêu thụ nhiều mãng cầu xiêm có thể làm suy yếu hệ vi sinh đường ruột, từ đó tăng nguy cơ nhiễm trùng do nấm hoặc các loại vi khuẩn có hại.

Co thắt tử cung, nguy cơ sảy thai hoặc sinh non: Phụ nữ mang thai cần đặc biệt thận trọng, vì mãng cầu xiêm có thể gây co thắt tử cung, dẫn đến nguy cơ sảy thai hoặc sinh non nếu tiêu thụ quá mức.

Nguy cơ nhiễm độc gan và thận: Mãng cầu xiêm chứa một số hợp chất sinh học mạnh, nếu sử dụng quá liều có thể làm tăng áp lực cho gan và thận, dẫn đến tình trạng nhiễm độc hoặc làm tổn thương hai cơ quan này.

Theo khuyến cáo từ các chuyên gia dinh dưỡng, mỗi ngày chỉ nên ăn tối đa 50g mãng cầu xiêm tươi, tương đương với khoảng 1/4 trái nhỏ hoặc 2-3 miếng vừa phải. Việc tiêu thụ ở mức độ vừa phải sẽ giúp cơ thể hấp thụ được những lợi ích dinh dưỡng từ loại trái cây này mà không gây ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe.

Mẹo để sử dụng mãng cầu xiêm an toàn và hiệu quả:

  • Đối với phụ nữ mang thai: Nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
  • Kết hợp cân đối: Không nên ăn mãng cầu xiêm liên tục nhiều ngày mà hãy kết hợp với các loại trái cây khác để đảm bảo cân bằng dinh dưỡng.
  • Tránh ăn khi bụng đói: Vì mãng cầu xiêm có tính axit nhẹ, ăn khi đói có thể gây khó chịu dạ dày.

Đối tượng chống chỉ định

Mặc dù mãng cầu xiêm mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe, nhưng không phải ai cũng phù hợp để sử dụng loại quả này hoặc các sản phẩm liên quan từ cây mãng cầu xiêm. Dưới đây là những đối tượng nên thận trọng hoặc tránh dùng:

Người đang dùng thuốc hạ huyết áp và thuốc điều trị tiểu đường: Mãng cầu xiêm, đặc biệt là trà từ lá cây có thể làm tăng tác dụng của thuốc hạ huyết áp hoặc thuốc điều trị tiểu đường. Điều này dễ dẫn đến tình trạng hạ huyết áp hoặc hạ đường huyết quá mức, gây chóng mặt, mệt mỏi hoặc nguy hiểm hơn.

Bệnh nhân đang sử dụng thuốc chống trầm cảm: Các hợp chất trong mãng cầu xiêm có thể can thiệp vào hiệu quả của thuốc chống trầm cảm, làm giảm tác dụng điều trị và ảnh hưởng đến hệ thần kinh trung ương.

Người có vấn đề về gan và thận: Do mãng cầu xiêm có chứa một số hợp chất sinh học mạnh, việc sử dụng quá mức có thể gây áp lực lớn cho gan và thận, làm tăng nguy cơ nhiễm độc hoặc tổn thương hai cơ quan này. Những người đang có bệnh lý gan, thận cần tránh hoặc chỉ sử dụng khi được bác sĩ cho phép.

Bệnh nhân thiếu tiểu cầu máu: Mãng cầu xiêm có thể ảnh hưởng đến quá trình sản sinh hoặc hoạt động của tiểu cầu, khiến tình trạng thiếu tiểu cầu máu trở nên trầm trọng hơn, gây nguy cơ chảy máu kéo dài hoặc các biến chứng nghiêm trọng khác.

Phụ nữ mang thai và cho con bú: Phụ nữ đang mang thai hoặc cho con bú cần đặc biệt tránh sử dụng lá, hạt và rễ của mãng cầu xiêm, vì các thành phần trong những phần này có thể gây co thắt tử cung, làm tăng nguy cơ sảy thai, sinh non hoặc ảnh hưởng đến sức khỏe của trẻ nhỏ.

Một số lưu ý khi uống trà mãng cầu

Mãng cầu xiêm là loại trái cây giàu dinh dưỡng với nhiều lợi ích cho sức khỏe. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn và tận dụng tối đa công dụng của loại quả này, bạn cần lưu ý một số điểm sau:

Không ăn hoặc uống trà mãng cầu xiêm vào buổi tối: Mãng cầu xiêm chứa hàm lượng cao vitamin C giúp tăng cường sự tỉnh táo và giảm mệt mỏi. Vì vậy, nếu sử dụng gần giờ đi ngủ, bạn có thể gặp tình trạng khó ngủ hoặc mất ngủ. Tốt nhất nên dùng mãng cầu vào ban ngày, đặc biệt là vào buổi sáng hoặc đầu giờ chiều để cơ thể hấp thụ tốt nhất.

Tránh ăn mãng cầu xiêm khi bụng đói: Vị chua tự nhiên của mãng cầu xiêm có thể làm tăng nồng độ axit trong dạ dày, dẫn đến cảm giác cồn cào, khó chịu hoặc xót ruột. Do đó, bạn nên ăn mãng cầu sau bữa ăn chính hoặc khi dạ dày không quá trống rỗng để tránh ảnh hưởng đến hệ tiêu hóa.

Nhai kỹ để hỗ trợ tiêu hóa: Mãng cầu xiêm giàu chất xơ, rất tốt cho sức khỏe đường ruột. Tuy nhiên, nếu ăn nhanh hoặc nhai không kỹ, chất xơ có thể làm tăng áp lực tiêu hóa lên dạ dày, gây khó chịu hoặc đầy bụng. Hãy nhai kỹ từng miếng để cơ thể hấp thụ tốt hơn và giảm gánh nặng tiêu hóa.

Lựa chọn mãng cầu xiêm tươi ngon và an toàn: Việc chọn quả mãng cầu xiêm chất lượng cao không chỉ giúp món ăn hay thức uống trở nên ngon hơn mà còn đảm bảo an toàn cho sức khỏe.

Một số lưu ý khi uống trà mãng cầu xiêm

Một số lưu ý khi uống trà mãng cầu xiêm

Mẹo chọn mãng cầu xiêm ngon:

Quả già có màu xanh tươi hoặc hơi vàng nhạt, mắt gai to, căng đều và cách xa nhau.

Ấn nhẹ vào vỏ, nếu thấy mềm đều thì quả đã chín tự nhiên.

Tránh những quả có dấu hiệu sau:

  • Vỏ xỉn màu, gai nhỏ, nhọn và sít nhau – đây thường là quả còn non.
  • Quả mềm không đều, chỗ cứng chỗ mềm – dấu hiệu của quả chín ép, ủ thuốc hoặc bị hư.

Không nên lạm dụng: Dù mãng cầu xiêm có nhiều lợi ích, bạn nên tiêu thụ với lượng vừa phải. Việc sử dụng quá nhiều có thể dẫn đến tác dụng phụ không mong muốn như rối loạn tiêu hóa hoặc ảnh hưởng đến sức khỏe nếu quả không được trồng tự nhiên.

Xem thêm:

  • 8 lợi ích của trà xanh đối với sức khỏe làn da bạn nên biết
  • 16 công dụng của trà xanh đối với sức khỏe bạn cần biết
  • Trà ô long có tác dụng gì? 12 tác dụng trà ô long có thể bạn chưa biết

Mãng cầu xiêm không chỉ hấp dẫn bởi hương vị mà còn mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe. Tuy nhiên, nên ăn với lượng vừa phải. Đặc biệt, người mang thai, mắc bệnh huyết áp, tiểu cầu thấp, bệnh gan hoặc suy thận nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng. Nếu thấy bài viết hữu ích thì hãy chia sẻ đến người thân và bạn bè cùng biết nhé!

© CƠ QUAN CHỦ QUẢN: VIỆN NGHIÊN CỨU GIỚI VÀ PHÁT TRIỂN. 

Giấy phép hoạt động báo chí điện tử số 292/GP-BTTTT ngày 23/6/2017 do Bộ Thông tin- Truyền thông cấp. Tên miền: giadinhmoi.vn/

Tổng biên tập: Đặng Thị Viện. Phó Tổng biên tập: Phạm Thanh, Trần Trọng An. Tổng TKTS: Nguyễn Quyết. 

Tòa soạn: Khu Đô thị mới Văn Quán, phường Phúc La, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội, Việt Nam. 

Văn phòng làm việc: Nhà C3 làng quốc tế Thăng Long, phường Dịch Vọng, quận Cầu Giấy, Hà Nội.  

Điện thoại: 0868-186-999, email: [email protected]

Thông tin toà soạn | Ngân hàng- Tài chính I Liên hệ | RSSBÁO GIÁ QUẢNG CÁO Bất động sản- Tài chính