Kefir là một loại đồ uống lên men có nguồn gốc từ vùng núi Caucasus. Với hàm lượng dinh dưỡng đa dạng, kefir là một lựa chọn tuyệt vời để bổ sung vào chế độ ăn uống hàng ngày. Cùng tìm hiểu về tác dụng và những lưu ý khi dùng Kefir nhé!
1 Giới thiệu chung về kefir
Kefir là gì?
Kefir là một loại đồ uống lên men có nguồn gốc từ vùng núi Caucasus và được tiêu thụ phổ biến ở Đông Âu, Nga và Tây Nam Á. Tên gọi 'kefir' xuất phát từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ 'keyif', nghĩa là cảm giác dễ chịu sau khi thưởng thức.
Điểm đặc trưng của kefir là hương vị chua nhẹ, hơi nồng men nhờ vào quá trình lên men tạo ra axit lactic, ethanol và khí CO₂. So với các sản phẩm sữa lên men khác, kefir có sự kết hợp phong phú của nhiều loại vi sinh vật, giúp tạo nên kết cấu đặc trưng và mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe.
Kefir là một loại đồ uống lên men
Các loại kefir thường gặp
Kefir có nhiều dạng khác nhau, chẳng hạn như:
- Kefir sữa: được làm từ sữa bò, dê hoặc cừu lên men cùng hạt kefir. Chứa nhiều lợi khuẩn probiotic, hỗ trợ tiêu hóa và tăng cường sức khỏe đường ruột.
- Kefir nước: được lên men từ nước đường và hạt kefir, hoàn toàn không chứa sữa. Phù hợp với người ăn thuần chay hoặc không dung nạp lactose.
- Hạt kefir: là các vi khuẩn và nấm men có dạng giống súp lơ nhỏ, giúp thúc đẩy quá trình lên men.
- Kefir thô: được làm từ sữa chưa tiệt trùng (sữa thô), chứa nhiều vi khuẩn và nấm men hơn kefir từ sữa tiệt trùng. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng sữa thô có thể chứa vi khuẩn có hại nếu không được chế biến đúng cách.
Kefir sữa được làm từ sữa bò, dê hoặc cừu lên men cùng hạt kefir
Giá trị dinh dưỡng của kefir
Kefir là một loại thức uống lên men từ sữa, mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe nhờ hàm lượng dinh dưỡng phong phú. Dưới đây là bảng giá trị dinh dưỡng cho mỗi 100g kefir:
Thành phần dinh dưỡng | Hàm lượng |
Năng lượng | 56 kcal |
Protein | 3.2 g |
Tổng chất béo | 3 g |
Carbohydrate | 4.5 g |
Canxi | 120 mg |
Natri | 40 mg |
Ngoài ra, kefir còn chứa các lợi khuẩn probiotic hỗ trợ hệ tiêu hóa và tăng cường hệ miễn dịch.
2 Các tác dụng của kefir đối với sức khỏe
Hỗ trợ tiêu hóa
Kefir chứa hơn 50 loại lợi khuẩn probiotic như Lactobacillus, Lactococcus và Streptococcus giúp cân bằng hệ vi sinh đường ruột, giảm viêm và hỗ trợ tiêu hóa. Uống kefir thường xuyên có thể tăng cường hàng rào bảo vệ ruột, thúc đẩy vi khuẩn có lợi phát triển và giảm mức zonulin (một chỉ số liên quan đến sức khỏe ruột).
Kefir chứa hơn 50 loại lợi khuẩn probiotic giúp hỗ trợ tiêu hóa
Ngăn ngừa ung thư
Kefir có thể hỗ trợ ngăn ngừa ung thư bằng cách ức chế sự phát triển của khối u, kích thích hệ miễn dịch và làm chậm quá trình chuyển hóa chất tiền ung thư. Nghiên cứu trên chuột cho thấy kefir giúp tiêu diệt tế bào ung thư, tăng kháng thể IgA và có đặc tính chống oxy hóa, bảo vệ cơ thể khỏi tổn thương.
Kefir có thể hỗ trợ ngăn ngừa ung thư
Kháng khuẩn
Kefir có khả năng kháng khuẩn nhờ chứa các hợp chất như axit hữu cơ, peptide, hydrogen peroxide và ethanol. Nghiên cứu cho thấy lợi khuẩn trong kefir có thể ức chế nhiều vi khuẩn gây bệnh như E. coli, Salmonella, Staphylococcus aureus và Shigella.
Ngoài ra, kefir còn giúp hạn chế sự phát triển của nấm Candida albicans, hỗ trợ phòng ngừa viêm dạ dày ruột và nhiễm trùng vùng kín.
Nghiên cứu cho thấy lợi khuẩn trong kefir có thể ức chế nhiều vi khuẩn gây bệnh
Tăng cường hệ miễn dịch
Các peptide hoạt tính sinh học và polysaccharide từ hạt kefir có thể hỗ trợ hệ miễn dịch. Nghiên cứu cho thấy kefir giúp tăng kháng thể IgA, điều hòa cân bằng miễn dịch đường ruột và kích thích các tế bào miễn dịch bẩm sinh.
Các peptide và polysaccharide từ hạt kefir có thể hỗ trợ hệ miễn dịch
Giảm mỡ máu
Kefir có thể giúp kiểm soát mỡ máu nhờ khả năng giảm hấp thụ cholesterol trong ruột và ức chế tái hấp thu axit mật. Một số nghiên cứu cho thấy uống kefir giúp giảm cholesterol toàn phần, LDL-C và triglyceride trong máu, đồng thời tăng đào thải chúng qua phân.
Kefir có thể giúp kiểm soát mỡ máu
Cải thiện tình trạng không dung nạp lactose
Kefir là lựa chọn phù hợp cho người không dung nạp lactose nhờ chứa enzyme β-galactosidase, giúp phân giải lactose trong cơ thể. So với sữa, kefir có hàm lượng lactose thấp hơn và được chứng minh là giúp giảm đầy hơi, khó chịu sau khi tiêu thụ. Một số nghiên cứu cũng cho thấy kefir có hiệu quả tương đương sữa chua trong việc hỗ trợ tiêu hóa lactose, giúp cơ thể hấp thụ tốt hơn.
Kefir là lựa chọn phù hợp cho người không dung nạp lactose
Cải thiện triệu chứng trong các bệnh tự miễn
Kefir có thể giúp giảm viêm, yếu tố quan trọng trong các bệnh tự miễn như viêm khớp dạng thấp, viêm đại tràng và đa xơ cứng. Nhờ chứa lợi khuẩn, kefir hỗ trợ cân bằng hệ vi sinh đường ruột, từ đó có thể giúp cải thiện triệu chứng của những bệnh này.
Kefir có thể giúp giảm viêm trong các bệnh tự miễn
Hỗ trợ xương chắc khỏe
Kefir là nguồn cung cấp canxi dồi dào, giúp duy trì sức khỏe xương và giảm nguy cơ loãng xương. Nghiên cứu cho thấy uống kefir hằng ngày có thể cải thiện mật độ khoáng của xương. Ngoài canxi, kefir còn chứa nhiều dưỡng chất quan trọng như vitamin D, phospho, magie và vitamin K giúp xương chắc khỏe hơn.
Kefir là nguồn cung cấp canxi dồi dào, giúp duy trì sức khỏe xương
Tăng cường sức khỏe tim mạch
Kefir có thể giúp bảo vệ tim mạch bằng cách giảm tác hại của hội chứng chuyển hóa. Uống kefir thường xuyên có thể hỗ trợ hạ huyết áp, kiểm soát cholesterol và cải thiện mức triglyceride trong máu, từ đó góp phần giảm nguy cơ mắc các bệnh tim mạch trong tương lai.
Kefir có thể giúp bảo vệ tim mạch
Hỗ trợ điều trị tiểu đường
Kefir có thể giúp kiểm soát lượng đường trong máu, đặc biệt hữu ích cho những người mắc bệnh tiểu đường tuýp 2. Một số nghiên cứu cho thấy uống kefir có thể làm giảm đáng kể lượng đường huyết lúc đói và cải thiện độ nhạy insulin.
Kefir cũng là một nguồn cung cấp protein tốt, giúp làm chậm quá trình tiêu hóa và giải phóng glucose vào máu, góp phần ổn định đường huyết. Ngoài ra, kefir còn có thể hạn chế sự sản sinh các protein gây viêm ảnh hưởng đến tế bào beta – tế bào chịu trách nhiệm sản xuất insulin trong tuyến tụy.
Kefir có thể hỗ trợ kiểm soát lượng đường trong máu
Giảm căng thẳng
Kefir có thể giúp bạn thư giãn và giảm căng thẳng nhờ tác động tích cực đến hệ vi khuẩn đường ruột. Một nghiên cứu cho thấy kefir làm tăng các loại vi khuẩn có khả năng sản sinh gamma-aminobutyric acid (GABA), một chất giúp làm dịu não bộ và cải thiện tâm trạng.
Ngoài ra, kefir còn chứa các dưỡng chất như vitamin nhóm B, magie và tryptophan, hỗ trợ điều hòa các chất dẫn truyền thần kinh, giúp giảm stress hiệu quả.
Kefir có thể làm dịu não bộ và cải thiện tâm trạng
3 Các phương pháp sản xuất kefir
Kefir có thể được sản xuất theo ba phương pháp chính:
- Phương pháp truyền thống lên men sữa với hạt kefir trong 18-24 giờ, sau đó lọc hạt và bảo quản kefir ở 4°C.
- Phương pháp kiểu Nga lên men bằng dịch lọc từ lần đầu mà không cần hạt kefir, giúp sản xuất quy mô lớn.
- Phương pháp dùng vi khuẩn thuần chủng giúp tiêu chuẩn hóa quy trình, kéo dài thời gian bảo quản nhưng có thể không giữ được đầy đủ lợi ích như kefir truyền thống.
Ngoài ra, kefir còn được ứng dụng trong công nghiệp thực phẩm. Tuy nhiên, việc kiểm soát vi sinh rất quan trọng để tránh ảnh hưởng đến hương vị và chất lượng sản phẩm.
Phương pháp truyền thống lên men sữa với hạt kefir
4 Các tác dụng phụ thường gặp khi sử dụng kefir
Kefir thường an toàn khi sử dụng trong thời gian ngắn (khoảng 12 tuần) và được nhiều người dung nạp tốt. Tuy nhiên, một số người có thể gặp các tác dụng phụ nhẹ như đầy hơi, buồn nôn, đau bụng, tiêu chảy hoặc táo bón. Những triệu chứng này thường giảm dần khi cơ thể quen với kefir. Nếu triệu chứng kéo dài hoặc nghiêm trọng, nên điều chỉnh lượng dùng hoặc tham khảo ý kiến chuyên gia dinh dưỡng.
Một số ít trường hợp kefir có thể gây tác dụng phụ đau bụng
5 Một số lưu ý khi sử dụng kefir
Tương tác thuốc
Khi sử dụng Kefir, cần lưu ý một số tương tác thuốc có thể xảy ra:
- Kefir chứa vi khuẩn và nấm men sống, trong khi hệ miễn dịch có vai trò kiểm soát chúng để ngăn ngừa nhiễm trùng. Nếu bạn đang dùng thuốc ức chế miễn dịch, việc uống Kefir có thể làm tăng nguy cơ nhiễm khuẩn hoặc nấm.
- Một số loại Kefir có thể chứa một lượng nhỏ cồn do quá trình lên men. Nếu bạn đang dùng disulfiram (thuốc hỗ trợ cai rượu), kefir có thể gây ra các phản ứng khó chịu như đau đầu dữ dội, buồn nôn hoặc nôn mửa , đỏ bừng mặt. Vì vậy, nếu đang điều trị bằng disulfiram, bạn nên tránh uống Kefir.
Kefir có thể gây tương tác với disulfiram
Một số lưu ý khi sử dụng kefir
Khi sử dụng Kelir bạn nên lưu ý những điểm sau:
- Phụ nữ mang thai và cho con bú, trẻ em, người suy giảm miễn dịch là những đối tượng nên tránh hoặc thận trọng khi dùng Kelir.
- Kefir cần được bảo quản trong tủ lạnh cả trước và sau khi mở nắp. Sau khi mở, nên sử dụng trong khoảng 5 ngày.
- Không nên sử dụng nếu thấy mùi quá nồng, có nấm mốc, bị vón cục hoặc đổi màu.
Kefir cần được bảo quản trong tủ lạnh cả trước và sau khi mở nắp
Xem thêm:
- Men vi sinh là gì? Cách sử dụng men vi sinh đúng cách an toàn và hiệu quả
- Men bia là gì? 5 tác dụng của men bia đối với sức khỏe bạn cần biết
- Giấm táo là gì, tác dụng, cách dùng, lưu ý khi sử dụng giấm táo
Kefir là một thức uống giàu lợi khuẩn với nhiều lợi ích cho sức khỏe, nhưng cần sử dụng đúng cách để đạt hiệu quả tốt nhất. Bạn hãy chia sẻ bài viết tới mọi người nếu thấy hữu ích nhé!
Bạn đang xem bài viết Nấm kefir có tác dụng gì? Công dụng và một số lưu ý khi sử dụng tại chuyên mục Khỏe của Gia Đình Mới, tạp chí chuyên ngành phổ biến kiến thức, kỹ năng sống nhằm xây dựng nếp sống gia đình văn minh, tiến bộ, vì bình đẳng giới. Tạp chí thuộc Viện Nghiên cứu Giới và Phát triển (Liên Hiệp Các Hội Khoa học Kỹ thuật Việt Nam), hoạt động theo giấy phép 292/GP-BTTTT. Bài viết cộng tác về các lĩnh vực phụ nữ, bình đẳng giới, sức khỏe, gia đình gửi về hòm thư: [email protected].