Minh họa sinh động giúp bạn phân biệt 11 cặp từ 'na ná' nhau trong tiếng Anh

Cho dù là người nói tiếng Anh bản xứ hay người học tiếng Anh như ngoại ngữ thì đôi lúc sẽ gặp khó khăn trong chính tả.

Để giúp bạn phân biệt tốt hơn chính tả các từ gần giống nhau trong tiếng Anh, Bruce Worden đã tạo blog Homophones, Weakly, chuyên đăng tải các bức tranh minh họa tối giản hài hước, sinh động cho thấy các từ tiếng Anh nhìn "giông gống" nhau, đọc giống nhau hoặc dễ bị nhầm lẫn trong tiếng Anh.

Gia Đình Mới tổng hợp 11 bức tranh minh họa sáng tạo của Worden giúp bạn ghi nhớ những cặp từ tiếng Anh dễ nhầm lẫn.

1. Callous - Callus

Minh họa sinh động giúp bạn phân biệt 11 cặp từ 'na ná' nhau trong tiếng Anh 0

Callous /ˈkæləs/ (adj): nhẫn tâm

Callus /ˈkæləs/ (n): cục chai

2. Exercise - Exorcise 

Minh họa sinh động giúp bạn phân biệt 11 cặp từ 'na ná' nhau trong tiếng Anh 1

Exercise /ˈeksəsaɪz/ (v): tập luyện

Exorcise /ˈeksɔːsaɪz/ (v): trừ quỷ, trừ tà ám

3. Born - Borne

Minh họa sinh động giúp bạn phân biệt 11 cặp từ 'na ná' nhau trong tiếng Anh 2

Born /bɔːn/ (quá khứ phân từ của bear - dùng ở thể bị động): được sinh ra

Borne /bɔːn/ (quá khứ phân từ của bear): mang, cầm, vác, đội, đeo, ôm

4. Marshal - Martial 

Minh họa sinh động giúp bạn phân biệt 11 cặp từ 'na ná' nhau trong tiếng Anh 3

Marshal /ˈmɑːʃl/ (n): cảnh sát trưởng

Martial /´ma:ʃəl/ (n): (thuộc) chiến đấu, (thuộc) quân sự; (thuộc) chiến tranh

Martial arts: võ nghệ, võ thuật

5. Affect - Effect 

Minh họa sinh động giúp bạn phân biệt 11 cặp từ 'na ná' nhau trong tiếng Anh 4

Affect /əˈfekt/ (v): ảnh hưởng, tác động

Effect /ɪˈfekt/ (n): kết quả

6. Die - Dye

Minh họa sinh động giúp bạn phân biệt 11 cặp từ 'na ná' nhau trong tiếng Anh 5

Die /daɪ/ (n): con xúc xắc; (v): chết

Dye /daɪ/ (n): thuốc nhuộm, (v): nhuộm

7. Emigrate - Immigrate

Minh họa sinh động giúp bạn phân biệt 11 cặp từ 'na ná' nhau trong tiếng Anh 6

Emigrate /ˈemɪɡreɪt/ (v): di cư

Immigrate /ˈɪmɪɡreɪt/ (v): nhập cư

8. Accept - Except

Minh họa sinh động giúp bạn phân biệt 11 cặp từ 'na ná' nhau trong tiếng Anh 7

Accept /əkˈsept/ (v): chấp nhận

Except /ɪkˈsept/ (v): ngoại trừ

9. Tic - Tick

Minh họa sinh động giúp bạn phân biệt 11 cặp từ 'na ná' nhau trong tiếng Anh 8

Tic /tɪk/ (n): tật máy giật (cơ thỉnh thoảng lại giật một cách tự phát, nhất là ở mặt)

Tick /tɪk/ (n): con ve, con tích

10. Heard - Herd 

Minh họa sinh động giúp bạn phân biệt 11 cặp từ 'na ná' nhau trong tiếng Anh 9

Heard /hɜːd/ (quá khứ của hear): nghe

Herd /hɜːd/ (n): bầy, đàn, bè, lũ

11. Whoa - Woe

Minh họa sinh động giúp bạn phân biệt 11 cặp từ 'na ná' nhau trong tiếng Anh 10

Whoa /wəʊ/ (thán từ): biểu thị sự ngạc nhiên, cảnh báo, kêu gọi sự chú ý,...

Woe /wəʊ (n): sự đau buồn, thống khổ,...

Hoàng Nguyên

Tin liên quan

từ khóa Tags:

© CƠ QUAN CHỦ QUẢN: VIỆN NGHIÊN CỨU GIỚI VÀ PHÁT TRIỂN. 

Giấy phép hoạt động báo chí điện tử số 292/GP-BTTTT ngày 23/6/2017 do Bộ Thông tin- Truyền thông cấp. Tên miền: giadinhmoi.vn/

Tổng biên tập: Đặng Thị Viện. Phó Tổng biên tập: Phạm Thanh, Trần Trọng An. Tổng TKTS: Nguyễn Quyết. 

Tòa soạn: Khu Đô thị mới Văn Quán, phường Phúc La, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội, Việt Nam. 

Văn phòng làm việc: Nhà C3 làng quốc tế Thăng Long, phường Dịch Vọng, quận Cầu Giấy, Hà Nội.  

Điện thoại: 0868-186-999, email: [email protected]

Thông tin toà soạn | Liên hệ | RSSBÁO GIÁ QUẢNG CÁO Bất động sản- Tài chính