Hoạt động chống oxy hóa của sả duy trì hệ thống miễn dịch và bảo vệ chống lại vi khuẩn Staphylococcus aureus kháng kháng sinh.
Nó thậm chí còn giúp duy trì mức cholesterol tối ưu, quản lý bệnh tiểu đường loại 2 và thúc đẩy làn da khỏe mạnh. Nó được sử dụng rộng rãi trong liệu pháp mùi hương và giúp chống mệt mỏi, lo lắng và mùi cơ thể.
Thành phần dinh dưỡng của sả
Sả chứa chất chống oxy hóa, flavonoid và các hợp chất phenolic như: luteolin, glycoside, quercetin, kaempferol, elemicin, catechol, axit chlorogen và axit caffeic, giúp cung cấp một loạt các chất trợ thuốc ấn tượng.
Thành phần chính của loại thảo mộc thơm này là chanh hoặc citral, có chất chống nấm và chống vi khuẩn.
Sả là một kho chứa các chất dinh dưỡng thiết yếu cung cấp một loạt các lợi ích sức khỏe.
Cơ sở dữ liệu dinh dưỡng quốc gia USDA cho biết rằng sả là một nguồn vitamin và khoáng chất thiết yếu như vitamin A, vitamin B, folate và vitamin C, kali, magie, phốt pho, mangan, kẽm và sắt, cần thiết cho các chức năng cơ thể khỏe mạnh.
Lợi ích sức khỏe của sả
Giảm cholesterol
Nghiên cứu được công bố vào năm 2011 trên tạp chí Thực phẩm và Hóa chất độc cho thấy rằng sả sở hữu các đặc tính chống tăng lipid máu và chống tăng cholesterol máu.
Một nghiên cứu trên động vật cũng chỉ ra rằng sử dụng sả thường xuyên có thể giúp duy trì mức chất béo trung tính lành mạnh và giảm LDL hoặc cholesterol xấu.
Điều này có thể giúp ngăn ngừa sự tích tụ lipid trong mạch máu và thúc đẩy lưu lượng máu không bị cản trở trong các động mạch, do đó ngăn ngừa các rối loạn tim khác nhau, chẳng hạn như xơ vữa động mạch.
Giải độc cơ thể
Theo một nghiên cứu trên động vật năm 2013, sả có thể giúp làm sạch và loại bỏ các chất thải độc hại khỏi cơ thể, do các đặc tính lợi tiểu của nó.
Giải độc giúp điều hòa các cơ quan khác nhau của cơ thể, bao gồm gan và thận, đồng thời giúp giảm mức axit uric. Tác dụng lợi tiểu của sả giúp tăng số lượng và tần suất đi tiểu, giúp duy trì sức khỏe tiêu hóa và giải độc cơ thể.
Tiềm năng chống ung thư
Sả có thể có hiệu quả trong việc ngăn chặn sự phát triển của các tế bào ung thư mà không ảnh hưởng đến các tế bào khỏe mạnh khác.
Nghiên cứu được thực hiện để đánh giá hoạt động chống ung thư của sả đã cho thấy kết quả đầy hứa hẹn trong việc ngăn ngừa ung thư da.
Điều này chủ yếu là do sự hiện diện của một hợp chất hóa học gọi là citral.
Nghiên cứu được thực hiện về tác dụng của citral đối với tế bào ung thư cho thấy hiệu quả của nó trong việc ức chế sự phát triển của tế bào ung thư gan trong giai đoạn đầu và ngăn chặn sự phát triển thêm của tế bào ung thư.
Một nghiên cứu khác cung cấp bằng chứng hỗ trợ về tác dụng chống tăng sinh của citral trong việc kìm hãm sự phát triển của tế bào ung thư vú ở người và gây ra apoptosis.
Chống lại Staphylococcus aureus
Nghiên cứu được công bố trên Tạp chí Vi sinh học Ứng dụng đã chỉ ra rằng tinh dầu sả có khả năng chống màng sinh học và có lợi chống lại nhiễm trùng do Staphylococcus aureus gây ra.
Nó chứa phenol và tinh dầu, có thể phá vỡ sự phát triển của nhiễm trùng và vi trùng và giúp ức chế sự hình thành của màng sinh học.
Rối loạn dạ dày
Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng tinh dầu sả có đặc tính chống vi khuẩn giúp chống lại các bệnh nhiễm trùng gây ra bởi các mầm bệnh khác nhau.
Nó có lợi trong việc làm dịu các rối loạn tiêu hóa và giảm viêm. Nó có thể hữu ích để cải thiện tiêu hóa và với những người bị loét dạ dày, táo bón, viêm loét đại tràng, tiêu chảy, buồn nôn và đau dạ dày.
Giảm chứng mất ngủ
Trà sả được coi là hữu ích trong việc làm dịu cơ bắp và dây thần kinh có thể hỗ trợ thúc đẩy giấc ngủ. Nghiên cứu đã chỉ ra rằng trà thảo dược có đặc tính an thần và thôi miên, có thể giúp tăng thời gian ngủ.
Rối loạn hô hấp
Sả được sử dụng rộng rãi trong y học Ayurvedic vì tác dụng trong điều trị ho và cảm lạnh.
Cùng với các thành phần có lợi khác, hàm lượng vitamin C có trong sả có thể giúp giảm nghẹt mũi, cúm và các rối loạn hô hấp khác như hen phế quản.
Giảm sốt
Sả còn được gọi là 'cỏ sốt', do tác dụng có lợi của nó trong việc hạ sốt. Tác dụng hạ sốt được sử dụng rộng rãi trong y học Ayurvedic để chữa sốt bằng cách gây ra toát mồ hôi.
Giúp điều trị nhiễm trùng
Sả có tác dụng như một chất khử trùng và có hiệu quả trong điều trị các bệnh nhiễm trùng như giun đũa , lở loét, chân của vận động viên, bệnh ghẻ và nhiễm trùng đường tiết niệu (UTI) vì đặc tính kháng khuẩn và chống nấm.
Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng loại thảo mộc này có tác dụng chữa bệnh đối với các bệnh nhiễm trùng da liễu, chẳng hạn như nhiễm trùng nấm men, bằng cách ức chế sự phát triển của mầm bệnh.
Một nghiên cứu khác cung cấp bằng chứng hỗ trợ chứng minh hiệu quả của sả so với cỏ xạ hương, hoắc hương và dầu gỗ tuyết tùng trong điều trị các bệnh khác nhau như nấm miệng hoặc âm đạo.
Giảm đau
Sả có thể giúp giảm đau và khó chịu do đau đầu và đau nửa đầu do đặc tính giảm đau.
Các phytonutrients có trong sả giúp cải thiện lưu thông máu và làm giảm co thắt, chuột rút cơ bắp, bong gân và đau lưng.
Nó cũng có giá trị trong điều trị vết thương thể thao, bao gồm trật khớp, chấn thương bên trong và vết bầm tím.
Hệ thần kinh
Sả được coi là một loại thuốc bổ cho hệ thần kinh. Nó giúp chống co giật, hồi hộp, chóng mặt và các rối loạn thần kinh khác nhau.
Nó được sử dụng trong phòng tắm trị liệu, giúp làm dịu các dây thần kinh và giảm bớt các triệu chứng lo lắng và mệt mỏi do căng thẳng.
Bệnh tiểu đường loại 2
Sả đã được chứng minh là có lợi trong việc kiểm soát bệnh tiểu đường loại 2. Một nghiên cứu động vật được công bố trên Tạp chí Dược học Ấn Độ năm 2011 chỉ ra rằng chất citral có trong sả có thể giúp duy trì mức insulin tối ưu và cải thiện khả năng dung nạp glucose trong cơ thể.
Tuy nhiên, cần có nhiều nghiên cứu hơn để thực sự hiểu được các tác động.
Giảm đau và viêm
Sả có hiệu quả trong việc giảm đau và khó chịu do thấp khớp gây ra.
Nó có thể được áp dụng tại chỗ trên cả thắt lưng, bong gân và giúp làm giảm đau thần kinh.
Tăng cường miễn dịch
Chiết xuất từ sả có tác dụng đối với các hoạt động gây viêm của cytokine, đó là các phân tử tín hiệu mà qua đó các tế bào giao tiếp và phản ứng với cơ thể.
Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng sả có tác dụng chống viêm và thành phần của nó, citral có thể là nguyên nhân gây ra tác dụng ức chế của nó đối với việc sản xuất cytokine.
Chăm sóc da
Sả đã được coi như một loại thuốc bổ cho da và là một chất tẩy rửa hiệu quả cho da nhờn hoặc dễ bị mụn trứng cá, do đặc tính làm se và sát trùng.
Nó giúp củng cố các mô da và làm săn chắc lỗ chân lông đồng thời khử trùng chúng.
Cần thận trọng trong khi sử dụng các sản phẩm sả, vì sản phẩm không pha loãng có thể dẫn đến kích ứng da trong một số trường hợp.
Sức khỏe tế bào
Sả chứa các chất chống oxy hóa và giúp bảo vệ các tế bào cơ thể khỏi các gốc tự do có nguồn gốc oxy.
Sức mạnh chống oxy hóa có thể giúp tái tạo các tế bào mới và loại bỏ các tế bào cũ. Hàm lượng folate và kali trong thân và lá của cây sả hỗ trợ tổng hợp DNA và thúc đẩy sự phân chia tế bào.
Giảm sưng
Sả có hiệu quả trong việc giảm tình trạng giữ nước hoặc phù. Nó có tác dụng làm sạch xung huyết bạch huyết và giúp làm dịu sưng.
Hương liệu
Sả bao gồm các thành phần có lợi, đáng chú ý nhất là các loại tinh dầu như neroli, citronellol, myrcene, dipentene, geraniol và methyl heptenone.
Chúng có đặc tính kháng nấm, diệt côn trùng và sát trùng. Dầu sả được sử dụng rộng rãi trong liệu pháp mùi hương do tác dụng chữa bệnh của nó.
Tác dụng làm mát của dầu sả rất có lợi cho cơ thể trong thời tiết nóng, giúp tinh thần thoải mái.
Dầu này sở hữu chất làm se và làm săn chắc da tự nhiên giúp kích thích lưu thông máu và làm săn chắc các mô da. Nó cũng được cho là giúp làm săn chắc, nâng cao và làm săn chắc da chảy xệ.
Giảm béo phì
Sả chứa citral, được chứng minh là có hiệu quả chống béo phì. Nó làm giảm sự tích tụ mỡ bụng và thúc đẩy việc sử dụng năng lượng dự trữ, giúp ngăn ngừa tăng cân do chế độ ăn kiêng. Nó hỗ trợ quá trình trao đổi chất lành mạnhvà tăng cường quá trình oxy hóa các axit béo trong cơ thể.
Loại bỏ mùi cơ thể
Sả được sử dụng trong sản xuất chất khử mùi do đặc tính làm sạch và kháng khuẩn của nó.
Chất khử mùi giúp chống lại mùi cơ thể khó chịu và ngăn ngừa nhiễm nấm và vi khuẩn. Nó cũng có thể được thêm vào bồn ngâm chân để vệ sinh đau nhức và hôi chân.
Thuốc chống côn trùng
Sả được sử dụng như một loại thuốc chống côn trùng tự nhiên và giúp ngăn ngừa sự xuất hiện của các bệnh do côn trùng gây ra như sốt rét, sốt xuất huyết và có thể là bệnh Lyme.
Các nghiên cứu đã cung cấp bằng chứng hỗ trợ liên quan đến các đặc tính chống sốt rét của sả, tinh dầu sả trở thành một thành phần hiệu quả trong thuốc chống muỗi.
Sử dụng trong ẩm thực
Ngoài các loại thuốc dân gian, sả thường được sử dụng trong các món ăn châu Á, đặc biệt là của Việt Nam, Thái Lan và Malaysia.
Nó được sử dụng để thêm hương vị cho đồ uống như trà, cà ri và súp. Nó cũng được tìm thấy rộng rãi trong việc làm bánh pudding, các sản phẩm thịt, kẹo và đồ nướng.
Công dụng khác
Nó được sử dụng trong sản xuất nước hoa, chất khử mùi, đánh bóng, nến và sáp. Nó cũng được sử dụng để thêm hương thơm cho xà phòng và các sản phẩm mỹ phẩm.
Nó được sử dụng để thu hút ong mật cho các mục đích thương mại khác nhau.
- Đặc tính kỵ nước : Sả được sử dụng để bảo quản các bản thảo lá cọ cổ và bảo vệ chúng khỏi những thiệt hại do vi sinh vật gây ra. Nó tăng cường độ bền cho lá bằng cách cung cấp độ ẩm cần thiết cho lá cọ mỏng manh mà không để độ ẩm gây ra bất kỳ tổn thất nào cho văn bản được lưu trữ. Tác dụng bảo vệ này có thể được quy cho các đặc tính kỵ nước của dầu sả.
- Sản phẩm dành cho vật nuôi: Sả được sử dụng trong sản xuất dầu gội và các sản phẩm vệ sinh cho vật nuôi do tác dụng chống côn trùng của chấy và ve.
Phản ứng phụ
Mặc dù được coi là an toàn, việc sử dụng dầu sả hoặc uống trà thảo dược có thể dẫn đến phản ứng dị ứng ở một số người.
Dầu sả không pha loãng hoặc cô đặc không nên được bôi trực tiếp lên cơ thể vì nó có thể dẫn đến các phản ứng có hại. Luôn luôn để tinh dầu nguyên chất xa tầm tay trẻ em.
Lưu ý: Nên tham khảo ý kiến chuyên gia y tế trước khi xem xét dầu sả để sử dụng trong điều trị. Điều này đặc biệt đúng khi mang thai, khi cố gắng thụ thai, cho con bú và trong quá trình điều trị và tư vấn y tế đang diễn ra.
Các loại thảo mộc có đặc tính galactagogue, thúc đẩy sự hình thành sữa ở vú. Nó cũng hiệu quả trong việc kích thích dòng chảy kinh nguyệt và giúp làm dịu cơn đau bụng kinh và khó chịu.