Điều hòa Nagakawa là thương hiệu nổi tiếng đến từ Nhật Bản. Các dòng điều hòa Nagakawa tại thị trường Việt Nam đều là những dòng được lắp ráp ngay tại thị trường Việt Nam.
Đánh giá chung điều hòa Nagakawa
-Thiết kế
Điều hòa Nagakawa tinh tế, trắng ngà làm tông chủ đạo, bảng LED ẩn hiển thị nhiệt độ màu xám bạc trang nhã. Thiết kế này đem lại cảm giác sang trọng tổng thể, hiện đại và hài hòa với mọi không gian kiến trúc trong nhà.
- Độ bền
Dòng sản phẩm này được người tiêu dùng đánh giá là vận hành êm ái bền bỉ, ổn định, khá bền với hệ thống linh kiện, vỏ ngoài tốt có tuổi thọ cao.
- Điều hòa Nagakawa có quạt gió thông minh
Cánh quạt đảo chiều lên xuống tự động khiến gió được lưu thông đồng đều khắp gian phòng. Khi tắt, cánh cụp lại ngăn bụi lọt vào trong máy.
- Điều hòa Nagakawa có chế độ hút ẩm thông minh
Chức năng giảm độ ẩm của phòng khi vẫn duy trì nhiệt độ phòng cài đặt trước giúp người sử dụng dễ chịu hơn.
- Khả năng lọc mùi, kháng khuẩn
Điều hòa Nagakawa lọc không khí bằng công nghệ Nano Fresh Ag+ và phin lọc, lọc mùi hôi, bụi bẩn và vi khuẩn siêu nhỏ đến kích thước 0,01 micro mét. Người dùng sẽ không phải lo ngại về dị ứng hay vấn đề về hô hấp, nhất là đối với gia đình có trẻ con.
- Giá cả
Điều hòa Nagakawa có mứa giá hợp lý, đáp ứng được nhóm đối tượng có thu nhập trung bình. Trên thị trường hiện nay, giá điều hòa Nagakawa dao động từ 5 tới 13 triệu.
Bước sang tháng 7/2020, hầu hết tất cả các dòng điều hòa Nagakawa đều bình ổn giá không có gì thay đổi so với tháng 6/2020
Bảng giá điều hòa Nagakawa mới nhất tháng 7/2020
(Đơn vị: VN đồng)
Mẫu điều hòa Nagakawa | Giá |
Nagakawa NS-C09TL 1 chiều 9000Btu Không Inverter | 4.290.000 đồng |
Nagakawa NS-C12TL 1 chiều 12000Btu Không Inverter | 5.650.000 đồng |
Nagakawa NS-C18TL 1 chiều 18000Btu Không Inverter | 8.450.000 đồng |
Nagakawa NS-C24TL 1 chiều 24000Btu Không Inverter | 11.650.000 đồng |
Nagakawa NS-C09R1M05 1 chiều 9000Btu Không Inverter | 4.350.000 đồng |
Nagakawa NS-C12R1M05 Mô tả:1 chiều 12000Btu Không Inverter | 5.650.000 đồng |
Nagakawa NS-C18R1M05 Mô tả:1 chiều 18000Btu Không Inverter | 8.490.000 đồng |
Nagakawa NS-C24R1M05 1 chiều 24000Btu Không Inverter | 11.590.000 đồng |
Nagakawa NS-C09R2T02 1 chiều 9000Btu Không Inverter | 4.950.000 đồng |
Nagakawa NS-C12R2T02 1 chiều 12000Btu Không Inverter | 6.090.000 đồng |
Nagakawa NS-C18R2T02 1 chiều 18000Btu Không Inverter | 8.990.000 đồng |
Nagakawa NS-C24R2T02 1 chiều 24000Btu Không Inverter | 12.090.000 đồng |
Nagakawa NIS-C09R2T01 1 chiều 9000Btu Inverter | 6.390.000 đồng |
Nagakawa NIS-C12R2T01 1 chiều 12000Btu Inverter | 7.390.000 đồng |
Nagakawa NIS-C18R2T01 1 chiều 18000Btu Inverter | 11.490.000 đồng |
Nagakawa NIS-C24R2T01 1 chiều 24000Btu Inverter | 15.690.000 đồng |
Nagakawa NS-A09TL 2 chiều 9000Btu Không Inverter | 4.790.000 đồng |
Nagakawa NS-A12TL 2 chiều 12000Btu Không Inverter | 6.190.000 đồng |
Nagakawa NS-A18TL 2 chiều 18000Btu Không Inverter | 9.090.000 đồng |
Nagakawa NS-A24TL 2 chiều 24000Btu Không Inverter | 12.450.000 đồng |
Nagakawa NS-A09R1M05 2 chiều 9000Btu Không Inverter | 6.350.000 đồng |
Nagakawa NS-A12R1M05 2 chiều 12000Btu Không Inverter | 6.650.000 đồng |
Nagakawa NS-A18R1M05 2 chiều 18000Btu Không Inverter | 9.450.000 đồng |
Nagakawa NS-A24R1M05 2 chiều 24000Btu Không Inverter | 12.750.000 đồng |
Nagakawa NIS-A09R2T01 2 chiều 9000Btu Inverter | 7.350.000 đồng |
Nagakawa NIS-A12R2T01 2 chiều 12000Btu Inverter | 8.350.000 đồng |
Nagakawa NIS-A18R2T01 2 chiều 18000Btu Inverter | 12.550.000 đồng |
Nagakawa NIS-A24R2T01 2 chiều 24000Btu Inverter | 16.990.000 đồng |
Khang NhiBạn đang xem bài viết Bảng giá điều hòa Nagakawa mới nhất 07/2020 tại chuyên mục Tin tức của Gia Đình Mới, tạp chí chuyên ngành phổ biến kiến thức, kỹ năng sống nhằm xây dựng nếp sống gia đình văn minh, tiến bộ, vì bình đẳng giới. Tạp chí thuộc Viện Nghiên cứu Giới và Phát triển (Liên Hiệp Các Hội Khoa học Kỹ thuật Việt Nam), hoạt động theo giấy phép 292/GP-BTTTT. Bài viết cộng tác về các lĩnh vực phụ nữ, bình đẳng giới, sức khỏe, gia đình gửi về hòm thư: [email protected].