Đã bao giờ bạn tự hỏi ăn na có tác dụng gì cho sức khỏe chưa? Cùng tìm hiểu 12 tác dụng kỳ diệu của quả na (mãng cầu) và cách nó góp phần bảo vệ sức khỏe của bạn qua bài viết sau đây nhé.
Na (mãng cầu) là gì? Giá trị dinh dưỡng trong quả na
Na hay mãng cầu trong tiếng Việt thường chỉ đến quả của cây thuộc chi Annona. Cụ thể, một số loại mãng cầu phổ biến ở Việt Nam bao gồm mãng cầu xiêm, mãng cầu gai và mãng cầu ta.
Giá trị dinh dưỡng trong quả na bao gồm các thành phần chính sau:
- Calo: 94 kcal
- Protein: 2.06 g
- Chất béo: 0.29 g
- Chất xơ: 4.4 g
- Canxi: 24 mg
- Kali: 247 mg
- Vitamin C: 36.3 mg
1 Tác dụng của quả na
Cung cấp chất chống oxy hoá
Quả na là một nguồn dồi dào cung cấp các hợp chất quý như axit kaurenoic, flavonoid, carotenoids và vitamin C, tất cả đều sở hữu khả năng chống oxy hóa vượt trội. Ngoài ra, quả na còn chứa carotenoids mạnh mẽ như lutein, được biết đến với lợi ích bảo vệ mắt, giảm nguy cơ bệnh tim và một số loại ung thư.
Quả na là một nguồn dồi dào cung cấp các hợp chất chống oxy hóa vượt trội
Hỗ trợ ngăn ngừa cao huyết áp
Bên trong quả na có rất nhiều các khoáng chất như kali và magiê, đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát huyết áp. Những khoáng chất này góp phần mở rộng mạch máu, giúp giảm huyết áp, phòng ngừa bệnh tim và đột quỵ.
Quả na có rất nhiều các khoáng chất đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát huyết áp
Hỗ trợ tiêu hoá
Vì chất xơ không bị tiêu hóa nên nó giúp tăng khối lượng phân và tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình di chuyển trong ruột, góp phần nâng cao sức khỏe tiêu hóa.
Chất xơ hòa tan trong quả na ngoài vai trò thúc đẩy sự cân bằng của vi khuẩn tốt trong đường ruột còn trải qua quá trình lên men, tạo ra các axit béo chuỗi ngắn như butyrate, axetat và propionate.
Những axit này không chỉ là nguồn năng lượng cho cơ thể mà còn có tính chất chống viêm, bảo vệ đường tiêu hóa khỏi các bệnh như bệnh Crohn và viêm loét đại tràng.
Quả na có tác dụng hỗ trợ tiêu hóa
Chống viêm
Quả na nổi tiếng với khả năng cung cấp nhiều hợp chất chống viêm, trong đó có axit kaurenoic. Axit này sở hữu tính chất chống viêm đặc biệt thông qua làm giảm các protein gây viêm. Không chỉ vậy, quả na còn chứa catechin và epicatechin, cũng là những flavonoid với hiệu quả chống viêm đáng kể.
Quả na cung cấp nhiều hợp chất chống viêm
Tốt cho gan
Với một lượng dồi dào các chất chống oxy hóa như vitamin C và flavonoid, quả na có thể giúp bảo vệ tế bào gan khỏi tổn thương do gốc tự do. Hơn nữa, lá mãng cầu cũng chứa hợp chất có thể giúp chống lại bệnh gan nhiễm mỡ và giảm stress oxy hóa trong tế bào gan.
Quả na có thể giúp bảo vệ tế bào gan khỏi tổn thương do gốc tự do
Tăng cường thị lực
Quả na là nguồn cung cấp vô cùng giàu chất lutein, một carotenoid có tính chất chống oxy hóa, đặc biệt quan trọng cho sức khỏe của mắt. Chất lutein giúp duy trì thị lực khỏe mạnh bằng cách chống lại sự tác động của các gốc tự do.
Ngoài ra, lutein cũng có khả năng bảo vệ mắt khỏi các vấn đề khác như thoái hóa điểm vàng liên quan đến tuổi tác và đục thủy tinh thể, các tình trạng làm giảm và mất thị lực.
Quả na có thể giúp tăng cường thị lực
Cải thiện tâm trạng
Vitamin B6 đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra các chất dẫn truyền thần kinh như serotonin và dopamine, có tác dụng điều chỉnh tâm trạng của con người.
Sự thiếu hụt vitamin B6 có thể góp phần vào các rối loạn tâm trạng như trầm cảm, đặc biệt ở người cao tuổi. Vì vậy, việc bổ sung vitamin B6 thông qua quả na có thể giúp giảm nguy cơ trầm cảm.
Quả na có thể giúp cải thiện tâm trạng
Hỗ trợ nhanh lành vết thương
Quả là một nguồn quý giá của vitamin C và mangan, những chất này có khả năng hỗ trợ quá trình lành vết thương. Bên cạnh đó, sự hiện diện của vitamin K trong loại trái cây này cũng đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy quá trình chữa lành vết thương nhanh chóng.
Quả na có thể giúp nhanh lành vết thương
Tăng cường sức khỏe xương khớp
Vitamin K và phốt pho có trong quả na đóng một vai trò quan trọng đối với sức khỏe xương, bằng cách bảo vệ chúng khỏi bệnh loãng xương và đồng thời giúp cải thiện tình trạng xương yếu.
Quả na có thể giúp tăng cường sức khỏe xương khớp
Hỗ trợ ngăn ngừa ung thư
Quả na chứa một loạt flavonoid, bao gồm catechin, epicatechin và epigallocatechin, có khả năng ngăn chặn sự tăng trưởng của tế bào ung thư.
Một nghiên cứu đặc biệt về điều trị tế bào ung thư bàng quang bằng epicatechin đã cho thấy tế bào này phát triển và nhân lên ít hơn đáng kể so với nhóm không nhận flavonoid này.
Thậm chí, một nghiên cứu in vitro khác cũng quan sát thấy rằng một số catechin, bao gồm cả những hợp chất trong quả na, có khả năng ngăn chặn sự phát triển của tế bào ung thư vú lên đến 100%.
Những hợp chất trong quả na có khả năng ngăn chặn sự phát triển của tế bào ung thư vú
Cải thiện các vấn đề về da
Quả na chứa nhiều yếu tố quan trọng để làm đẹp da, bao gồm vitamin B5, vitamin C, vitamin A, kẽm và đồng. Các thành phần này hoạt động cùng nhau để phát huy hiệu quả trong việc chữa lành mụn trứng cá, vấn đề về áp xe, dị ứng và nhiều vấn đề về da khác.
Quả na chứa nhiều yếu tố quan trọng để làm đẹp da
Tốt cho sức khoẻ bà bầu
Quả na là một nguồn dồi dào vitamin A và C, có thể đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của thai nhi. Các vitamin này có tiềm năng giảm nguy cơ sẩy thai, giảm đau khi chuyển dạ và tăng lượng sữa mẹ sau khi sinh. Ngoài ra, chúng cũng có lợi cho sự phát triển của da, mắt, tóc và các mô liên quan đến máu của thai nhi.
Quả na tốt cho sức khỏe của phụ nữ mang thai
2 Ăn nhiều na có tốt không?
Na cung cấp nhiều dinh dưỡng quý báu, nhưng quá mức cũng có thể gây hại cho sức khỏe. Theo Dt. Arushi, việc tiêu thụ quá nhiều na có thể dẫn đến các tác dụng phụ sau đây:
- Tăng cân: Ăn nhiều na có thể dẫn đến tăng cân do chứa nhiều calo và đường.
- Ảnh hưởng đến hệ tiêu hoá: Hàm lượng chất xơ cao trong quả na có thể gây tăng cân tạm thời, đầy hơi, tiêu chảy, táo bón, nôn mửa và đau bụng nếu tiêu thụ quá nhiều.
- Gây dị ứng: Hạt na có thể gây độc cho da và mắt, nên tránh sử dụng sản phẩm từ hạt na.
- Tương tác với một số loại thuốc: Quả na có thể tương tác với một số loại thuốc, đặc biệt là với thuốc điều trị huyết áp, nên cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi ăn.
- Ngộ độc sắt, kali: Quá liều sắt và kali có thể xảy ra nếu tiêu thụ na quá nhiều, gây huyết áp thấp và các vấn đề khác
- Dễ mọc mụn, táo bón: Na thuộc loại quả gây nhiệt cho cơ thể. Đối với một số người có tính nóng trong người, chỉ cần một vài quả na cũng có thể gây nổi mụn. Ngoài ra, một số người sau khi ăn na có thể gặp tình trạng táo bón và mụn trên da.
- Ảnh hưởng đến não bộ, thần kinh: Quả na có chứa một số hợp chất độc hại, bao gồm annonacin, một loại độc tố có thể ảnh hưởng đến hệ thần kinh và não bộ. Việc ăn nhiều na có nguy cơ cao mắc bệnh Parkinson đặc biệt khó điều trị bằng các loại thuốc thông thường.
Ăn nhiều na có thể dẫn đến tăng cân
3 Một số bài thuốc từ quả na
Dưới đây là một số bài thuốc từ quả na:
- Chữa lỵ: Sắc nước từ vài quả na tươi, bỏ vỏ và hạt, sau đó uống nước và ăn phần thịt.
- Chữa sốt rét: Rửa sạch 15-20 lá na, giã nhỏ và lấy nước cốt. Uống 2-3 lần mỗi ngày.
- Chữa mụn hạch sưng đau: Rửa sạch 7-10 lá na già, nhai nhỏ, sau đó đặt một ít muối lên mụn hoặc hạch.
- Chữa chấy: Giã nát từ 20-30 hạt na và pha với ít rượu, sau đó xoa lên chân tóc khoảng 15 phút trước khi gội đầu.
- Chữa viêm tắc tia sữa sau sinh: Sử dụng quả na để đắp lên vùng vú bị sưng đau.
- Trị rận rệp: Giã nát hạt na và ngâm trong nước để sử dụng khi giặt quần áo.
- Trị giun: Sắc nước từ quả và rễ na (30-50g) và uống nhiều lần.
Lưu ý: Tránh để nước từ hạt na bắn vào mắt, vì có thể gây bỏng mắt.
Tránh để nước từ hạt na bắn vào mắt, vì có thể gây bỏng mắt
4 Lưu ý khi ăn na
Nên ăn bao nhiêu na mỗi ngày?
Nên hạn chế tiêu thụ na trong mức từ 1 đến 2 quả mỗi ngày và không nên ăn quá 3 quả trong một tuần do na chứa nhiều đường. Đặc biệt, người muốn giảm cân cần thận trọng khi ăn na, có thể cân nhắc giảm lượng thực phẩm khác để duy trì cân bằng chất dinh dưỡng.
Chỉ nên ăn từ 1 đến 2 quả na mỗi ngày và không quá 3 quả một tuần
Ăn na khi nào là tốt nhất?
Thời điểm tốt nhất để ăn na là khoảng 1-2 tiếng sau bữa ăn chính.
Thời điểm tốt nhất để ăn na là khoảng 1-2 tiếng sau bữa ăn chín
Ai không nên ăn nhiều na?
Có 4 nhóm người nên kiêng ăn na để bảo vệ sức khỏe:
- Người thừa cân, béo phì: Na chứa nhiều đường và năng lượng, do đó người thừa cân nên hạn chế tiêu thụ, vì việc ăn nhiều na có thể dẫn đến tăng cân.
- Người bị mụn nhọt: Hàm lượng đường cao trong na có thể tạo điều kiện thuận lợi cho vi khuẩn phát triển, gây ra vấn đề về da như mụn nhọt và rôm sảy.
- Người bị suy thận: Na có hàm lượng kali cao, không phù hợp cho người bị suy thận.
- Người mắc bệnh tiểu đường: Sự gia tăng đường huyết có thể xảy ra sau khi ăn na, đặc biệt nếu tiêu thụ nhiều. Điều này có thể gây khó khăn trong việc kiểm soát đường huyết, đặc biệt đối với người bị tiểu đường loại 2.
Người bị suy thận không nên ăn nhiều na
Lưu ý khi chọn mua, bảo quản na
Để chọn mua na một cách tốt nhất, bạn có thể tuân theo các hướng dẫn sau:
- Lựa chọn giữa na dai và na bở: Na dai thường có cảm giác dai và ngọt hơn so với na bở. Na bở thường có vị ngọt mát hơn và bở hơn na dai. Sự lựa chọn giữa hai loại na phụ thuộc vào sở thích cá nhân của bạn.
- Chọn na vào thời điểm thích hợp: Na thường ngon nhất vào giữa tháng 8, vì vậy hãy mua na vào thời điểm này để đảm bảo hương vị tốt nhất.
- Kiểm tra ngoại hình của quả na: Chọn na có mắt to, hơi phẳng, vỏ ngoài màu xanh xen với màu trắng ngà. Tránh chọn na có vỏ màu thâm đen, vì có thể đã thu hoạch lâu hoặc chín quá mức.
- Chọn na có vỏ ngoài mỏng và cuống nhỏ: Điều này đảm bảo an toàn thực phẩm và ngăn vi khuẩn hoặc côn trùng xâm nhập vào quả na. Không cần chọn quả na quá to, hãy chọn quả tròn đều và cầm vừa tay.
- Kiểm tra độ chín của quả na: Ấn nhẹ tay vào lớp vỏ, nếu na chín đủ độ thì sẽ cảm thấy mềm. Đồng thời kiểm tra mùi thơm dịu của trái na chín, đây là đặc trưng của trái cây chín.
Cách bảo quản na:
- Na chín rất nhanh sau khi hái, vì vậy bạn nên ăn ngay sau khi mua.
- Na xanh có thể để trong khoảng 5-7 ngày để chín.
- Tránh để trái na chín quá mức, vì chúng có thể trở nên nhũn và không ngon.
- Tránh ăn na chưa chín kỹ, vì chúng có thể gây tình trạng đầy bụng, khó tiêu, hoặc táo bón do chứa chất tannin.
- Nếu muốn ủ na chín một cách tự nhiên, bạn có thể đặt trái chưa chín cạnh những trái đã chín, vùi trong thùng gạo khoảng 1-2 ngày, hoặc dùng khăn bông quấn quả na để chừa lại phần cuống bên ngoài không khí.
Na chín rất nhanh sau khi hái, vì vậy bạn nên ăn ngay sau khi mua
Lưu ý khi ăn na
Khi ăn na, bạn nên lưu ý những điều sau:
- Không nên cắn vỡ hạt na: Độc tố trong hạt na có thể gây hại cho cơ thể nếu tiếp xúc trực tiếp với nội tiết. Tuy nhiên, khi nuốt phải hạt thì cũng không sao vì hạt na có vỏ bọc dày và cứng.
- Không nên ăn na chưa chín, chín nẫu: Na chưa chín chứa chất tannin, khi kết hợp với thức ăn hàng ngày có thể gây ứ đọng và tạo ra các hợp chất gây táo bón và khó tiêu trong hệ tiêu hóa.
- Không ăn na có vảy trắng, vết nứt: Những quả na này có thể đã bị côn trùng đẻ trứng, gây ngộ độc và đau bụng sau khi ăn.
Không nên ăn na chưa chín, chín nẫu
Xem thêm:
- Quả cóc có tác dụng gì? 18 lợi ích sức khỏe của quả cóc
- Bí đao có tác dụng gì? 13 tác dụng của bí đao bạn không nên bỏ qua
Trong bài viết này, chúng ta đã khám phá 12 tác dụng quan trọng của quả na đối với sức khỏe. Tuy nhiên, để tận dụng được những lợi ích này, hãy nhớ duy trì một chế độ ăn uống cân đối và hợp lý.
Bạn đang xem bài viết Ăn quả na (mãng cầu) có tác dụng gì? 12 tác dụng của quả na tại chuyên mục Khỏe của Gia Đình Mới, tạp chí chuyên ngành phổ biến kiến thức, kỹ năng sống nhằm xây dựng nếp sống gia đình văn minh, tiến bộ, vì bình đẳng giới. Tạp chí thuộc Viện Nghiên cứu Giới và Phát triển (Liên Hiệp Các Hội Khoa học Kỹ thuật Việt Nam), hoạt động theo giấy phép 292/GP-BTTTT. Bài viết cộng tác về các lĩnh vực phụ nữ, bình đẳng giới, sức khỏe, gia đình gửi về hòm thư: [email protected].