Add là gì? Ý nghĩa thực sự của từ add thường gặp trên Facebook
Add là gì? Ý nghĩa của từ add thường được nhiều người sử dụng trên Facebook nghĩa là gì?
Add là gì?
Ý nghĩa của từ add là gì?
Khi dùng Facebook, Zalo hay nhiều loại mạng xã hội, bạn có thể thường gặp mọi người sử dụng từ add như "Bạn add mình nhé", "Add tớ vào với",..
Vậy add có nghĩa là gì? Cùng học tiếng Anh với Gia Đình Mới qua bài viết dưới đây.
1. Động từ add
Đầu tiên, add là một động từ trong tiếng Anh có một số ý nghĩa sau:
1.1 Thêm vào, làm tăng thêm
Ví dụ:
Next add the flour. (Tiếp theo cho thêm bột mỳ)
Melt the butter, then add the onion. (Làm chảy bơ, sau đó cho thêm hành tây)
Shall I add your name to the list? (Tôi thêm tên bạn vào danh sách nhé?)
1.2. Nói thêm
Ví dụ:
‘And don't be late,’ she added. ('Và đừng đến muộn nhé', cô ấy nói thêm)
Do you have anything to add? (Anh có còn gì muốn nói thêm không?)
1.3. Cộng vào, bổ sung
Ví dụ:
He knew how to add and subtract. (Cậu ta biết cách tính cộng trừ)
Add 9 to the total. (Cộng thêm 9 vào tổng số)
If you add all these amounts together you get a huge figure.(Nếu bạn cộng tất cả các con số này với nhau bạn sẽ có một con số khổng lồ)
2. Viết tắt của address
Ngoài ra, add cũng là dạng viết tắt của danh từ address (addr., add., and adr.), có nghĩa là địa chỉ
Add trong cách sử dụng của cư dân mạng
Từ add thường được cư dân mạng sử dụng rộng rãi trên Facebook, Zalo,...
Ví dụ "Bạn add mình nhé" là cách nói tắt của "add friend", tức là thêm bạn.
Như vậy thay vì nói "Bạn thêm bạn mình nhé" thì giới trẻ sẽ nói rút gọn "Bạn add mình nhé".
Ngoài ra add còn được dùng với các nhóm, hội, khi nói đến việc thêm người vào nhóm.
Một số thành ngữ thông dụng với add
1. Add fuel to the fire
"Add fuel to the fire" nghĩa là gì?
Có nghĩa là thêm dầu vào lửa hay làm một điều gì khiến tình hình trở nên tệ hại hơn.
Ví dụ:
The President said he wouldn’t add fuel to the fire by commenting without knowing all the facts. (Tổng thống cho biết ông sẽ không "thêm dầu vào lửa" bằng việc bình luận khi chưa biết tất cả sự thật)
2. Add insult to injury
Xát muối vào vết thương, làm cho tình hình trở nên tồi tệ hơn.
Ví dụ:
They told me I was too old for the job, and then to add insult to injury, they refused to pay my expenses! (Họ nói rằng tôi đã quá tuổi làm công việc này, đáng buồn hơn nữa là họ còn từ chối trả tiền cho tôi)
Only 300 people came to the match and to add insult to injury, the floodlights went out during the second half. (Chỉ 300 người đến xem trận đấu, tệ hơn nữa là đèn chiếu sáng còn tắt điện ở giữa hiệp 2)