Báo Điện tử Gia đình Mới
Báo Điện tử Gia đình Mới
Báo Điện tử Gia đình Mới
Báo Điện tử Gia đình Mới

16 sản phẩm nhỏ mắt cho người mắt cận được tin dùng hiện nay

Thuốc nhỏ mắt là một phương pháp phổ biến để giảm triệu chứng mắt mờ, khó nhìn, từ đó giúp cải thiện tình trạng mắt cận và tạo cảm giác thoải mái cho người dùng. Cùng tìm hiểu các sản phẩm thuốc nhỏ mắt cho mắt cận phổ biến qua bài viết này nhé!

1 Cận thị là gì? Dấu hiệu nhận biết cận thị

Cận thị là một vấn đề về thị giác, trong đó mắt không thể nhìn rõ các vật ở xa và ở khoảng cách gần thì mới nhìn rõ. Để điều trị cận thị, người bệnh thường sử dụng kính cận hoặc các phương pháp khác như phẫu thuật để cải thiện thị lực.

Để nhận biết cận thị, bạn có thể dựa vào các dấu hiệu nhận biết sau:

  • Khó khăn khi đọc chữ ở xa.
  • Nhìn mờ hoặc không nhìn thấy các vật thể ở xa.
  • Cúi gằm hoặc dùng ngón tay để dò chữ khi đọc.
  • Nhìn sát vào màn hình TV hoặc thiết bị điện tử.
  • Mắt thường mệt mỏi hoặc có cảm giác khó chịu sau khi làm việc gần trong thời gian dài.
  • Hay bị chói mắt và sợ ánh sáng mạnh.

Người cận thị thường cúi gằm hoặc dùng ngón tay để dò chữ khi đọc

Người cận thị thường cúi gằm hoặc dùng ngón tay để dò chữ khi đọc

2 Làm sao để kiểm soát cận thị?

Để kiểm soát và hạn chế nguy cơ phát triển cận thị, bạn có thể thực hiện các biện pháp sau:

  • Đọc sách trong môi trường đủ ánh sáng: Đảm bảo rằng bạn đọc sách một cách thoải mái trong điều kiện ánh sáng tốt. Một môi trường đủ ánh sáng sẽ giúp mắt dễ dàng tập trung và giảm mệt mỏi hơn.
  • Sử dụng đồ điện tử trong khoảng thời gian giới hạn: Tránh sử dụng điện thoại di động, máy tính hoặc bất kỳ thiết bị điện tử nào quá lâu. Cho mắt nghỉ ngơi và thư giãn sau mỗi khoảng thời gian sử dụng để giảm căng thẳng cho mắt.
  • Cho mắt thời gian thư giãn: Thực hiện các phương pháp giảm căng thẳng cho mắt như kỹ thuật "20-20-20", tức là cứ sau 20 phút làm việc, bạn nên nhìn vào một đối tượng cách xa khoảng 6 mét (20 feet) trong ít nhất 20 giây để thư giãn mắt.
  • Thực hiện bài tập cho mắt: Thực hiện các bài tập cho mắt có thể giúp cải thiện sự linh hoạt và cường độ của cơ mắt. Ví dụ bài tập xoay mắt, nhắm vào các điểm khác nhau trong không gian có thể làm cho cơ mắt trở nên khỏe mạnh hơn.

Đảm bảo rằng bạn đọc sách trong điều kiện ánh sáng tốt

Đảm bảo rằng bạn đọc sách trong điều kiện ánh sáng tốt

3 Những điều cần biết về thuốc nhỏ mắt cho người cận thị

Tác dụng của thuốc nhỏ mắt cho người cận thị

Thuốc nhỏ mắt có thể có một số tác dụng hỗ trợ cho người cận thị, tuy nhiên nó không thể chữa trị cận thị vĩnh viễn. Các tác dụng chính của thuốc nhỏ mắt cho người cận thị bao gồm:

  • Thư giãn và giảm mệt mỏi cho mắt.
  • Dưỡng ẩm cho mắt.
  • Giảm sưng và đỏ mắt.
  • Làm mát và làm dịu mắt trong trường hợp bị kích thích.
  • Phục hồi tạm thời thị lực.

Thuốc nhỏ mắt có tác dụng dưỡng ẩm cho mắt

Thuốc nhỏ mắt có tác dụng dưỡng ẩm cho mắt

Nên lựa chọn thuốc nhỏ mắt cho mắt cận như thế nào?

Khi lựa chọn thuốc nhỏ mắt cho mắt cận, bạn cần xem xét các yếu tố sau:

  • Thành phần bổ sung dinh dưỡng: Chọn sản phẩm chứa các thành phần bổ sung như vitamin A, E, B6 và các khoáng chất như kẽm và selen. Những chất này có khả năng nuôi dưỡng giác mạc và giúp mắt trở nên khỏe mạnh hơn.
  • Kiểm tra loại thuốc: Cần tìm hiểu kỹ xem thuốc nhỏ mắt đó có phải là thuốc kê đơn hay chỉ là một dạng nước muối sinh lý bình thường. Nước muối sinh lý được sử dụng hàng ngày để dưỡng ẩm và làm dịu mắt. Tuy nhiên, nếu bạn bị cận thị nghiêm trọng thì có thể cần thuốc kê đơn từ bác sĩ.

Thuốc nhỏ mắt chứa vitamin A giúp nuôi dưỡng giác mạc khỏe mạnh hơn

Thuốc nhỏ mắt chứa vitamin A giúp nuôi dưỡng giác mạc khỏe mạnh hơn

4 Các sản phẩm thuốc nhỏ mắt cho mắt cận được tin dùng trên thị trường

Bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ và dược sĩ trước khi mua để lựa chọn sản phẩm phù hợp với tình trạng mắt của bạn.

4.1 Thuốc nhỏ mắt Sancoba 0.02% cải thiện chứng mỏi mắt do điều tiết

Xuất xứ: Santen (Nhật Bản).

Thành phần: Cyanocobalamin, benzalkonium clorid, acid boric, natri borat và nước tinh khiết.

Công dụng: Cải thiện sự dao động về điều tiết đối với chứng mỏi mắt do điều tiết.

Cách dùng: Nhỏ vào mắt mỗi lần 1 - 2 giọt, lặp lại 3 - 5 lần/ngày. Liều lượng có thể được điều chỉnh theo triệu chứng của từng bệnh nhân.

Lưu ý khi sử dụng

  • Để xa tầm tay trẻ em.
  • Khi dùng: Không chạm trực tiếp đầu lọ thuốc vào mắt để tránh nhiễm bẩn thuốc.
  • Không dùng thuốc quá hạn dùng, hủy bỏ thuốc sau khi mở 1 tháng.

Đối tượng sử dụng:

  • Những người bị tật khúc xạ về mắt.
  • Người học tập và làm việc với cường độ cao, thường tiếp xúc nhiều với các thiết bị điện tử.
  • Người bị rối loạn điều tiết ở mắt.

4.2 Thuốc nhỏ mắt V.Rohto Vitamin cải thiện tình trạng giảm thị lực

Xuất xứ: Rohto-Mentholatum (Nhật Bản).

Thành phần: Potassium L - Aspartate, pyridoxine hydrochloride, sodium chondroitin sulfate, d -α- tocopherol acetat, chlorpheniramine maleate.

Công dụng: Hỗ trợ cải thiện tình trạng suy giảm thị lực, xung huyết kết mạc và mỏi mắt.

Cách dùng: Nhỏ 5 - 6 lần/ngày, mỗi lần 2 - 3 giọt.

Lưu ý khi sử dụng

  • Hỏi ý kiến bác sĩ hay dược sĩ trước khi dùng trong các trường hợp sau: có tiền sử dị ứng với thuốc nhỏ mắt, bị đau mắt nặng hoặc tăng nhãn áp.
  • Trẻ em dùng thuốc dưới sự hướng dẫn của người lớn.
  • Không chạm miệng lọ vào mí mắt hay lông mi để tránh nhiễm trùng hoặc làm đục dung dịch nhỏ mắt.
  • Ngưng sử dụng sản phẩm và đến gặp bác sĩ hay dược sĩ khi mắt đỏ, ngứa, sưng tấy, đau nhức, tình trạng mờ mắt không được cải thiện.

Đối tượng sử dụng: Người bị suy giảm thị lực, xung huyết kết mạc, mắt mờ (do tiết dịch), ngứa mắt, mỏi mắt và viêm mí mắt.

4.3 Thuốc nhỏ mắt Osla rửa mát, trị ngứa mắt, mỏi mắt, khô rát mắt

Xuất xứ: Merap Group (Việt Nam).

Thành phần: Natri clorid, borneol, benzalkonium clorid, acid boric, natri borat, nước cất.

Công dụng: Rửa mắt, giảm mỏi mắt, ngứa mắt và khô rát mắt, phòng ngừa các bệnh đau mắt.

Cách dùng: Nhỏ 2 - 4 giọt/lần x 4 - 6 lần/ngày.

Lưu ý khi sử dụng

  • Chỉ dùng để nhỏ mắt.
  • Khi dùng không chạm trực tiếp đầu lọ thuốc vào mắt để tránh nhiễm bẩn thuốc.
  • Sử dụng thuốc trong vòng 30 ngày sau khi đã mở nắp lần đầu.

Đối tượng sử dụng: Người lớn và trẻ em có các biểu hiện mỏi mắt, ngứa mắt, khô rát mắt, cay mắt, xốn (cộm) mắt, đỏ mắt, mờ mắt, chảy nước mắt, mắt khó chịu.

4.4 Thuốc nhỏ mắt Eyemiru 40 EX phòng và trị các bệnh về mắt

Xuất xứ: Lion Corporation (Nhật Bản) .

Thành phần: Tetrahydrozoline hydrochloride, neostigmine methylsulfate, chlorpheniramine maleate, retinol palmitate (Vitamin A) 4500IU, pyridoxine Hydrochloride (Vitamin B6), d-alpha-tocopherol acetate (Vitamin E), potassium L-aspartate, neostigmin.

Công dụng: Giảm căng mắt, ngứa mắt, mắt mờ, xung huyết kết mạc, phòng các bệnh về mắt, các bệnh viêm mắt gây ra bởi tia cực tím, viêm mi mắt, giảm sự khó chịu khi đeo kính áp tròng cứng.

Cách dùng: Nhỏ 1 - 3 giọt/lần x 3 - 6 lần/ngày hoặc theo chỉ định của bác sĩ hoặc dược sĩ.

Lưu ý khi sử dụng

  • Hỏi ý kiến bác sĩ trước khi dùng trong trường hợp: có tiền sử dị ứng với thuốc nhỏ mắt, bị đau mắt nặng hoặc tăng nhãn áp.
  • Chỉ sử dụng các bệnh liên quan đến mắt.
  • Không sử dụng khi sản phẩm đã đổi màu hoặc có vẩn đục.
  • Không chạm đầu lọ thuốc vào mí mắt hoặc bất cứ bề mặt nào để tránh nhiễm trùng.
  • Sử dụng cho trẻ em dưới sự giám sát của người lớn.
  • Không sử dụng khi đang đeo kính áp tròng mềm.
  • Ngưng sử dụng sản phẩm và đến gặp bác sĩ hay dược sĩ khi mắt đỏ, ngứa, sưng tấy, đau nhức, tình trạng mờ mắt không được cải thiện.

Đối tượng sử dụng: Người lớn.

4.5 Thuốc nhỏ mắt Eyelight Vita cung cấp vitamin, dưỡng ẩm cho mắt

Xuất xứ: Dược Hậu Giang (Việt Nam).

Thành phần: Vitamin B1, vitamin B2, vitamin PP và một số tá dược khác như natri chondroitin sulfat, acid citric monohydrat, natri citrat, nipagin, nipasol, PEG 400, borneol, natri clorid, natri hydroxyd, nước cất, ethanol 96%.

Công dụng: Cung cấp vitamin cho mắt, giữ ẩm, vệ sinh, phòng ngừa tổn thương trên bề mặt giác mạc.

Cách dùng: Nhỏ từ 1 - 2 giọt x 3 - 4 lần/ngày hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ.

Lưu ý khi sử dụng:

  • Không dùng thuốc sau khi mở nắp quá 30 ngày hoặc quá hạn sử dụng.
  • Không dùng chung thuốc nhỏ mắt với người khác.
  • Chỉ sử dụng các bệnh liên quan đến mắt.
  • Không sử dụng khi sản phẩm đã đổi màu hoặc có vẩn đục.
  • Không chạm đầu lọ thuốc vào mí mắt hoặc bất cứ bề mặt nào để tránh nhiễm trùng.

Đối tượng sử dụng: Trẻ em và người lớn.

4.6 Thuốc nhỏ mắt Eskar 0.042g rửa mắt, phòng các bệnh về mắt

Xuất xứ: DK Pharma (Việt Nam).

Thành phần: Hoạt chất là natri clorid. Tá dược gồm acid boric, natri borate, benzalkonium chloride, natri edetat, borneol tự nhiên, camphor, menthol, nước cất.

Công dụng: Rửa mắt, giảm ngứa mắt, mỏi mắt, khô rát mắt, thích hợp với người làm việc nhiều trên máy tính.

Cách dùng: Nhỏ 2 - 3 giọt/lần x 2 - 4 lần/ngày hoặc có thể tăng liều nếu cần thiết.

Lưu ý khi sử dụng: Lọ thuốc đã mở nắp không được sử dụng quá 15 ngày.

Đối tượng sử dụng: Người lớn và trẻ em trên 2 tuổi.

Thuốc nhỏ mắt Eskar thích hợp với người làm việc nhiều trên máy tính

Thuốc nhỏ mắt Eskar thích hợp với người làm việc nhiều trên máy tính

4.7 Thuốc nhỏ mắt V.Rohto Lycée hỗ trợ trị đỏ mắt, ngứa mắt, mỏi mắt

Xuất xứ: Rohto-Mentholatum (Nhật Bản).

Thành phần: Tetrahydrozoline hydrochlorid, chlorpheniramine maleat, cyanocobalamin (Vitamin B12), pyridoxine hydrochloride (Vitamin B6), potassium l-aspartate, zinc sulfate.

Công dụng: Phòng ngừa các bệnh về mắt, giảm ngứa mắt, đỏ mắt, cảm giác khó chịu khi đeo kính tiếp xúc cứng, viêm mắt do tia tử ngoại.

Cách dùng: Nhỏ vào mắt 2 - 3 giọt/lần, ngày dùng 5 - 6 lần.

Lưu ý khi sử dụng

  • Hỏi ý kiến bác sĩ hay dược sĩ trước khi sử dụng trong các trường hợp: đau mắt nặng, đang trong một quá trình điều trị, người có tiền sử dị ứng với thuốc nhỏ mắt, người bị đỏ mắt do nhiễm khuẩn nặng hoặc do dị vật rơi vào mắt.
  • Trẻ em dùng thuốc theo sự hướng dẫn và kiểm soát của người lớn.
  • Không chạm đầu lọ thuốc vào mí mắt hoặc bất cứ bề mặt nào để tránh nhiễm trùng.
  • Chỉ sử dụng thuốc này để nhỏ mắt.
  • Tránh tiếp xúc với kính áp tròng mềm, nên tháo kính áp tròng trước khi nhỏ thuốc và đeo kính trở lại sau ít nhất 15 phút.
  • Ngưng dùng sản phẩm và hỏi ý kiến bác sĩ trong những trường hợp sau: tình trạng mờ mắt không được cải thiện và các triệu chứng không thuyên giảm sau 5 - 6 ngày sử dụng.

Đối tượng sử dụng: Người bị mỏi mắt, ngứa mắt, khô mắt và hay làm việc nhiều với máy tính.

4.8 Thuốc nhỏ mắt Systane Ultra giảm chứng rát và kích ứng do khô mắt

Xuất xứ: Alcon (Thụy Sỹ).

Thành phần: Propylen glycol, Polyethylene glycol 400 và một số tá dược khác.

Công dụng: Làm giảm tạm thời các chứng ngứa rát và kích ứng do khô mắt.

Cách dùng: Lắc kỹ trước khi sử dụng. Nhỏ 1 - 2 giọt vào mắt bị bệnh tuỳ theo nhu cầu.

Lưu ý khi sử dụng

  • Chỉ dùng ngoài. Không sử dụng trong các trường hợp: thuốc bị đổi màu hoặc bị vẩn đục và người dùng bị mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Không chạm đầu lọ thuốc vào bất cứ bề mặt nào để tránh nhiễm trùng.
  • Ngưng dùng thuốc khi cảm thấy bị đau mắt, tình trạng đỏ hoặc ngứa mắt ngày càng nặng lên hoặc kéo dài trên 72 giờ.
  • Hạn sử dụng sau khi mở lọ: 1 tháng.

Đối tượng sử dụng: Người bị rát và kích ứng do khô mắt.

4.9 Thuốc nhỏ mắt Tears Naturale II giảm kích ứng mắt, khô mắt

Xuất xứ: Alcon (Thụy Sỹ).

Thành phần: DUASORB, một hệ thống polymer tan trong nước chứa Dextran 70 và Hydroxypropyl Methylcellulose (Hypromellose).

Công dụng: 

  • Các trường hợp khô mắt như viêm kết giác mạc và hội chứng Sjõgren, điều trị và làm giảm các cảm giác khó chịu gây ra bởi các bệnh đó.
  • Làm giảm tạm thời cảm giác cay và khó chịu do khô mắt và bảo vệ mắt khỏi kích ứng thêm. Làm giảm tạm thời cảm giác khó chịu do các kích ứng nhẹ ở mắt do tiếp xúc với gió hay nắng.

Cách dùng: Nhỏ 1 - 2 giọt vào túi kết mạc của mắt cần điều trị. Trong trường hợp điều trị đồng thời với các sản phẩm nhỏ mắt khác, cần nhỏ hai thuốc cách nhau 10 đến 15 phút.

Lưu ý khi sử dụng

  • Bệnh nhân cần ngừng thuốc và hỏi ý kiến bác sĩ khi bị đau đầu, kích ứng mắt, đỏ mắt kéo dài hoặc tình trạng xấu đi và kéo dài quá 72 giờ.
  • Hạn sử dụng sau khi mở nắp: 28 ngày.
  • Không để đầu nhỏ thuốc chạm vào mí mắt, các vùng lân cận hoặc các bề mặt khác.
  • Không sử dụng thuốc nếu thấy dung dịch bị biến màu hoặc vẩn đục.

Đối tượng sử dụng: Người bị khô mắt, kích ứng mắt.

4.10 Thuốc nhỏ mắt Optive UD giảm kích ứng mắt, khô mắt

Xuất xứ: Allergan (Mỹ).

Thành phần: Hoạt chất gồm Glycerin, carboxymethylcellulose natri. Tá dược gồm l-carnitine, erythritol, acid boric, natri borat decahydrat, natri citrat dihydrat, kali clorid, calci clorid dihydrat, magnesi clorid hexahydrat, nước tinh khiết.

Công dụng: sử dụng như chất bôi trơn khi bị khô mắt, giảm tình trạng khô và khó chịu sau phẫu thuật mắt.

Cách dùng: Nhỏ 1 - 2 giọt vào mắt bị bệnh khi cần hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ.

Lưu ý khi sử dụng

  • Chỉ dùng ngoài.
  • Để thuốc xa tầm tay của trẻ em.
  • Nếu mắt vẫn bị đau, đỏ, kích ứng hoặc tình trạng mắt trở nên xấu hơn và kéo dài quá 72 giờ thì ngừng sử dụng và hỏi ý kiến bác sĩ.
  • Không sử dụng nếu dung dịch bị đổi màu hoặc vẩn đục.
  • Vứt bỏ dung dịch còn thừa trong ống thuốc sau khi sử dụng lần đầu.

Đối tượng sử dụng: Người bị khô mắt.

4.11 Nhũ tương nhỏ mắt Cationorm dưỡng ẩm, bôi trơn mắt

Xuất xứ: Santen (Nhật Bản).

Thành phần: Glycerol, nước cất pha tiêm, tyloxapol, tris hydroclorid, poloxamer 188, tromethamin, cetalkonium, dầu khoáng.

Công dụng: Bảo vệ mắt, giảm khô mắt do sử dụng kính áp tròng lâu ngày hoặc do bụi bẩn từ môi trường.

Cách dùng: Lấy một ống nhũ tương và lắc trước khi sử dụng, sau đó vặn gãy đầu ống để mở. Nhỏ 1 - 2 giọt khi cần hoặc theo lời khuyên của bác sĩ.

Lưu ý khi sử dụng

  • Chỉ sử dụng cho mắt, không được nuốt sản phẩm.
  • Không sử dụng nếu dị ứng với bất kỳ thành phần nào của sản phẩm.
  • Để xa tầm tay của trẻ em.
  • Nên đợi ít nhất 5 phút giữa các lần dùng nếu dùng đồng thời với các sản phẩm nhỏ mắt khác. Tốt nhất nên dùng Cationorm cuối cùng.
  • Sau khi mở ống và sử dụng sản phẩm, nên bỏ lượng nhũ tương còn thừa nếu có.

Đối tượng sử dụng: Người bị khô mắt hoặc cần bảo vệ mắt khỏi bụi bẩn.

4.12 Thuốc nhỏ mắt Eyelight Cool giữ ẩm, làm mát mắt

Xuất xứ: Dược Hậu Giang (Việt Nam).

Thành phần: Hoạt chất gồm borneol, natri chondroitin sulfat, vitamin B6. Tá dược gồm natri clorid, PEG 400, acid boric, natri borat, nipagin, nipazol, ethanol 96%, nước cất.

Công dụng: Làm dịu mắt, giữ ẩm, ngăn tiến triển cận thị và hạn chế tình trạng mỏi mắt.

Cách dùng: Nhỏ 1 - 2 giọt/lần x 3 - 4 lần/ngày hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ.

Lưu ý khi sử dụng

  • Không sử dụng nếu thuốc đổi màu hoặc bị vẩn đục.
  • Không dùng sản phẩm sau khi mở nắp trên 30 ngày hoặc quá hạn sử dụng.
  • Đậy kỹ nắp sau khi dùng, không dùng chung lọ thuốc với người khác.

Đối tượng sử dụng: Người bị khô mắt, mỏi mắt, đỏ mắt, hoa mắt do làm việc nhiều với máy vi tính.

4.13 Dung dịch nhỏ mắt Daigaku trị mỏi mắt, xung huyết kết mạc

Xuất xứ: Santen (Nhật Bản).

Thành phần: Naphazolin, Clorpheniramin, ε-Aminocaproic acid, Kẽm, dung dịch benzalkonium clorid, clorobutanol và acid boric, l-menthol, d-borneol, geraniol, acid hydrocloric loãng, natri hydroxyd, nước tinh khiết.

Công dụng: Điều trị mỏi mắt, xung huyết kết mạc, phòng bệnh về mắt do bơi lội hoặc khi mắt bị dính bụi hay mồ hôi, viêm mắt do ánh sáng tử ngoại hoặc các ánh sáng khác, viêm bờ mi (sưng đau mí mắt), cảm giác khó chịu do đeo kính áp tròng cứng, ngứa mắt và mờ mắt do tăng tiết gỉ mắt.

Cách dùng: Nhỏ 2 - 3 giọt vào mỗi mắt, dùng 5 - 6 lần/ngày.

Lưu ý khi sử dụng

  • Ngưng dùng thuốc nếu tình trạng kích ứng mắt không thuyên giảm hoặc có xu hướng nặng thêm.
  • Không dùng thuốc nhỏ mắt khi đang đeo kính áp tròng mềm.
  • Hạn dùng sau khi mở nắp: 1 tháng.
  • Không chạm đầu lọ thuốc vào mí mắt hoặc bất cứ bề mặt nào để tránh nhiễm trùng.

Đối tượng sử dụng: Những người bị nhức mỏi mắt, xung huyết kết mạc. 

4.14 Dung dịch nhỏ mắt V.Rohto For Kids giảm mỏi mắt, xung huyết kết mạc

Xuất xứ: Rohto-Mentholatum (Nhật Bản).

Thành phần: ε-Aminocaproic acid, taurin, potassium l-aspartate, clorpheniramin, boric acid, sodium borate, benzalkonium chloride concentrated solution 50, polyoxyethylene hydrogenated castor 60, nước tinh khiết.

Công dụng: Giảm mỏi mắt, xung huyết kết mạc, ngứa mắt, viêm mắt do tia cực tím.

Cách dùng: Nhỏ 2 - 3 giọt/lần x 5 - 6 lần/ngày.

Lưu ý khi sử dụng

  • Trẻ em khi dùng thuốc phải có sự hướng dẫn của cha mẹ.
  • Do điều kiện bảo quản nên một vài chất có thể kết tinh ở miệng lọ. Nếu gặp hiện tượng này hãy lau miệng lọ bằng gạc sạch trước khi dùng.
  • Hỏi ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng trong các trường hợp: đau mắt nặng, người có tiền sử dị ứng với thuốc nhỏ mắt.
  • Không chạm đầu lọ thuốc vào mí mắt hoặc bất cứ bề mặt nào để tránh nhiễm trùng.
  • Không nhỏ vào mắt khi mang kính tiếp xúc mềm.

Đối tượng sử dụng: Trẻ từ 4 tháng đến 15 tuổi.

4.15 Dung dịch nhỏ mắt V.Rohto Cool giảm mỏi mắt, sung huyết kết mạc

Xuất xứ: Rohto-Mentholatum (Nhật Bản).

Thành phần: Potassium l-aspartate, allantoin, tetrahydrozoline hydrochloride, chlorpheniramine maleat, pyridoxine hydrochloride (Vitamin B6). 

Công dụng: Giảm mỏi mắt, ngứa mắt, viêm mí mắt, xung huyết kết mạc, viêm mắt do tia cực tím.

Cách dùng: Nhỏ 5 - 6 lần/ngày, mỗi lần 2 - 3 giọt.

Lưu ý khi sử dụng

  • Hỏi ý kiến bác sĩ hay dược sĩ trước khi sử dụng trong các trường hợp: đau mắt nặng, tăng nhãn áp, đang trong một quá trình điều trị, người có tiền sử dị ứng với thuốc nhỏ mắt.
  • Trẻ em dùng thuốc theo sự hướng dẫn và kiểm soát của người lớn.
  • Không chạm đầu lọ thuốc vào mí mắt hoặc bất cứ bề mặt nào để tránh nhiễm trùng.
  • Chỉ sử dụng thuốc này để nhỏ mắt.
  • Tránh tiếp xúc với kính áp tròng mềm, nên tháo kính áp tròng trước khi nhỏ thuốc và đeo kính trở lại sau ít nhất 15 phút.
  • Ngưng dùng sản phẩm và hỏi ý kiến bác sĩ trong những trường hợp sau: tình trạng mờ mắt không được cải thiện và các triệu chứng không thuyên giảm sau 5 - 6 ngày sử dụng.

Đối tượng sử dụng: Người hay bị mỏi mắt, ngứa mắt và viêm mí mắt.

4.16 Dung dịch nhỏ mắt Cooldrop trị khô mắt

Xuất xứ: Pharmedic (Việt Nam).

Thành phần: Acid boric, kali clorid, natri clorid, calci clorid, magnesi clorid, povidon, natri lactat.

Công dụng: Điều trị các tình trạng khô mắt, bao gồm cả viêm kết mạc khô.

Cách dùng: Nhỏ 1 giọt x 4 lần/ngày, số lần dùng mỗi ngày thay đổi tùy theo mức độ của bệnh.

Lưu ý khi sử dụng

  • Không được đeo kính áp tròng khi nhỏ thuốc, có thể đeo lại sau khi nhỏ mắt khoảng 30 phút.
  • Hạn dùng sau khi mở nắp: 15 ngày.

Đối tượng sử dụng: Người bị khô mắt.

Dung dịch nhỏ mắt Cooldrop

Dung dịch nhỏ mắt Cooldrop

5 Bảng tổng hợp

Thuốc nhỏ mắt chỉ có tác dụng hỗ trợ như giữ ẩm, giảm viêm, giảm kích ứng, bảo vệ bề mặt ngoài, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trong từng trường hợp cụ thể, tái khám thường xuyên theo lịch hẹn và tuân thủ điều trị của bác sĩ.

Tên sản phẩm Xuất xứ Thành phần Công dụng  Đối tượng sử dụng Cách dùng Lưu ý khi sử dụng Giá

Thuốc nhỏ mắt Sancoba 0.02%

Nhật Bản Hoạt chất: Cyanocobalamin 1.0mg Tá dược: Benzalkonium clorid, acid boric, natri borat và nước tinh khiết. Cải thiện sự dao động về điều tiết đối với chứng mỏi mắt do điều tiết.

Người bị tật khúc xạ, rối loạn điều tiết ở mắt.

Người học tập và làm việc với cường độ cao.

Nhỏ 1 - 2 giọt/lần x 3 - 5 lần/ngày

Khi dùng không chạm trực tiếp đầu lọ thuốc vào mắt để tránh nhiễm bẩn thuốc 54.000₫/Lọ

Thuốc nhỏ mắt V.Rohto Vitamin

Việt Nam Potassium L - Aspartate, pyridoxine hydrochloride, sodium chondroitin sulfate, d -α- tocopherol acetat, chlorpheniramine maleate.

Hỗ trợ cải thiện tình trạng suy giảm thị lực, xung huyết kết mạc và mỏi mắt.

Người bị suy giảm thị lực, xung huyết kết mạc, mắt mờ, ngứa mắt, mỏi mắt và viêm mí mắt.

Nhỏ 2 - 3 giọt/lần x 5 - 6 lần/ngày. Hỏi ý kiến bác sĩ trước khi dùng trong trường hợp: có tiền sử dị ứng với thuốc nhỏ mắt, bị đau mắt nặng hoặc tăng nhãn áp. 52.000₫/Lọ
Thuốc nhỏ mắt Osla Việt Nam Natri clorid, borneol, benzalkonium clorid, acid boric, natri borat, nước cất
Rửa mắt, giảm ngứa mắt, khô rát mắt và mỏi mắt, phòng ngừa các bệnh đau mắt
Người lớn và trẻ em. Nhỏ 2 - 4 giọt/lần x 4 - 6 lần/ngày. Sử dụng thuốc trong vòng 30 ngày sau khi đã mở nắp lần đầu 21.000₫/Lọ
Thuốc nhỏ mắt Eyemiru 40 EX Nhật Bản Tetrahydrozoline Hydrochloride, Neostigmine Methylsulfate, Chlorpheniramine Maleate, Retinol Palmitate (Vitamin A) 4500IU, Pyridoxine Hydrochloride (Vitamin B6) Giảm căng mắt, xung huyết kết mạc và phòng các bệnh về mắt, viêm mi mắt, giảm sự khó chịu khi đeo kính áp tròng cứng Người lớn Nhỏ 1 - 3 giọt/lần x 3 - 6 lần/ngày hoặc theo chỉ định của bác sĩ.

Hỏi ý kiến bác sĩ trước khi dùng trong trường hợp: có tiền sử dị ứng với thuốc nhỏ mắt, bị đau mắt nặng hoặc tăng nhãn áp.

74.000₫/Lọ
Thuốc nhỏ mắt Eyelight Vita Việt Nam
Vitamin B1 5mg, Vitamin B2 0,2mg, Vitamin PP 40mg.
Cung cấp vitamin cho mắt, giữ ẩm, phòng ngừa tổn thương trên bề mặt giác mạc. Trẻ em và người lớn Nhỏ 1 - 2 giọt/lần x 3 - 4 lần/ngày hoặc theo chỉ định của bác sĩ. Khi dùng không chạm trực tiếp đầu lọ thuốc vào mắt để tránh nhiễm bẩn thuốc 25.000₫/Lọ
Thuốc nhỏ mắt Eskar 0.042g Việt Nam Natri clorid, acid boric, natri borate, benzalkonium chloride, natri edetat, borneol tự nhiên, camphor, menthol, nước cất Rửa mắt, giảm mỏi mắt, khô rát mắt, ngứa mắt, thích hợp với người làm việc nhiều trên máy tính. Người lớn và trẻ em trên 2 tuổi. Nhỏ 2 - 3 giọt/lần x 2 - 4 lần/ngày

Lọ thuốc đã mở nắp không sử dụng quá 15 ngày.

15.000₫/Lọ
Thuốc nhỏ mắt V.Rohto Lycée Việt Nam Tetrahydrozoline hydrochlorid, chlorpheniramine maleat, cyanocobalamin (Vitamin B12), pyridoxine hydrochloride (Vitamin B6)... Phòng ngừa các bệnh về mắt, giảm ngứa mắt, đỏ mắt, viêm mắt do tia tử ngoại.

Người bị mỏi mắt, ngứa mắt, khô mắt và hay làm việc nhiều với máy tính.

 

Nhỏ vào mắt 2 - 3 giọt, ngày 5 - 6 lần. Hỏi ý kiến bác sĩ trước khi dùng trong trường hợp: có tiền sử dị ứng với thuốc nhỏ mắt, bị đau mắt nặng hoặc bị đỏ mắt do dị vật bắn vào mắt. 50.500₫/Lọ
Thuốc nhỏ mắt Systane Ultra Thụy Sỹ Propylen glycol, Polyethylene glycol 400 và một số tá dược khác. Giảm tạm thời các chứng ngứa rát và kích ứng do khô mắt. Người bị rát và kích ứng do khô mắt. Lắc kỹ trước khi sử dụng. Nhỏ 1 - 2 giọt vào mắt bị bệnh tuỳ theo nhu cầu.

Ngưng dùng thuốc khi cảm thấy bị đau mắt, tình trạng đỏ hoặc ngứa mắt ngày càng nặng lên hoặc kéo dài trên 72 giờ.

Hạn sử dụng sau khi mở lọ: 1 tháng.

68.000₫/Lọ
Thuốc nhỏ mắt Tears Naturale II Thụy Sỹ

DUASORB, một hệ thống polymer tan trong nước chứa Dextran 70 và Hydroxypropyl Methylcellulose (Hypromellose)

Điều trị trường hợp khô mắt như viêm kết giác mạc và hội chứng Sjõgren, giảm tạm thời cảm giác cay và khó chịu do khô mắt và bảo vệ mắt khỏi kích ứng thêm Người bị khô mắt, kích ứng mắt.

Nhỏ 1 - 2 giọt vào túi kết mạc của mắt cần điều trị.

Bệnh nhân cần ngừng thuốc và hỏi ý kiến bác sĩ khi bị đau đầu, kích ứng mắt, đỏ mắt kéo dài hoặc tình trạng xấu đi và kéo dài quá 72 giờ.

Hạn sử dụng sau khi mở nắp: 28 ngày.

40.000₫/Lọ
Thuốc nhỏ mắt Optive UD Mỹ

Glycerin, Natri carboxy methyl cellulose.

Giảm tạm thời cảm giác kích ứng, khó chịu do khô mắt khi tiếp xúc với gió hay ánh nắng mặt trời. Người bị khô mắt. Nhỏ 1 - 2 giọt vào mắt bị bệnh khi cần. Nếu mắt vẫn bị đau, đỏ, kích ứng hoặc tình trạng mắt trở nên xấu hơn và kéo dài quá 72 giờ thì ngừng sử dụng và hỏi ý kiến bác sĩ. 186.000₫/Lọ
Nhũ tương nhỏ mắt Cationorm Nhật Bản

Glycerol, Nước cất pha tiêm, Dầu khoáng, Tyloxapol,...

Bảo vệ mắt, giảm khô mắt do sử dụng kính áp tròng lâu ngày hoặc do bụi bẩn từ môi trường. Người bị khô mắt hoặc cần bảo vệ mắt khỏi bụi bẩn.

Lấy 1 ống nhũ tương, lắc đều, vặn gãy đầu ống để mở.

Nhỏ 1 - 2 giọt khi cần hoặc theo lời khuyên của bác sĩ.

Nên đợi ít nhất 5 phút giữa các lần dùng nếu dùng đồng thời với các sản phẩm nhỏ mắt khác. Tốt nhất nên dùng Cationorm cuối cùng.

Sau khi mở ống và sử dụng sản phẩm, nên bỏ lượng nhũ tương còn thừa nếu có.

245.000₫/Lọ
Thuốc nhỏ mắt Eyelight Cool Việt Nam

Borneol, Vitamin B6, Natri chondroitin Sulfat.

Làm dịu mắt, giữ ẩm, ngăn tiến triển cận thị và hạn chế tình trạng mỏi mắt. Người bị khô mắt, mỏi mắt, đỏ mắt, hoa mắt do làm việc nhiều với máy vi tính. Nhỏ 1 - 2 giọt/lần x 3 - 4 lần/ngày hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ.

Không dùng thuốc sau khi mở nắp trên 30 ngày hoặc quá hạn sử dụng.

Không dùng chung chai thuốc với người khác.

23.000₫/Lọ
Dung dịch nhỏ mắt Daigaku Nhật Bản

Naphazolin, Clorpheniramin, ε-Aminocaproic acid, Kẽm.

Điều trị mỏi mắt, xung huyết kết mạc, phòng bệnh về mắt do bụi bẩn.

Những người bị nhức mỏi mắt, xung huyết kết mạc. Nhỏ 2 - 3 giọt/lần x 5 - 6 lần/ngày.

Ngưng dùng thuốc nếu tình trạng kích ứng mắt không thuyên giảm.

Không dùng thuốc nhỏ mắt khi đang đeo kính áp tròng mềm.

42.000₫/Lọ
Dung dịch nhỏ mắt V.Rohto For Kids Nhật Bản

 ε-Aminocaproic acid, taurin, potassium l-aspartate, clorpheniramin, boric acid, sodium borate,...

Giảm mỏi mắt, xung huyết kết mạc, ngứa mắt, viêm mắt do tia cực tím. Trẻ từ 4 tháng đến 15 tuổi. Nhỏ 2 - 3 giọt/lần x 5 - 6 lần/ngày. Do điều kiện bảo quản nên một vài chất có thể kết tinh ở miệng lọ. Nếu gặp hiện tượng này hãy lau miệng lọ bằng gạc sạch trước khi dùng. 52.000₫/Lọ
Dung dịch nhỏ mắt V.Rohto Cool Nhật Bản

Potassium l-aspartate, allantoin, tetrahydrozoline hydrochloride, chlorpheniramine maleat, pyridoxine hydrochloride (Vitamin B6)

Giảm mỏi mắt, ngứa mắt, viêm mí mắt, xung huyết kết mạc, viêm mắt do tia cực tím. Người hay bị mỏi mắt, ngứa mắt và viêm mí mắt. Nhỏ 5 - 6 lần/ngày, mỗi lần 2 - 3 giọt. Ngưng dùng sản phẩm và hỏi ý kiến bác sĩ trong trường hợp: tình trạng mờ mắt không được cải thiện và các triệu chứng không thuyên giảm sau 5 - 6 ngày sử dụng. 54.000₫/Lọ
Dung dịch nhỏ mắt Cooldrop Việt Nam

 

Acid boric, Kali clorid, Natri clorid, Magnesi clorid, Povidon,... 

Điều trị các tình trạng khô mắt, bao gồm cả viêm kết mạc khô. Người bị khô mắt. Nhỏ 1 giọt x 4 lần/ngày, số lần dùng mỗi ngày thay đổi tùy theo mức độ của bệnh. Không được đeo kính áp tròng khi nhỏ thuốc, có thể đeo lại sau khi nhỏ mắt khoảng 30 phút. 15.000₫/Lọ

Xem thêm:

  • Top 6 loại đông trùng hạ thảo được nhiều người tin dùng năm 2022
  • Top 22 vitamin D3 K2 tăng chiều cao các mẹ tin dùng nên bổ sung cho bé

Hy vọng bài viết trên đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về các sản phẩm nhỏ mắt cho người mắt cận. Lưu ý sử dụng thuốc nhỏ mắt kết hợp với nhiều biện pháp khác để đem lại hiệu quả bảo vệ tối đa bạn nhé!

© CƠ QUAN CHỦ QUẢN: VIỆN NGHIÊN CỨU GIỚI VÀ PHÁT TRIỂN. 

Giấy phép hoạt động báo chí điện tử số 292/GP-BTTTT ngày 23/6/2017 do Bộ Thông tin- Truyền thông cấp. Tên miền: giadinhmoi.vn/ 

Mã số chuẩn quốc tế (ISSN): e-ISSN 3093-3269

Tổng biên tập: Đặng Thị Viện. Phó Tổng biên tập: Phạm Thanh, Trần Trọng An. Tổng TKTS: Nguyễn Quyết. 

Tòa soạn: Khu Đô thị mới Văn Quán, phường Phúc La, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội, Việt Nam. 

Văn phòng làm việc: Nhà C3 làng quốc tế Thăng Long, phường Dịch Vọng, quận Cầu Giấy, Hà Nội.  

Điện thoại: 0868-186-999, email: [email protected] 

Thông tin toà soạn | Ngân hàng- Tài chính I Liên hệ | RSSBÁO GIÁ QUẢNG CÁO Bất động sản- Tài chính