Báo Điện tử Gia đình Mới
Báo Điện tử Gia đình Mới
Báo Điện tử Gia đình Mới

15 tác dụng của cây nguyệt quế với sức khỏe bạn nên biết

Nguyệt quế là loài cây có nguồn gốc từ vùng Địa Trung Hải, nơi nổi tiếng với khí hậu ôn hòa. Lá nguyệt quế có hương thơm đặc trưng, thường được thu hoạch quanh năm để làm gia vị cho các món hầm, súp và nước sốt. Bên cạnh đó, nguyệt quế còn có nhiều ứng dụng trong y học dân gian nhờ vào đặc tính kháng viêm và hỗ trợ tiêu hóa.

1 Giới thiệu chung về cây nguyệt quế

Nguyệt quế là cây gì?

Cây nguyệt quế có tên khoa học là Laurus nobilis L., thuộc họ Long Não (Lauraceae). Loài cây này có nguồn gốc từ khu vực Địa Trung Hải, đặc biệt phổ biến tại Hy Lạp cổ đại, nơi nó được xem là biểu tượng của chiến thắng và danh dự. Ở Việt Nam, cây nguyệt quế thường bị nhầm lẫn với cây nguyệt quới (tên khoa học: Murraya paniculata) – một loài cây khác chủ yếu được trồng làm cảnh.

Cây nguyệt quế có tên khoa học là Laurus nobilis L., thuộc họ Long Não (Lauraceae)

Cây nguyệt quế có tên khoa học là Laurus nobilis L., thuộc họ Long Não (Lauraceae)

Đặc điểm nổi bật của cây nguyệt quế

Chiều cao: Đây là loài cây gỗ nhỏ, thường cao từ 9-12m, thân thẳng và vỏ nhẵn.

Lá: Lá nguyệt quế dai, bền có mùi thơm dễ chịu. Lá hình xoan ngọn giáo, mặt lá bóng, phiến lá dài từ 4-15cm, rộng 2-4,5cm, dày và không có lông.

Hoa: Hoa nguyệt quế nhỏ, màu trắng lục, mọc thành tán ở nách lá.

Quả: Quả thuộc dạng quả mọng, hình bầu dục, màu đen có kích thước tương đương quả sơ ri.

Ở Việt Nam, có ba loại cây nguyệt quế thường được trồng:

  • Nguyệt quế thân xoắn.
  • Nguyệt quế lá nhỏ.
  • Nguyệt quế lá lớn.

Công dụng và ý nghĩa phong thủy của cây nguyệt quế

  • Cảnh quan: Cây nguyệt quế thường được trồng làm cảnh, đặc biệt là dưới dạng bonsai để tăng tính thẩm mỹ và tạo bóng mát.
  • Phong thủy: Theo quan niệm phong thủy, cây nguyệt quế thuộc mệnh Mộc. Người mệnh Thủy có thể trồng cây này để tăng may mắn và tài lộc. Tuy nhiên, người mệnh Thổ nên tránh trồng vì xung khắc với mệnh Mộc.
  • Y học và đời sống: Lá và quả của cây (Folium et Fructus Lauri Nobilis) chứa tinh dầu, thường được sử dụng trong y học cổ truyền và làm gia vị trong ẩm thực.

Thành phần hóa học của nguyệt quế

Hàm lượng dầu và tinh dầu trong các bộ phận của cây

Hạt: Hạt nguyệt quế chứa khoảng 30% dầu, có giá trị trong việc sản xuất dầu thực vật hoặc chiết xuất để làm mỹ phẩm .

Lá: Lá nguyệt quế rất giàu tinh dầu với các thành phần chính như cineol, geraniol và pinen mang lại mùi thơm đặc trưng.

Quả: Tương tự như lá, quả nguyệt quế cũng chứa tinh dầu góp phần tạo nên giá trị kinh tế và ứng dụng của loài cây này.

Các hợp chất phenol trong lá nguyệt quế

Nghiên cứu hóa học đã chỉ ra lá nguyệt quế rất giàu phenol, bao gồm nhiều hoạt chất quý giá:

Kaempferol (và các dẫn xuất như kaempferol-3-O-rhamnoside, kaempferol-3-O-glucoside) giúp chống oxy hóa, bảo vệ tế bào.

Isoquercitrin và rutin: Hai hợp chất này nổi bật với đặc tính chống viêm và hỗ trợ tuần hoàn máu.

Luteolin: Có tiềm năng chống viêm và giảm thiểu nguy cơ mắc các bệnh mãn tính.

Quercetin-3-O-rhamnoside: Được biết đến với khả năng chống oxy hóa mạnh mẽ, hỗ trợ bảo vệ cơ thể khỏi các gốc tự do.

Các hợp chất terpenoid trong lá nguyệt quế

Lá nguyệt quế cũng chứa nhiều terpenoid phong phú bao gồm:

Costunolide, santamarine và dehydrocostus lactone: Các hợp chất này có khả năng chống viêm và kháng khuẩn.

Lauroxepine và laurosides (A, B, C, D, E): Các hợp chất quý hiếm, có tiềm năng ứng dụng trong y học để hỗ trợ điều trị nhiều bệnh lý khác nhau.

Zaluzanin D và spirafolide: Có tác dụng bảo vệ tế bào và kháng khuẩn tự nhiên.

Thành phần anthocyanin trong quả nguyệt quế

Quả nguyệt quế đặc biệt giàu anthocyanin – nhóm hợp chất chống oxy hóa mạnh, góp phần quan trọng trong việc bảo vệ cơ thể và làm chậm quá trình lão hóa.

Cyanidin-3-O-glucoside (41%) và cyanidin-3-O-rutinoside (53%): Hai hợp chất này mang lại màu sắc tự nhiên cho quả và có tác dụng chống oxy hóa, giảm viêm hiệu quả.

3-O-glucoside và 3-O-rutinoside (5%): Hỗ trợ tăng cường sức khỏe tế bào và bảo vệ DNA khỏi tác động của các gốc tự do.

Giá trị ứng dụng của cây nguyệt quế

Thành phần hóa học phong phú của nguyệt quế đã khẳng định giá trị của nó trong nhiều lĩnh vực:

  • Y học: Các hợp chất phenol và terpenoid giúp hỗ trợ điều trị viêm, kháng khuẩn và tăng cường sức khỏe tổng thể.
  • Mỹ phẩm: Tinh dầu từ lá và quả thường được ứng dụng trong nước hoa, xà phòng và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
  • Ẩm thực: Lá nguyệt quế không chỉ là gia vị giúp tăng hương vị món ăn mà còn mang lại lợi ích cho tiêu hóa và sức khỏe tim mạch.

2 Các tác dụng của nguyệt quế đối với sức khỏe

Hỗ trợ bảo vệ hệ thần kinh

Chiết xuất từ lá nguyệt quế, đặc biệt là phân đoạn n-hexane, đã được chứng minh có tác dụng bảo vệ hệ thần kinh. Trong nghiên cứu trên tế bào thần kinh SH-SY5Y kích thích bởi dopamine (DA), chiết xuất này giúp giảm đáng kể sản sinh các gốc oxy phản ứng (ROS). Trên mô hình chuột Parkinson, phân đoạn này ức chế rõ rệt việc mất tế bào thần kinh tyrosine hydroxylase (TH)-dương tính và giảm hình thành α-synuclein (SYN) do dopamine gây ra .

Hỗ trợ phòng ngừa, điều trị bệnh Alzheimer

Stress oxy hóa là yếu tố chính gây hình thành protein amyloid β (Aβ) – nguyên nhân chính dẫn đến thoái hóa thần kinh và bệnh Alzheimer (AD). Chiết xuất từ lá nguyệt quế giàu phenolic có khả năng ức chế quá trình sản sinh Aβ, giảm stress oxy hóa và bảo vệ tế bào thần kinh, mở ra tiềm năng trong điều trị và phòng ngừa bệnh Alzheimer .

Chiết xuất từ lá nguyệt quế giàu phenolic có khả năng ức chế quá trình sản sinh Aβ, giảm stress oxy hóa và bảo vệ tế bào thần kinh

Chiết xuất từ lá nguyệt quế giàu phenolic có khả năng ức chế quá trình sản sinh Aβ, giảm stress oxy hóa và bảo vệ tế bào thần kinh

Ngăn ngừa ung thư

Chống tăng sinh tế bào ung thư: Chiết xuất ethanolic thô từ lá nguyệt quế đã cho thấy tác dụng chống tăng sinh mạnh mẽ trên dòng tế bào ung thư vú (MCF7) với giá trị IC50 là 24,49 μg/mL .

Hạt nano chứa tinh dầu: Tinh dầu nguyệt quế được ứng dụng trong hệ thống hạt nano poly lactic-co-glycolic acid (PLGA), cho phép giải phóng tinh dầu một cách kiểm soát với hiệu quả cao (93,97% trong 72 giờ). Cơ chế tác động của tinh dầu đã được phân tích, cho thấy tiềm năng lớn trong điều trị ung thư.

Cải thiện tình trạng suy giảm nhận thức

Ức chế enzyme acetylcholinesterase (AChE): Chiết xuất ethanolic từ nguyệt quế có hiệu quả ức chế AChE, hỗ trợ cải thiện hoạt động của hệ thần kinh .

Hỗ trợ trí nhớ: Trong nghiên cứu trên chuột, tiếp xúc với hương lá nguyệt quế trong 22 ngày giúp cải thiện đáng kể khả năng nhận thức và giảm stress oxy hóa trong hồi hải mã. Điều này được cho là nhờ vào tác động tích cực lên hệ thống cholinergic và hoạt động chống oxy hóa của lá nguyệt quế.

Chiết xuất ethanolic từ nguyệt quế có hiệu quả ức chế AChE, hỗ trợ cải thiện hoạt động của hệ thần kinh

Chiết xuất ethanolic từ nguyệt quế có hiệu quả ức chế AChE, hỗ trợ cải thiện hoạt động của hệ thần kinh

Xua đuổi côn trùng

Tác dụng đuổi côn trùng: Tinh dầu (EO) từ lá nguyệt quế đã chứng minh hiệu quả trong việc xua đuổi muỗi Culex pipiens và Anopheles stephensi. Ở nồng độ 10% trong dầu parafin, EO đạt tỷ lệ diệt ký sinh trùng tới 73% .

Kiểm soát bỏ thuốc lá: EO nguyệt quế có hiệu quả cao trong việc đuổi và tiêu diệt bọ thuốc lá (Lasioderma serricorne) đặc biệt khi sử dụng ở liều cao và thời gian tiếp xúc ngắn. Các nghiên cứu cũng ghi nhận hoạt tính này phụ thuộc vào nồng độ và thời gian tác dụng, cho thấy EO nguyệt quế là một giải pháp tự nhiên tiềm năng trong quản lý dịch hại.

Tinh dầu từ lá nguyệt quế đã chứng minh hiệu quả trong việc xua đuổi muỗi Culex pipiens và Anopheles stephensi

Tinh dầu từ lá nguyệt quế đã chứng minh hiệu quả trong việc xua đuổi muỗi Culex pipiens và Anopheles stephensi

Giảm đường huyết

Chiết xuất từ lá nguyệt quế (L. nobilis) đã được chứng minh có tác động tích cực đến việc kiểm soát đường huyết, đặc biệt hữu ích trong việc hỗ trợ điều trị bệnh tiểu đường. Thử nghiệm trên chuột bị tiểu đường cho thấy chiết xuất này giúp giảm đáng kể nồng độ glucose trong máu, đồng thời cải thiện sự tái sinh của các tế bào đảo tụy và phục hồi hoạt động của các enzyme gan. Ngoài ra, nó còn giúp cân bằng mức protein tổng, creatine kinase, canxi, urê và ferritin về trạng thái bình thường .

Tinh dầu từ lá nguyệt quế cũng thể hiện khả năng ức chế enzyme α-glucosidase, góp phần ngăn chặn sự hấp thụ glucose từ đường ruột, qua đó giảm nguy cơ tăng đường huyết sau ăn. Nghiên cứu trên người mắc tiểu đường type 2 cho thấy, khi tiêu thụ 1-3g lá nguyệt quế mỗi ngày trong 30 ngày, mức glucose huyết thanh giảm 21-26%, đồng thời cải thiện các chỉ số lipid máu như giảm triglyceride và LDL, tăng HDL.

Ngoài ra, một nghiên cứu tại Benin đã khẳng định chiết xuất từ lá nguyệt quế không chỉ an toàn mà còn hiệu quả trong việc giảm đường huyết trên chuột thử nghiệm. Không có dấu hiệu độc tính cấp tính nào được ghi nhận, gợi ý rằng loại cây này có thể là lựa chọn hỗ trợ điều trị tiểu đường đầy triển vọng.

Chiết xuất từ lá nguyệt quế đã được chứng minh có tác động tích cực đến việc kiểm soát đường huyết, đặc biệt trong việc hỗ trợ trị bệnh tiểu đường

Chiết xuất từ lá nguyệt quế đã được chứng minh có tác động tích cực đến việc kiểm soát đường huyết, đặc biệt trong việc hỗ trợ trị bệnh tiểu đường

Giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch

Nguyệt quế không chỉ hỗ trợ kiểm soát đường huyết mà còn giúp cải thiện hồ sơ lipid máu, giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch. Một nghiên cứu cho thấy việc uống nước pha chế từ lá nguyệt quế (5g lá khô đun sôi với 100ml nước, uống mỗi ngày) trong 10 ngày giúp tăng đáng kể HDL (cholesterol "tốt") .

Ngoài ra, việc tiêu thụ lá nguyệt quế nghiền mịn với liều 1-2g/ngày trên bệnh nhân tiểu đường type 2 đã giúp giảm mức cholesterol tổng 20-24%, LDL 32-40% và triglyceride 25-34% sau 30 ngày. Điều này cho thấy nguyệt quế không chỉ hỗ trợ người bệnh tiểu đường mà còn góp phần bảo vệ sức khỏe tim mạch.

Nguyệt quế không chỉ hỗ trợ kiểm soát đường huyết mà còn giúp cải thiện hồ sơ lipid máu, giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch

Nguyệt quế không chỉ hỗ trợ kiểm soát đường huyết mà còn giúp cải thiện hồ sơ lipid máu, giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch

Chống oxy hóa

Lá nguyệt quế là một nguồn giàu các hợp chất chống oxy hóa như flavonoid, tannin và terpenoid giúp trung hòa các gốc tự do gây hại, từ đó bảo vệ tế bào khỏi stress oxy hóa. Nhiều nghiên cứu đã chứng minh rằng chiết xuất từ lá nguyệt quế có khả năng ức chế sự peroxy hóa lipid và bắt giữ các gốc tự do như DPPH, hydroxyl và hydrogen peroxide .

Tinh dầu từ lá nguyệt quế cũng được ghi nhận có hoạt tính chống oxy hóa mạnh, vượt trội hơn một số chất chống oxy hóa tiêu chuẩn như acid ascorbic và curcumin. Điều này giải thích lý do tại sao nguyệt quế thường được sử dụng trong y học cổ truyền để bảo vệ sức khỏe và ngăn ngừa lão hóa.

Lá nguyệt quế là một nguồn giàu các hợp chất chống oxy hóa như flavonoid, tannin và terpenoid giúp trung hòa các gốc tự do gây hại

Lá nguyệt quế là một nguồn giàu các hợp chất chống oxy hóa như flavonoid, tannin và terpenoid giúp trung hòa các gốc tự do gây hại

Hỗ trợ chữa các bệnh về tiêu hóa

Chiết xuất từ trái nguyệt quế cho thấy khả năng chống loét dạ dày hiệu quả trong các thử nghiệm trên chuột bị tổn thương do ethanol. Ngoài ra, các sản phẩm từ nguyệt quế như tinh dầu còn được sử dụng để điều trị đầy hơi, tiêu hóa kém và giảm triệu chứng ợ chua .

Hỗ trợ điều trị các bệnh về da

Tinh dầu nguyệt quế, khi kết hợp với dầu dừa hoặc dầu hạt cọ là thành phần hữu ích trong việc điều trị các bệnh da liễu như viêm da, eczema và bong tróc da. Ngoài ra, nhờ đặc tính chống nấm và kháng khuẩn, nguyệt quế còn được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để giảm gàu và tăng cường sức khỏe da đầu .

Kháng khuẩn

Tinh dầu từ lá nguyệt quế, đặc biệt khi được chiết xuất bằng phương pháp chưng cất hơi nước, cho thấy hoạt tính kháng khuẩn và chống oxy hóa vượt trội hơn so với phương pháp chưng cất thủy. Ở nồng độ chỉ 0,4 µL/mL, tinh dầu này đã tạo ra vùng ức chế đáng kể từ 6,33 đến 8,66 mm đối với tất cả các vi sinh vật được thử nghiệm, hiệu quả so sánh với tetracycline. Kết quả kiểm tra nồng độ ức chế tối thiểu (MIC) cho thấy tinh dầu có khả năng ngăn chặn sự phát triển của hầu hết các chủng vi khuẩn ở nồng độ thấp, trừ Bacillus cereus 4313 .

Đối tượng vi khuẩn và nấm được thử nghiệm:

Tinh dầu nguyệt quế thể hiện khả năng kháng khuẩn hiệu quả với cả vi khuẩn Gram dương và Gram âm, bao gồm:

  • Vi khuẩn Gram dương: Staphylococcus aureus, Listeria monocytogenes, Bacillus cereus, Enterococcus faecalis.
  • Vi khuẩn Gram âm: Salmonella choleraesuis, Escherichia coli, Pseudomonas aeruginosa, Yersinia enterocolitica.
  • Nấm: Candida albicans, Penicillium islandicum, Aspergillus flavus.

Trong số đó, Enterococcus faecalis và Candida albicans được xác định là nhạy cảm nhất với tinh dầu này.

Kháng viêm, giảm đau

Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra tiềm năng giảm đau và chống viêm của tinh dầu nguyệt quế (EO) :

  • Thử nghiệm trên chuột lang và chuột: EO có tác dụng giảm đau và kháng viêm phụ thuộc liều, đặc biệt hiệu quả trong việc giảm phù nề do formalin gây ra. EO cũng thể hiện tác dụng an thần nhẹ ở liều chống viêm.
  • So sánh với thuốc chuẩn: Hiệu quả của EO tương tự như morphin (giảm đau) và piroxicam (chống viêm không steroid).
  • Thử nghiệm phù nề chân chuột do carrageenan: Chiết xuất từ lá và hạt nguyệt quế cho thấy khả năng kháng viêm vượt trội, mở ra triển vọng sử dụng trong điều trị viêm cấp tính.

Làm gia vị

Lá nguyệt quế thường được dùng làm gia vị, nhưng cũng chứa arsenic ở nồng độ cao nhất trong một nghiên cứu về 8 loài cây thuốc .

  • Nguy cơ ngộ độc arsenic: Arsenic là chất độc gây bất hoạt hơn 200 enzyme, làm gián đoạn các quá trình năng lượng tế bào, tổng hợp và sửa chữa DNA.
  • Ảnh hưởng sức khỏe: Ngộ độc cấp tính gây nôn, đau bụng, buồn nôn và tiêu chảy nặng. Ngộ độc mãn tính dẫn đến tổn thương nhiều hệ cơ quan và là yếu tố gây ung thư.
  • Khuyến nghị: Cần kiểm soát chặt chẽ chất lượng lá nguyệt quế khi sử dụng làm gia vị để giảm thiểu nguy cơ ngộ độc.

Lá nguyệt quế thường được dùng làm gia vị

Lá nguyệt quế thường được dùng làm gia vị

Làm lành vết thương

Chiết xuất nước từ lá nguyệt quế được chứng minh có hiệu quả trong việc thúc đẩy quá trình lành vết thương :

  • Thử nghiệm trên động vật: Lá nguyệt quế tăng tỷ lệ co rút vết thương, trọng lượng mô hạt và hàm lượng hydroxyproline, giúp tái tạo mô nhanh hơn.
  • So sánh với Allamanda: Dù lá nguyệt quế tăng số lượng tế bào viêm và giảm lượng collagen so với Allamanda cathartica, chúng vẫn thể hiện khả năng chữa lành mạnh mẽ.

Điều hòa kinh nguyệt

L. nobilis cũng được đề cập trong các nghiên cứu về điều trị đau bụng kinh :

Dysmenorrhea nguyên phát: Được gây ra bởi sự giải phóng prostaglandin, dẫn đến co thắt tử cung và đau. Phụ nữ thường dùng NSAID để giảm đau bằng cách ức chế tổng hợp prostaglandin.

Ứng dụng y học cổ truyền:

  • Người Mỹ bản địa sử dụng cây Artemisia californica và Rhus glabra để giảm đau bụng kinh.
  • Y học cổ truyền Trung Quốc (CHM) sử dụng các bài thuốc nổi tiếng như GeGen Decoction, Danggui Shaoyao Powder và Guizhi Fuling Pills để điều trị chứng đau bụng kinh nguyên phát.
  • Theo CHM, nguyên nhân chính là sự ứ tắc khí và máu, gây ra đau đớn và cục máu đông.

3 Các tác dụng phụ thường gặp khi sử dụng nguyệt quế

Một nghiên cứu sử dụng phương pháp phân tích hoạt hóa neutron bằng thiết bị (INAA) đã phát hiện rằng lá nguyệt quế (L. nobilis) chứa nồng độ arsenic cao nhất trong số tám loại thảo dược được phân tích .

Tác động độc hại của arsenic:

Arsenic là một chất độc có khả năng vô hiệu hóa gần 200 loại enzyme đặc biệt là các enzyme liên quan đến sản xuất năng lượng tế bào và sửa chữa DNA.

Triệu chứng ngộ độc cấp tính: Nôn mửa, đau bụng, buồn nôn, tiêu chảy nặng và có thể dẫn đến bệnh não hoặc bệnh lý thần kinh ngoại biên.

Ngộ độc mãn tính: Ảnh hưởng nghiêm trọng đến nhiều hệ thống cơ thể, bao gồm hệ thần kinh, gan, thận và là nguyên nhân được xác nhận gây ung thư ở nhiều cơ quan.

Mặc dù arsenic có thể xuất hiện tự nhiên trong các loại thảo dược, nhưng việc sử dụng nguyệt quế cần được kiểm soát chặt chẽ, đặc biệt khi dùng lâu dài hoặc với liều lượng lớn.

Phản ứng dị ứng và viêm da do tiếp xúc với nguyệt quế

Dị ứng do natri lauryl sulfate (SLS)

Natri lauryl sulfate (SLS) - một hợp chất có thể tồn tại tự nhiên trong thực vật như nguyệt quế là tác nhân gây dị ứng tiềm ẩn.

Biểu hiện dị ứng: Phản ứng viêm da tiếp xúc bao gồm phát ban, ngứa và mẩn đỏ tại khu vực tiếp xúc.

Đối tượng dễ bị ảnh hưởng: Những người thường xuyên tiếp xúc với lá hoặc dầu nguyệt quế chẳng hạn như chuyên gia hương liệu hoặc người sử dụng thuốc truyền thống.

Theo Mạng lưới Thông tin của các Khoa Da liễu (IVDK), chỉ khoảng 1% bệnh nhân bị viêm da thử nghiệm băng dán có phản ứng dương tính với chiết xuất lá nguyệt quế.

Viêm da dị ứng toàn thân

Trong một số trường hợp hiếm, tiêu thụ hoặc hít phải SLS từ nguyệt quế có thể gây phản ứng dị ứng toàn thân chẳng hạn như phát ban toàn thân hoặc các triệu chứng nghiêm trọng hơn.

Biện pháp phòng ngừa khi sử dụng nguyệt quế

Kiểm soát liều lượng: Hạn chế sử dụng nguyệt quế quá mức, đặc biệt trong các sản phẩm thảo dược chưa được kiểm nghiệm nồng độ arsenic.

Thử nghiệm dị ứng: Trước khi sử dụng sản phẩm từ nguyệt quế, nên thử nghiệm phản ứng trên một vùng da nhỏ để phát hiện khả năng dị ứng.

Tư vấn chuyên gia: Người có tiền sử dị ứng hoặc các vấn đề về da nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y học cổ truyền trước khi sử dụng.

4 Một số lưu ý khi sử dụng nguyệt quế

Khi sử dụng qua đường miệng

Lá nguyệt quế trong thực phẩm: Lá nguyệt quế thường được dùng làm gia vị trong các món ăn và an toàn khi tiêu thụ nếu được chế biến đúng cách.

Nguy cơ từ lá nguyên vẹn: Khi nấu ăn, cần loại bỏ lá nguyệt quế nguyên vẹn trước khi dùng.

Nguyên nhân: Lá nguyệt quế có cấu trúc xơ cứng, không thể tiêu hóa bởi hệ tiêu hóa con người.

Hậu quả tiềm ẩn: Lá nguyên vẹn có thể:

  • Gây nghẹt họng nếu vô tình nuốt phải.
  • Xuyên thủng lớp niêm mạc ruột, gây tổn thương niêm mạc đường tiêu hóa.

Dạng bột nguyệt quế: Lá nguyệt quế xay thành bột an toàn hơn và có thể sử dụng ngắn hạn như một dạng thuốc hỗ trợ.

Khi nấu ăn, cần loại bỏ lá nguyệt quế nguyên vẹn trước khi dùng

Khi nấu ăn, cần loại bỏ lá nguyệt quế nguyên vẹn trước khi dùng

Khi sử dụng trên da

An toàn trong mỹ phẩm:

Chiết xuất từ lá nguyệt quế thường được dùng trong các sản phẩm làm đẹp và mỹ phẩm. Tuy nhiên, cần lưu ý:

Phản ứng dị ứng: Một số người có thể gặp tình trạng dị ứng da khi tiếp xúc với chiết xuất nguyệt quế, biểu hiện như:

  • Mẩn đỏ.
  • Ngứa rát.
  • Phát ban tại vùng tiếp xúc.

Đối tượng nhạy cảm: Người có làn da nhạy cảm hoặc tiền sử dị ứng với các loại tinh dầu cần thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng.

Lời khuyên sử dụng an toàn

Khi nấu ăn:

  • Luôn loại bỏ lá nguyệt quế nguyên vẹn trước khi dùng bữa.
  • Sử dụng lá nguyệt quế dạng bột nếu muốn tận dụng tối đa các lợi ích mà không gặp nguy cơ tổn thương tiêu hóa.

Khi sử dụng mỹ phẩm:

  • Kiểm tra sản phẩm chứa chiết xuất nguyệt quế trên vùng da nhỏ trước khi sử dụng rộng rãi.
  • Ngừng sử dụng ngay nếu có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào.

5 Phân biệt cây Nguyệt quế và cây Nguyệt quới

Đặc điểm Cây Nguyệt Quới

Cây Nguyệt Quế thực sự (Nguyệt Quế Hy Lạp)

Nguồn gốc Cây nguyệt quới có tên khoa học là Murraya paniculata (L.) Jack., thuộc chi Murraya, họ Cam - Rutaceae. Cây nguyệt quế có tên khoa học là Laurus nobilis L, thuộc họ Long Não - Lauraceae.
Đặc điểm
thực vật

Nguyệt quới là loại cây nhỏ thân gỗ, có chiều cao từ 2 đến 8 mét.

Quả của cây có màu đỏ, có hình cầu hoặc hình trứng, thường có đài tồn tại với 1 đến 2 hạt.

Lá của cây có đặc điểm lá kép lông chim, thường có 5 đến 9 lá chét mọc theo hình so le, có hình bầu dục ở ngọn giáo.

Lá này có đặc điểm là có gân chính nổi rõ, đồng thời ở phần gốc thường nhọn.

Cây nguyệt quế là cây gỗ nhỏ cao hơn cây Nguyệt quới, khoảng 9-12m.

Quả của cây có màu đen, hình bầu dục, quả mọng, kích thước to bằng quả xơ ri.

Lá dài, có hình xoan ngọn giáo, bề mặt lá bóng.

Lá có phiến bầu dục thuôn, dày, cứng và không có lông; cuống dài 5-15cm.

Xem thêm:

  • Củ đậu có tác dụng gì? 12 công dụng và lưu ý khi sử dụng
  • Quế: 12 Tác dụng, cách dùng, tác dụng phụ khi sử dụng

Để đảm bảo an toàn, bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng lá nguyệt quế hoặc các sản phẩm có thành phần từ nguyệt quế, đặc biệt nếu đang mang thai, cho con bú hoặc mắc các bệnh lý. Việc tư vấn kỹ lưỡng giúp bạn tận dụng được lợi ích của thảo dược này một cách hiệu quả và an toàn.

© CƠ QUAN CHỦ QUẢN: VIỆN NGHIÊN CỨU GIỚI VÀ PHÁT TRIỂN. 

Giấy phép hoạt động báo chí điện tử số 292/GP-BTTTT ngày 23/6/2017 do Bộ Thông tin- Truyền thông cấp. Tên miền: giadinhmoi.vn/

Tổng biên tập: Đặng Thị Viện. Phó Tổng biên tập: Phạm Thanh, Trần Trọng An. Tổng TKTS: Nguyễn Quyết. 

Tòa soạn: Khu Đô thị mới Văn Quán, phường Phúc La, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội, Việt Nam. 

Văn phòng làm việc: Nhà C3 làng quốc tế Thăng Long, phường Dịch Vọng, quận Cầu Giấy, Hà Nội.  

Điện thoại: 0868-186-999, email: [email protected]

Thông tin toà soạn | Liên hệ | RSSBÁO GIÁ QUẢNG CÁO Bất động sản- Tài chính