Không thể phủ nhận việc ngôn ngữ đóng vai trò là tấm gương phản ánh xã hội và những từ thông dụng năm nay ở Trung Quốc thể hiện khá đúng bản chất của thời đại.
“10 từ thông dụng hàng đầu của Trung Quốc năm 2024” do Trung tâm Nghiên cứu và Giám sát Tài nguyên Ngôn ngữ Quốc gia Trung Quốc công bố hôm 7/12 vừa qua như một phần của sự kiện đánh giá ngôn ngữ hàng năm đã thu hút nhiều sự chú ý.
Hãy cùng khám phá 10 từ thông dụng hàng đầu Trung Quốc năm 2024 và ý nghĩa đằng sau chúng.
水灵灵地: Thuỷ linh linh - Tươi ngon mọng nước
Cụm từ này thường được dùng để mô tả những người xinh đẹp và tràn đầy năng lượng, nó cũng được dùng để mô tả các loài động vật và thực vật ẩm ướt và tràn đầy sức sống. Bắt nguồn từ câu nói của thành viên Hong Eunchae của nhóm nhạc Le Sserafim khi mô tả hình ảnh bản thân bị kẹp giữa những thành viên khác nhưng được phiên dịch sang tiếng Trung thành: “Em bị kẹp ‘chảy nước’ ở giữa, xung quanh là những chị em đáng sợ.”
Đây vốn chỉ là một trò đùa nhưng đã trở thành một xu hướng được những cư dân mạng trẻ Trung Quốc hưởng ứng. Họ bắt đầu dùng nó để mô tả một hành động thu hút sự chú ý với một ý nghĩa hài hước để trêu chọc cười bản thân hoặc người khác.
班味: Ban vị - Mùi công việc
Cụm từ này mô tả đôi mắt mệt mỏi, khuôn mặt hốc hác, vẻ ngoài nhếch nhác của người đi làm, do công việc nặng nhọc, điều kiện căng thẳng, các mối quan hệ phức tạp,… Thuật ngữ này bắt nguồn từ bài báo mạng tên “Một khi bạn đã đi làm thì tính cách của bạn sẽ thay đổi” và trở nên phổ biến với việc những người dùng mạng xã hội chia sẻ chiến lược ‘gột rửa mùi công việc’ để đạt được sự cân bằng tốt hơn giữa công việc và cuộc sống, chẳng hạn như thông qua du lịch và các hoạt động xã hội.
松弛感: Tùng thỉ cảm - Cảm giác thư giãn
Từ “松弛” vốn có nghĩa là lỏng lẻo nhưng cụm từ “松弛感” lại được dùng để chỉ một trạng thái không lo lắng, trạng thái tinh thần bình tĩnh đối mặt với áp lực, đối xử tốt với bản thân và không hoảng sợ.
Sự phổ biến của từ “cảm giác thư giãn” bắt nguồn từ trải nghiệm của một blogger chia sẻ việc gia đình mình đi du lịch và tất cả hành lý của họ đã bị trả lại điểm xuất phát. Tuy nhiên, họ không vì vậy mà cãi vã, giận dữ hay đổ lỗi cho nhau và bầu không khí thoải mái xuyên suốt hành trình.
Nhiều cư dân mạng bày tỏ mong muốn có trạng thái này trong cuộc sống, để xử lý áp lực một cách bình tĩnh trong khi vẫn đối xử tốt với bản thân, thay vì chìm đắm trong lo lắng.
银发力量: Ngân phát lực lượng - Sức mạnh tóc bạc - Sức mạnh người cao tuổi
Thuật ngữ này nhấn mạnh sự đóng góp ngày càng quan trọng của người cao tuổi trong các lĩnh vực khác nhau của xã hội. Ngày 9 tháng 10 năm 2024, trong bài phát biểu của Tập Cận Bình trả lời đại diện các tình nguyện viên cao tuổi của “Hành động thời đại bạc” đã đề cập đến việc người lớn tuổi ‘tóc bạc’ không chỉ có thể tự chăm sóc bản thân và hạnh phúc khi về già mà còn có đóng góp “sức mạnh tóc bạc” của mình vào việc thúc đẩy quá trình hiện đại hóa Trung Quốc.
小孩哥/小孩姐: Tiểu hài ca/Tiểu hài tỷ - Anh nhỏ/chị nhỏ
Từ “小孩” vốn dùng để chỉ trẻ em, trẻ sơ sinh và trẻ vị thành niên nói chung nhưng “anh nhỏ” hay “chị nhỏ” lại mang ý nghĩa tôn trọng, chỉ những người nhỏ hơn hoặc lớn hơn bạn một chút, dù còn nhỏ nhưng có tài năng đặc biệt. Ví dụ, một cậu bé 11 tuổi đến từ tỉnh Chiết Giang đã tự học vật lý, hóa học và viết hàng trăm dòng code để chế tạo tên lửa, thu hút sự ngưỡng mộ rộng rãi trên mạng xã hội Trung Quốc.
City 不 city?: Thành phố hay không thành phố? - Có phong cách không?
Meme này bắt nguồn từ một blogger người Mỹ đã đi du lịch khắp Trung Quốc, anh đặt câu hỏi liệu một địa điểm hoặc hoạt động nào đó có thể được coi là ‘hiện đại hay không?’, ‘phong cách hay không?’ hoặc ‘có Tây hay không?’. Từ lóng này nhanh chóng trở nên phổ biến trên mạng xã hội Trung Quốc, đặc biệt là trong lĩnh vực check-in du lịch, thời trang và cuộc sống hàng ngày.
数智化: Số trí hoá - Sự kết hợp giữa số hóa và trí tuệ
Thuật ngữ này mô tả xu hướng công nghiệp tích hợp công nghệ kỹ thuật số và trí thông minh để nâng cao hiệu quả sản xuất và tính sáng tạo. Sự kết hợp giữa số hóa với trí tuệ để khai thác và phân tích dữ liệu chuyên sâu cũng như khả năng thực thi và ra quyết định thông minh.
智能向善: Trí năng hướng thiện - Trí tuệ hướng tới những điều tốt đẹp
Cụm từ nhấn mạnh việc sử dụng trí thông minh để thúc đẩy các kết quả tích cực, như phát triển AI để cải thiện sức khỏe con người. Nó nhấn mạnh rằng sự phát triển của trí tuệ nhân tạo sẽ nâng cao phúc lợi của con người, tạo điều kiện không chỉ cho chuyển đổi công nghiệp và tăng trưởng kinh tế mà còn góp phần cải thiện xã hội tốt đẹp hơn.
未来产业: Vị lai sản nghiệp - Các ngành công nghiệp tương lai
Các ngành công nghiệp trong tương lai theo định nghĩa của chính quyền Trung Quốc đề cập đến các lĩnh vực được thúc đẩy bởi các công nghệ tiên tiến và hiện đang ở giai đoạn sơ khai hoặc giai đoạn đầu của quá trình công nghiệp hóa. Đây là những ngành mới nổi có tầm nhìn xa, có tính chiến lược, dẫn đầu, đột phá và không có tính chắc chắn. (Theo The State Council of the People's Republic of China).
硬控: Ngạnh khống - Kiểm soát cứng/kiểm soát cưỡng ép
Ban đầu thuật ngữ này có nguồn gốc từ trò chơi trực tuyến, dùng để chỉ một loại kỹ năng ngăn cản người chơi điều khiển nhân vật của họ trong một khoảng thời gian nhất định.
Hiện nay, việc sử dụng từ “kiểm soát cứng” đã mở rộng phạm vi, mô tả các sự vật, hiện tượng nào đó có sức lôi cuốn mạnh mẽ, khiến con người khó chuyển hướng sự tập trung hoặc chú ý của họ sang nơi khác, việc khác.
Ánh DươngBạn đang xem bài viết 10 từ khóa hot nhất Trung Quốc 2024: 'Thư giãn' góp mặt tại chuyên mục Nhịp sống Gia Đình của Gia Đình Mới, tạp chí chuyên ngành phổ biến kiến thức, kỹ năng sống nhằm xây dựng nếp sống gia đình văn minh, tiến bộ, vì bình đẳng giới. Tạp chí thuộc Viện Nghiên cứu Giới và Phát triển (Liên Hiệp Các Hội Khoa học Kỹ thuật Việt Nam), hoạt động theo giấy phép 292/GP-BTTTT. Bài viết cộng tác về các lĩnh vực phụ nữ, bình đẳng giới, sức khỏe, gia đình gửi về hòm thư: [email protected].