Những từ ngữ hàng ngày được thêm yếu tố hình ảnh động, ví dụ chữ "i" trong từ "time" (thời gian) biến thành "t:me" như mặt đồng hồ điện tử, "oo" biến thành cánh cửa mở trong từ "door",...
1. Time (thời gian)
2. Man (con người)
3. Wind (gió)
4. Like (yêu thích)
5. Fitness (thể dục thể hình)
6. Tick-tack (tiếng kim đồng hồ)
7. Record (ghi hình, ghi âm)
8. Volume (âm lượng)
9. Door (cửa ra vào)
10. Halloween (lễ hội hóa trang)
11. Chess (cờ vua)
12. Cry (khóc)
13. Switch (công tắc)
14. Smile (cười)
15. Follow me (theo tôi)
(Theo Bored Panda)
Trang ĐặngBạn đang xem bài viết 15 thiết kế typography 'tên sao hình vậy' siêu thông minh, bạn có hiểu hết ý nghĩa của chúng? tại chuyên mục Tin tức của Gia Đình Mới, tạp chí chuyên ngành phổ biến kiến thức, kỹ năng sống nhằm xây dựng nếp sống gia đình văn minh, tiến bộ, vì bình đẳng giới. Tạp chí thuộc Viện Nghiên cứu Giới và Phát triển (Liên Hiệp Các Hội Khoa học Kỹ thuật Việt Nam), hoạt động theo giấy phép 292/GP-BTTTT. Bài viết cộng tác về các lĩnh vực phụ nữ, bình đẳng giới, sức khỏe, gia đình gửi về hòm thư: [email protected].