Báo Điện tử Gia đình Mới
Báo Điện tử Gia đình Mới
Báo Điện tử Gia đình Mới

Thuốc đỏ có tác dụng gì? Cách sử dụng để sát trùng vết thương

Thuốc đỏ giúp sát trùng, làm sạch vết thương và ngăn ngừa nhiễm trùng, hỗ trợ vết thương mau lành. Hãy cùng tìm hiểu công dụng chi tiết và cách sử dụng an toàn, hiệu quả của thuốc đỏ qua bài viết sau nhé.

1 Thuốc đỏ là gì?

Hoạt chất chính: Mercurochrome

Phân loại thuốc

Thuốc sát trùng ngoài da, dùng trong sơ cứu và hỗ trợ điều trị các tổn thương nhẹ.

Dạng bào chế và hàm lượng:

  • Dung dịch Mercurochrome 2%/15ml.
  • Dung dịch Mercurochrome 2%/30ml.
  • Dung dịch Mercurochrome 2%/450ml.
  • Dung dịch Mercurochrome 1%/20ml.
  • Dung dịch Mercurochrome 1%/30ml.
  • Dung dịch Mercurochrome 2g/100ml.

Chỉ định sử dụng

Mercurochrome được sử dụng để:

  • Sơ cứu các tổn thương ngoài da: Vết thương nhỏ, vết bỏng nhẹ, vết trầy xước.
  • Sát trùng dây rốn ở trẻ sơ sinh: Hỗ trợ phòng ngừa nhiễm khuẩn vùng dây rốn.

Hỗ trợ điều trị các vết loét khó lành:

  • Vết loét liên quan đến tổn thương thần kinh.
  • Lở loét bàn chân ở bệnh nhân tiểu đường.

2 Thuốc đỏ có tác dụng gì?

Ngăn ngừa nhiễm trùng da trong các trường hợp :

  • Vết cắt nhỏ.
  • Vết trầy xước.
  • Vết bỏng nhẹ.

Đặc biệt hiệu quả đối với các nhiễm trùng ở ngón tay hoặc móng chân nhờ khả năng bám dính lâu dài, giúp sát trùng liên tục.

Thuốc đỏ giúp ngăn ngừa nhiễm trùng da như vết cắt, vết trầy xước...

Thuốc đỏ giúp ngăn ngừa nhiễm trùng da như vết cắt, vết trầy xước...

3 Cách sử dụng thuốc đỏ an toàn, hiệu quả

Các bước sử dụng thuốc đỏ

Làm sạch vết thương và loại bỏ bụi bẩn

  • Rửa nhẹ nhàng vùng bị thương bằng nước muối sinh lý (Natri Clorid 0,9%) hoặc nước sạch.
  • Loại bỏ dị vật, bụi bẩn hoặc các tạp chất để ngăn ngừa nguy cơ nhiễm trùng.
  • Lau khô vùng da xung quanh vết thương bằng khăn mềm hoặc gạc sạch.

Cầm máu nếu cần thiết

  • Sử dụng vải sạch hoặc băng gạc để băng nhẹ vùng vết thương đang chảy máu.
  • Giữ vết thương khô ráo và sạch sẽ.
  • Thay băng gạc hàng ngày để đảm bảo vệ sinh và tránh nhiễm trùng.

Bôi thuốc đỏ sát trùng

  • Nhúng một lượng nhỏ thuốc đỏ vào bông gòn sạch.
  • Thoa nhẹ nhàng thuốc đỏ lên vùng da đã được làm sạch.
  • Sử dụng từ 1 đến 3 lần mỗi ngày, tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của vết thương.
  • Đợi thuốc đỏ và vết thương khô tự nhiên trước khi thực hiện bước tiếp theo.

Băng bó vết thương (nếu cần)

  • Với các vết thương lớn, sử dụng gạc sạch để băng kín sau khi đã sát trùng.
  • Che kín giúp hạn chế vi khuẩn xâm nhập, tạo điều kiện để vết thương mau lành.
  • Không băng bó quá chặt để không ảnh hưởng đến lưu thông máu.

Với các vết thương lớn, sử dụng gạc sạch để băng kín sau khi đã sát trùng

Với các vết thương lớn, sử dụng gạc sạch để băng kín sau khi đã sát trùng

Lưu ý quan trọng

  • Thực hiện chăm sóc vết thương theo hướng dẫn của bác sĩ hoặc theo chỉ dẫn trên bao bì sản phẩm.
  • Nếu xuất hiện các dấu hiệu như vết thương đỏ, sưng, đau hoặc có mủ cần đến ngay cơ sở y tế để kiểm tra và điều trị.
  • Tránh lạm dụng thuốc đỏ trên diện tích da rộng hoặc vết thương sâu mà không có chỉ định y tế .

4 Các tác dụng phụ thường gặp khi sử dụng thuốc đỏ

Thuốc đỏ (merbromin) là một chất khử trùng tại chỗ có thành phần chính chứa thủy ngân và việc sử dụng không đúng cách hoặc quá liều có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm. Dưới đây là các tác dụng phụ thường gặp mà người dùng cần lưu ý:

Rối loạn tiêu hóa

  • Xuất hiện triệu chứng buồn nôn, nôn mửa, đau bụng và tiêu chảy.
  • Những biểu hiện này thường liên quan đến việc hấp thụ một lượng thủy ngân vượt mức cho phép, gây kích ứng hệ tiêu hóa.

Thuốc đỏ có thể gây buồn nôn, nôn mửa, đau bụng do việc hấp thụ một lượng thủy ngân vượt mức cho phép

Thuốc đỏ có thể gây buồn nôn, nôn mửa, đau bụng do việc hấp thụ một lượng thủy ngân vượt mức cho phép

Ảnh hưởng đến hệ thần kinh và cơ bắp

  • Yếu cơ, khó phối hợp động tác, thậm chí có cảm giác tê bì tay chân.
  • Các triệu chứng như run rẩy, mất kiểm soát vận động có thể xảy ra khi tiếp xúc lâu dài hoặc liều cao.

Rối loạn giác quan và tâm thần

  • Giảm khả năng nói, nghe và nhìn.
  • Xuất hiện các rối loạn tâm thần như mất ngủ, lo âu hoặc mất cảm xúc ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống.

Phản ứng trên da

  • Da có thể bị mẩn đỏ, sưng hoặc thậm chí xuất hiện các mảng da bị bạch biến.
  • Người dùng thường có cảm giác ngứa ngáy khó chịu như có kiến bò dưới da, gây mất thoải mái.
  • Tổn thương thận: Sử dụng thủy ngân quá mức có thể gây tổn thương thận, làm suy giảm chức năng thận nghiêm trọng.

Ngoài ra, ở trẻ em việc tiếp xúc với thủy ngân kéo dài có nguy cơ ảnh hưởng đến trí thông minh và sự phát triển não bộ.

5 Một số tương tác thuốc khi sử dụng với thuốc đỏ

Mercurochrome là một loại thuốc sát trùng có tính chất hóa học đặc thù. Để đảm bảo an toàn và tránh các phản ứng bất lợi, cần lưu ý những tương tác thuốc sau:

Hạn chế sử dụng các thuốc khác trên vùng điều trị

  • Tránh sử dụng các sản phẩm thuốc khác trên vùng da đã bôi thuốc đỏ, trừ khi có chỉ định cụ thể từ bác sĩ.
  • Việc kết hợp không đúng cách có thể làm giảm hiệu quả của thuốc hoặc tăng nguy cơ kích ứng da.

Không tương thích với các hợp chất axit: Mercurochrome có tính chất anion, do đó có thể gây phản ứng hóa học với các hợp chất axit. Những phản ứng này đôi khi tạo ra khí độc hoặc sinh nhiệt, gây nguy hiểm cho người sử dụng.

Không tương thích với muối alkaloid: Mercurochrome có thể phản ứng hóa học với muối alkaloid, làm thay đổi tính chất dược lý của thuốc hoặc tạo ra các sản phẩm phụ không mong muốn.

Tương tác với thuốc gây tê cục bộ: Nhiều loại thuốc gây tê cục bộ không phù hợp khi sử dụng đồng thời với mercurochrome do khả năng phản ứng hóa học, làm giảm hiệu quả sát trùng hoặc gây kích ứng.

Phản ứng với kim loại và sulfua

  • Mercurochrome có thể tương tác với kim loại hoặc sulfua, tạo thành các hợp chất mới không ổn định hoặc có thể gây kích ứng.
  • Tránh để thuốc tiếp xúc trực tiếp với các vật liệu chứa kim loại hoặc môi trường có sulfua cao.

6 Chống chỉ định dùng thuốc đỏ khi nào?

Để đảm bảo an toàn và tránh những tác dụng phụ không mong muốn, thuốc đỏ (Mercurochrome) cần được sử dụng đúng cách và lưu ý những trường hợp chống chỉ định sau:

Da nhạy cảm hoặc có dấu hiệu dị ứng với mercurochrome

Không sử dụng thuốc đỏ nếu bạn có da nhạy cảm hoặc có tiền sử dị ứng với thành phần mercurochrome.

Các triệu chứng mẫn cảm có thể bao gồm: ngứa, nổi mẩn đỏ, sưng tấy hoặc cảm giác nóng rát.

Không sử dụng trên mắt hoặc vùng da nhạy cảm đặc biệt

Tuyệt đối không bôi thuốc đỏ vào vùng mắt, niêm mạc hoặc các khu vực da mỏng, nhạy cảm, vì có thể gây kích ứng nghiêm trọng.

Không sử dụng trên diện tích da quá rộng

Thuốc đỏ chỉ nên được bôi lên các vùng da nhỏ như vết thương, vết trầy xước hoặc bỏng nhỏ.

Việc bôi trên diện tích lớn có thể làm tăng nguy cơ hấp thụ thuốc vào máu, dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng đặc biệt do thành phần liên quan đến thủy ngân.

Không sử dụng kéo dài quá 7 ngày

Không nên sử dụng thuốc đỏ lâu hơn 1 tuần, trừ khi có chỉ định rõ ràng từ bác sĩ.

Việc sử dụng kéo dài có thể gây tích tụ thuốc trong cơ thể, làm tăng nguy cơ gây độc hoặc phản ứng phụ.

7 Một số lưu ý khi sử dụng thuốc đỏ

Lưu ý khi sử dụng thuốc đỏ

Để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi sử dụng thuốc đỏ, bạn cần chú ý các điểm sau :

Không dùng trên vết thương hở sâu: Tránh sử dụng thuốc đỏ trên các vết thương hở hoặc chảy máu nhiều, nhằm giảm nguy cơ thủy ngân thẩm thấu vào máu, gây độc cho cơ thể.

Hạn chế bôi trên diện tích da tổn thương rộng

  • Chỉ nên bôi một lớp mỏng trên các vùng da nhỏ như vết trầy xước, bỏng nhẹ.
  • Việc sử dụng trên diện rộng có thể tăng nguy cơ hấp thụ thủy ngân, ảnh hưởng đến sức khỏe.

Không sử dụng quá liều trong ngày

  • Tuân thủ hướng dẫn liều lượng trên bao bì hoặc theo chỉ định của bác sĩ.
  • Sử dụng quá nhiều lần trong ngày không làm tăng hiệu quả mà còn gây tích tụ hóa chất trong cơ thể.

Tránh kết hợp với các dẫn xuất thủy ngân khác: Không dùng chung thuốc đỏ với các sản phẩm khác có chứa thủy ngân, để giảm nguy cơ tương tác hoặc tăng độc tính.

Không dùng chung với xà phòng hoặc nước vôi: Xà phòng, nước vôi và một số dung dịch kiềm khác có thể làm giảm hiệu quả sát trùng của thuốc đỏ.

Đối với trẻ em dưới 30 tháng tuổi

Chỉ dùng thuốc đỏ cho trẻ nhỏ nếu thực sự cần thiết và không sử dụng kéo dài.

Sau khi bôi, nên rửa sạch lại với nước để giảm nguy cơ hấp thụ thủy ngân qua da.

Tránh sử dụng thuốc đỏ trên các vết thương hở hoặc chảy máu nhiều

Tránh sử dụng thuốc đỏ trên các vết thương hở hoặc chảy máu nhiều

Hướng dẫn bảo quản thuốc đỏ đúng cách

Để đảm bảo hiệu quả và an toàn khi sử dụng, bạn cần lưu ý các nguyên tắc sau khi bảo quản thuốc đỏ:

Điều kiện bảo quản

  • Bảo quản thuốc ở nhiệt độ phòng (khoảng 15 - 30°C), khô ráo, thoáng mát, tránh ẩm ướt và ánh sáng trực tiếp.
  • Không để thuốc trong phòng tắm hoặc khu vực có độ ẩm cao, vì điều này có thể làm giảm hiệu quả của thuốc.
  • Không bảo quản trong ngăn đá, trừ khi có chỉ dẫn cụ thể từ nhà sản xuất.
  • Đảm bảo thuốc được đậy kín sau khi sử dụng.
  • Để xa tầm tay trẻ em: Trẻ nhỏ dễ nhầm thuốc đỏ là đồ chơi hoặc dung dịch uống, điều này rất nguy hiểm.

Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng: Mỗi loại thuốc có thể yêu cầu cách bảo quản khác nhau. Hãy luôn đọc kỹ hướng dẫn trên bao bì hoặc tham khảo ý kiến từ dược sĩ để biết cách bảo quản phù hợp.

Giữ thuốc xa tầm tay trẻ em và thú cưng: Đặt thuốc ở nơi cao, khó với tới, đảm bảo an toàn cho trẻ em và thú nuôi trong gia đình.

Xử lý thuốc khi không còn sử dụng

  • Không vứt thuốc vào nhà vệ sinh hoặc đường ống dẫn nước, trừ khi có hướng dẫn cụ thể từ cơ quan y tế, việc này có thể gây ô nhiễm môi trường.
  • Khi thuốc đã quá hạn sử dụng hoặc không thể dùng được nữa, hãy tiêu hủy thuốc đúng cách.
  • Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc liên hệ với công ty xử lý rác thải tại địa phương để được hướng dẫn về quy trình tiêu hủy thuốc an toàn.

Xem thêm:

  • Thuốc 7 màu bôi lên mặt được không? Các tác dụng và lưu ý cách sử dụng thuốc an toàn
  • Cách vệ sinh, sát khuẩn quần áo cho trẻ bị tay chân miệng

Thuốc đỏ Povidone là dung dịch sát khuẩn dùng ngoài da, giúp tiêu diệt vi khuẩn và ngăn ngừa nhiễm trùng vết thương. Luôn tuân thủ hướng dẫn từ nhân viên y tế để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Nếu thấy bài viết hữu ích thì hãy chia sẻ đến người thân và bạn bè cùng biết nhé!

© CƠ QUAN CHỦ QUẢN: VIỆN NGHIÊN CỨU GIỚI VÀ PHÁT TRIỂN. 

Giấy phép hoạt động báo chí điện tử số 292/GP-BTTTT ngày 23/6/2017 do Bộ Thông tin- Truyền thông cấp. Tên miền: giadinhmoi.vn/

Tổng biên tập: Đặng Thị Viện. Phó Tổng biên tập: Phạm Thanh, Trần Trọng An. Tổng TKTS: Nguyễn Quyết. 

Tòa soạn: Khu Đô thị mới Văn Quán, phường Phúc La, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội, Việt Nam. 

Văn phòng làm việc: Nhà C3 làng quốc tế Thăng Long, phường Dịch Vọng, quận Cầu Giấy, Hà Nội.  

Điện thoại: 0868-186-999, email: [email protected]

Thông tin toà soạn | Liên hệ | RSSBÁO GIÁ QUẢNG CÁO Bất động sản- Tài chính