Tác dụng phụ của thuốc: Nguy cơ, mức độ nguy hiểm và cách xử lý

Thuốc có tác dụng điều trị tuyệt vời nhưng tác dụng phụ của thuốc cũng là một vấn đề đáng quan tâm. Việc hiểu rõ nguy cơ và cách xử lý các tác dụng phụ sẽ giúp kiểm soát mức độ nguy hiểm và nâng cao hiệu quả điều trị. Hãy cùng tìm hiểu ngay trong bài viết này! 

1 Mô tả chung về tác dụng phụ của thuốc

Tác dụng phụ của thuốc là gì?

Tác dụng phụ của thuốc (hay còn gọi là phản ứng có hại) là những ảnh hưởng không mong muốn xảy ra trong quá trình sử dụng thuốc với liều thông thường. Những tác động này có mức độ từ nhẹ (như khô miệng, buồn ngủ...) đến nghiêm trọng (như tổn thương gan, đau tim, sốc phản vệ...).

Tác dụng phụ xảy ra khi thuốc không chỉ tác động lên vấn đề cần điều trị mà còn ảnh hưởng đến các cơ quan hoặc chức năng khác của cơ thể. Một số yếu tố có thể làm tăng nguy cơ gặp tác dụng phụ bao gồm tuổi tác, tình trạng sức khỏe, bệnh lý đi kèm, chức năng gan thận, cũng như việc sử dụng đồng thời các loại thuốc, vitamin hoặc thực phẩm chức năng khác.

Mặc dù hầu hết tác dụng phụ đều không mong muốn xảy ra, nhưng trong một số trường đặc biệt chúng có thể mang lại lợi ích ngoài ý định điều trị ban đầu. Ví dụ: tia laser gây tổn thương mắt nhưng phương pháp điều trị bệnh đục thủy tinh thể bằng laser đôi khi có hiệu quả cải thiện thị lực.

Tác dụng phụ của thuốc là những tác dụng không mong muốn xảy ra trong quá trình sử dụng thuốc ở liều thông thường

Tác dụng phụ của thuốc xảy ra khi nào?

Tác dụng phụ thường xảy ra khi bắt đầu dùng một loại thuốc mới, thay đổi liều lượng hoặc ngừng sử dụng một loại thuốc đã dùng trong thời gian dài. Một số tác dụng phụ xuất hiện ngay trong vài giờ đầu sau khi uống thuốc, một số xảy ra sau một tuần hoặc vài tháng kể từ khi dùng thuốc.

Tác dụng phụ thường xảy ra khi bắt đầu dùng một loại thuốc mới

2 Các yếu tố nguy cơ gây ra tác dụng phụ của thuốc

Yếu tố liên quan đến người bệnh

Các yếu tố cá nhân có thể làm tăng nguy cơ gặp tác dụng phụ khi sử dụng thuốc. Dưới đây là một số yếu tố quan trọng:

  • Tuổi tác: Ở trẻ em, đặc biệt là trẻ sơ sinh có nguy cơ cao gặp tác dụng phụ vì hệ enzym gan chưa hoàn thiện, chức năng thận còn non nớt và hàng rào máu não có tính thấm cao. Trong khi đó, người cao tuổi thường sử dụng nhiều loại thuốc cùng lúc, chức năng gan và thận suy giảm làm chậm quá trình đào thải thuốc. Ngoài ra, họ cũng nhạy cảm hơn với tác dụng an thần của thuốc, làm tăng nguy cơ té ngã và các biến chứng khác.
  • Di truyền: Sự khác biệt trong hệ gen ảnh hưởng đến cách mỗi người chuyển hóa và phản ứng với thuốc. Ngành dược lý di truyền đã chỉ ra rằng yếu tố di truyền có thể quyết định từ 20 - 95% sự khác biệt trong đáp ứng thuốc giữa các bệnh nhân. Ví dụ, enzym CYP2D6 đóng vai trò quan trọng trong việc chuyển hóa codein thành morphin - một số người có khả năng chuyển hóa kém sẽ không đạt hiệu quả giảm đau mong muốn, trong khi những người chuyển hóa quá nhanh lại có nguy cơ cao gặp tác dụng phụ nghiêm trọng như ức chế hô hấp.
  • Chức năng thận: Thận đóng vai trò quan trọng trong việc đào thải thuốc. Khi chức năng thận suy giảm, thuốc bị tích lũy trong cơ thể và làm tăng nguy cơ tác dụng phụ. Một số loại thuốc nếu không được điều chỉnh liều phù hợp theo chức năng thận có thể gây độc và ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe.
  • Giới tính: Phụ nữ thường có tỷ lệ mỡ trong cơ thể cao hơn nam giới, khả năng chuyển hóa thuốc tại gan thấp hơn và tốc độ thải trừ thuốc qua thận cũng chậm hơn. Điều này làm tăng nguy cơ gặp các tác dụng phụ như độc tính gan do thuốc, rối loạn tiêu hóa, phản ứng dị ứng trên da...

Phụ nữ có nguy cơ gặp các tác dụng phụ của thuốc cao hơn nam giới

Yếu tố liên quan đến thuốc

Các đặc điểm của thuốc cũng có thể ảnh hưởng đến nguy cơ xảy ra tác dụng phụ. Dưới đây là những yếu tố quan trọng:

  • Liều lượng thuốc: Liều dùng càng cao thì nguy cơ gặp tác dụng phụ càng lớn. Một số thuốc có khoảng điều trị hẹp (khoảng giữa liều có hiệu quả và liều gây độc rất nhỏ) nên việc tăng liều dù chỉ một chút cũng có thể dẫn đến phản ứng có hại.
  • Đường dùng thuốc: Cách thức đưa thuốc vào cơ thể ảnh hưởng đến mức độ và tần suất xuất hiện tác dụng phụ. Ví dụ, thuốc corticoid dạng hít tập trung tác động tại phổi giúp giảm tác dụng phụ toàn thân so với corticoid dạng uống.
  • Tương tác giữa các loại thuốc đang được sử dụng cùng lúc: Khi dùng nhiều loại thuốc cùng một lúc, nguy cơ tương tác thuốc tăng cao. Một số tương tác làm tăng tác dụng của thuốc đến mức gây độc, trong khi một số khác làm giảm hiệu quả điều trị. Ví dụ, aspirin và warfarin đều có tác dụng chống đông máu, khi dùng chung sẽ làm tăng nguy cơ chảy máu.

Liều dùng càng cao thì nguy cơ gặp tác dụng phụ càng lớn

Yếu tố liên quan đến môi trường hoặc xã hội

Các yếu tố môi trường và xã hội có thể làm tăng nguy cơ gặp tác dụng phụ của thuốc, bao gồm:

  • Sử dụng rượu: Rượu làm tăng tác dụng phụ của thuốc như buồn ngủ, lú lẫn, thay đổi huyết áp, rối loạn hành vi, suy hô hấp, buồn nôn và nôn.
  • Hút thuốc lá: Thuốc lá kích thích hoạt động của các enzym gan CYP1A2 và CYP2B6 - enzym chuyển hóa một số thuốc quan trọng như clozapine, olanzapine và methadone. Điều này có nghĩa là việc ngừng hút thuốc đột ngột, nồng độ các thuốc này trong máu có thể tăng lên và dẫn đến ngộ độc.
  • Chế độ ăn uống: Một số loại thực phẩm tương tác với thuốc và ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị hoặc làm tăng tác dụng phụ. Ví dụ, atorvastatin với bưởi, rau lá xanh với  warfarin, cam thảo đen tự nhiên với lithium, muối với kali và thuốc ức chế ACE, thực phẩm chứa tyramine với thuốc chống trầm cảm MAOI.
  • Mức độ hiểu biết về thuốc: Nếu bệnh nhân không nắm rõ hướng dẫn sử dụng hoặc không hiểu rõ lý do dùng thuốc, họ có thể uống sai liều hoặc không tuân thủ phác đồ điều trị, dẫn đến hiệu quả kém hoặc tăng nguy cơ phản ứng có hại.

Rượu bia, thuốc lá và các chất kích thích làm tăng nguy cơ gặp tác dụng phụ của thuốc

3 Các tác dụng phụ thường gặp khi sử dụng thuốc và cách xử trí

Dị ứng

Dị ứng có thể xảy ra với bất kỳ loại thuốc nào, với mức độ từ nhẹ đến nghiêm trọng. Biểu hiện phổ biến bao gồm phát ban, sưng mặt và cổ họng, khó thở hoặc sốc phản vệ.

Cách xử trí và phòng ngừa:

  • Nếu có dấu hiệu dị ứng nhẹ, người bệnh nên uống thuốc kháng histamin và đến gặp bác sĩ ngay.
  • Trong trường hợp phản ứng nghiêm trọng như khó thở hoặc sưng phù nặng, cần gọi cấp cứu ngay lập tức.
  • Khi đã xác định dị ứng với một loại thuốc, người bệnh nên tránh sử dụng lại thuốc đó cũng như các thuốc có liên quan.

Dị ứng có thể xảy ra với bất kỳ loại thuốc nào, với mức độ từ nhẹ đến nghiêm trọng

Nhìn mờ

Nhìn mờ có thể xảy ra khi sử dụng một số loại thuốc như thuốc kháng histamin, thuốc chống loạn thần, bupivacaine, bupropion, duloxetine, esomeprazole, etodolac, gabapentin, opioid và nhiều loại thuốc khác.

Cách xử trí và phòng ngừa:

  • Nói chuyện với bác sĩ về việc thay đổi thuốc.
  • Dùng thuốc nhỏ mắt hoặc thuốc mỡ tra mắt bôi trơn để cải thiện tình trạng mờ mắt.
  • Tránh lái xe khi thị lực kém.

Dùng thuốc nhỏ mắt để cải thiện tình trạng mờ mắt do tác dụng phụ của thuốc

Bầm tím và chảy máu

Bầm tím và chảy máu thường gặp khi sử dụng các thuốc có tác dụng làm loãng máu như aspirin, clopidogrel, enoxaparin, warfarin. Ngoài ra, tình trạng này cũng phổ biến khi dùng thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs), corticosteroid (prednisone) và các thuốc điều trị ung thư.

Cách xử trí và phòng ngừa:

  • Hạn chế va chạm mạnh bằng cách loại bỏ các vật dễ gây vấp ngã như thảm lỏng lẻo.
  • Nếu bị cắt hoặc trầy xước, vết thương có thể chảy máu lâu hơn bình thường. Hãy đặt gạc lên vùng bị ảnh hưởng và ấn nhẹ để cầm máu.
  • Trường hợp vết thương chảy máu nhiều hoặc không ngừng sau 15 phút, hãy tìm kiếm sự hỗ trợ y tế khẩn cấp.

Bầm tím và chảy máu thường gặp khi sử dụng các thuốc có tác dụng làm loãng máu

Vấn đề về tiêu hóa

Táo bón thường xảy ra khi sử dụng opioid, thuốc lợi tiểu, thuốc chẹn kênh canxi, thuốc chống trầm cảm, thuốc kháng axit chứa nhôm, ondansetron và thực phẩm bổ sung sắt.

Cách xử trí và phòng ngừa:

  • Uống nhiều nước và tăng cường bổ sung chất xơ trong chế độ ăn như ngũ cốc, trái cây, rau củ.
  • Tập thể dục thường xuyên.
  • Nếu bị táo bón nhẹ, bạn có thể trao đổi với bác sĩ về việc sử dụng thuốc nhuận tràng như docusate, sennosides hoặc psyllium.
  • Nếu bị táo bón nghiêm trọng và do opioid gây ra, bạn cần hỏi ý kiến bác sĩ về việc sử dụng methylnaltrexone hoặc naloxegol.

Tiêu chảy có thể xảy ra khi sử dụng một số loại kháng sinh, thuốc chống trầm cảm, thuốc kháng axit chứa magie, thuốc ức chế bơm proton (như lansoprazole, omeprazole) và các thuốc hóa trị.

Cách xử trí và phòng ngừa:

  • Nếu bị tiêu chảy do sử dụng kháng sinh, bạn có thể trao đổi với bác sĩ về việc sử dụng men vi sinh (probiotics).
  • Tham khảo ý kiến bác sĩ về việc sử dụng thuốc chống tiêu chảy.
  • Uống đủ nước và bổ sung điện giải để tránh mất nước.
  • Không nên ăn thực phẩm cay và giàu chất béo. Nên ăn những thực phẩm nhẹ, ít chất xơ như sốt táo, cơm và sữa chua.
  • Nếu tiêu chảy kéo dài hoặc nghiêm trọng, cần thông báo cho bác sĩ.

Nếu bị tiêu chảy hoặc táo bón kéo dài do tác dụng phụ của thuốc, cần thông báo cho bác sĩ

Buồn nôn và nôn mửa

Buồn nôn và nôn mửa là tác dụng phụ phổ biến, đặc biệt khi điều trị bằng liệu pháp hóa trị, xạ trị hoặc dùng các thuốc làm chậm nhu động ruột. Tình trạng này cũng có thể xảy ra do rối loạn điện giải hoặc nhiễm trùng.

Cách xử trí và phòng ngừa:

  • Dùng thuốc chống nôn - Các thuốc như ondansetron, aprepitant, dexamethasone và dronabinol có thể chống nôn và kiểm soát cơn buồn nôn. Người bệnh có thể cần thử nhiều loại thuốc để tìm ra loại phù hợp nhất.
  • Thay đổi chế độ ăn uống - Ăn nhiều bữa nhỏ trong ngày thay vì 2 - 3 bữa lớn. Uống nước mát từng ngụm nhỏ. Ăn thực phẩm nhạt như bánh mì khô, bánh quy giòn. Tránh đồ ăn chiên rán, cay, nhiều dầu mỡ hoặc có mùi quá mạnh. Có thể thử nhai kẹo gừng hoặc bạc hà để làm dịu dạ dày.
  • Châm cứu có thể giúp giảm buồn nôn trước khi ăn.
  • Liệu pháp thư giãn như tự thôi miên có thể giúp kiểm soát triệu chứng.

Buồn nôn và nôn mửa là tác dụng phụ phổ biến khi hóa trị, xạ trị

Rối loạn vị giác

Rối loạn vị giác có thể xảy ra khi sử dụng nhiều loại thuốc bao gồm kháng sinh (ciprofloxacin, metronidazole), thuốc chống co giật, thuốc chống trầm cảm, aspirin, thuốc điều trị huyết áp, lithium, metformin và thuốc giãn cơ.

Cách xử trí và phòng ngừa:

  • Tình trạng này thường có thể phục hồi sau khi ngừng thuốc, nhưng có thể mất vài tháng để vị giác trở lại bình thường.
  • Cải thiện chế độ ăn uống - Chế biến món ăn với nhiều màu sắc và kết cấu khác nhau để tăng cảm giác ngon miệng. Sử dụng các loại thảo mộc và gia vị tự nhiên để tạo hương vị, nhưng cần hạn chế thêm đường hoặc muối.

Tác dụng phụ rối loạn vị giác có thể phục hồi sau khi ngừng thuốc

Bệnh khó tiêu hoặc trào ngược dạ dày thực quản (GERD)

Một số loại thuốc có thể gây kích ứng niêm mạc dạ dày (như aspirin, sắt, NSAIDs, steroid) hoặc làm giãn cơ vòng thực quản dưới (LES) dẫn đến trào ngược (như thuốc kháng cholinergic, chẹn kênh calci, nitrat, progesterone, theophylline, thuốc chống trầm cảm ba vòng).

Cách xử trí và phòng ngừa:

  • Tham khảo ý kiến bác sĩ về việc giảm liều hoặc đổi sang thuốc khác ít gây kích ứng hơn.
  • Điều chỉnh lối sống và thói quen ăn uống - Nâng cao đầu giường khi ngủ để giảm trào ngược. Tránh thực phẩm có thể gây kích thích dạ dày và ảnh hưởng đến LES như rượu, nước có ga, cam quýt, cà phê, thực phẩm giàu chất béo và cà chua. Bỏ thuốc lá nếu có hút, duy trì cân nặng hợp lý và tránh mặc quần áo bó sát vùng bụng.
  • Dùng thuốc điều trị GERD theo chỉ định của bác sĩ bao gồm thuốc kháng axit, thuốc chẹn H2 hoặc thuốc ức chế bơm proton (PPI).

Thuốc chống viêm nhóm NSAIDs thường gây tác dụng phụ về dạ dày

Tổn thương thực quản

Một số loại thuốc có thể gây tổn thương thực quản như aspirin, bisphosphonates (như alendronate), doxycycline, kali clorid, quinidine và vitamin C.

Cách xử trí và phòng ngừa:

  • Uống thuốc đúng cách - Luôn uống thuốc khi đang ngồi hoặc đứng, kèm theo một cốc nước đầy. Tránh nằm ngay sau khi uống thuốc, nên đợi ít nhất 30 phút đối với một số loại thuốc có nguy cơ cao.
  • Điều chỉnh chế độ ăn uống: Hạn chế thực phẩm có thể gây kích ứng thực quản như rượu và trái cây họ cam quýt.
  • Tham khảo ý kiến bác sĩ nếu cần thay đổi sang thuốc khác ít nguy cơ hơn.

Ho

Ho khan, ho dai dẳng thường gặp ở khoảng 20% bệnh nhân sử dụng thuốc ức chế men chuyển angiotensin (ACE).

Cách xử trí và phòng ngừa:

  • Thông báo cho bác sĩ để xem xét đổi sang thuốc khác nếu ho ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống.
  • Ho có thể thuyên giảm sau 1 - 2 tuần ngừng thuốc.

20% bệnh nhân dùng thuốc ức chế men chuyển angiotensin gặp tác dụng phụ ho khan kéo dài

Khô miệng

Khô miệng thường gặp khi dùng thuốc chống loạn nhịp tim, thuốc kháng cholinergic, kháng histamin, thuốc điều trị cholesterol cao, thuốc lợi tiểu, thuốc giãn mạch và thuốc chống loạn thần.

Cách xử trí và phòng ngừa:

  • Tham khảo ý kiến bác sĩ về việc giảm liều hoặc thay đổi thuốc.
  • Giữ vệ sinh răng miệng, đi khám nha khoa định kỳ.
  • Uống nhiều nước, nhai kẹo cao su chứa xylitol.
  • Tránh nước súc miệng có cồn.

Vấn đề về giấc ngủ

Một số thuốc như benzodiazepin, thuốc chống trầm cảm, thuốc kháng histamin thế hệ cũ, thuốc chống nôn và thuốc giãn cơ có thể gây buồn ngủ vào ban ngày, trong khi một số thuốc khác có thể gây mất ngủ.

Cách xử trí và phòng ngừa:

  • Nếu bị buồn ngủ quá mức, trao đổi với bác sĩ để điều chỉnh liều hoặc đổi thuốc.
  • Không lái xe hoặc vận hành máy móc khi bị ảnh hưởng.
  • Hạn chế rượu và các chất kích thích.

Nhiều loại thuốc gây tác dụng phụ buồn ngủ

Vấn đề về tình dục

Vấn đề tình dục sinh lý thường gặp khi sử dụng thuốc chống trầm cảm, thuốc kháng histamin, benzodiazepin, thuốc chẹn beta, thuốc lợi tiểu và thuốc chẹn H2.

Cách xử trí và phòng ngừa:

  • Tham khảo bác sĩ về khả năng đổi thuốc.
  • Hạn chế rượu, thuốc lá và các chất kích thích khác.
  • Trao đổi với bác sĩ về các loại thuốc và phương pháp điều trị khác cho chứng rối loạn chức năng tình dục như thuốc ức chế PDE5, liệu pháp hormone, cấy ghép...

Nguy cơ té ngã hoặc mất thăng bằng ở chân

Nguy cơ mất thăng bằng té ngã xảy ra khi dùng các thuốc có tác dụng an thần, gây lú lẫn như thuốc chống loạn thần, benzodiazepin, một số thuốc chống trầm cảm, thuốc chống động kinh và thuốc giảm đau nhóm opioid.

Cách xử trí và phòng ngừa:

  • Nếu thuốc gây mất thăng bằng nghiêm trọng, cần trao đổi với bác sĩ để điều chỉnh liều.
  • Loại bỏ vật cản như thảm hoặc đồ nội thất có thể gây vấp ngã.
  • Nhờ sự hỗ trợ khi đứng dậy.
  • Báo ngay cho bác sĩ nếu bị ngã để kiểm tra chấn thương.

Nếu thuốc gây mất thăng bằng nghiêm trọng, cần trao đổi với bác sĩ để điều chỉnh liều

Đau đầu

Triệu chứng đau đầu thường gặp khi dùng thuốc điều trị hen suyễn, thuốc tim mạch, thuốc tránh thai, thuốc điều trị rối loạn cương dương và thuốc kích thích. Một số thuốc giảm đau (acetaminophen, NSAID) cũng có thể gây đau đầu do lạm dụng.

Cách xử trí và phòng ngừa:

  • Thông báo ngay cho bác sĩ nếu cơn đau đầu kéo dài nghiêm trọng để được tư vấn giảm liều hoặc thay đổi thuốc.
  • Nghỉ ngơi trong không gian yên tĩnh, ít ánh sáng.
  • Uống đủ nước và tránh căng thẳng.
  • Thực hiện các liệu pháp thư giãn như massage, bấm huyệt giúp giảm đau đầu.

Báo cho bác sĩ nếu cơn đau đầu kéo dài để được tư vấn giảm liều hoặc thay đổi thuốc

Rụng tóc

Thường gặp với thuốc hóa trị, xạ trị, một số thuốc điều trị mụn trứng cá, thuốc chống trầm cảm, thuốc tránh thai và thuốc hạ cholesterol.

Cách xử trí và phòng ngừa:

  • Tránh tạo kiểu tóc cầu kỳ dùng nhiều hóa chất.
  • Chăm sóc và chải tóc nhẹ nhàng.
  • Nếu do hóa trị/xạ trị, có thể cân nhắc sử dụng mũ làm mát để giảm rụng tóc.
  • Sử dụng tóc giả nếu cần.

Rụng tóc là tác dụng phụ thường gặp khi hóa trị hay xạ trị

Vấn đề về cơ xương khớp

Đau cơ hoặc yếu cơ thường gặp khi dùng statin (thuốc giảm cholesterol), do ảnh hưởng đến protein cơ hoặc giảm coenzyme Q10.

Viêm gân hoặc đứt gân thường liên quan đến kháng sinh fluoroquinolone, đặc biệt ở người trên 60 tuổi hoặc đang dùng corticosteroid.

Cách xử trí và phòng ngừa:

  • Thông báo ngay cho bác sĩ nếu có dấu hiệu đau cơ nghiêm trọng hoặc viêm gân để điều chỉnh thuốc.
  • Tránh hoạt động gắng sức.

Đau cơ hoặc yếu cơ thường gặp khi dùng thuốc giảm cholesterol

Tăng cân

Một số thuốc chống trầm cảm, thuốc điều trị tiểu đường, thuốc chống động kinh và corticosteroid có thể gây tăng cân.

Cách xử trí và phòng ngừa:

  • Kiểm soát chế độ ăn uống, tăng cường tiêu thụ rau xanh và thực phẩm ít calo.
  • Duy trì hoạt động thể chất phù hợp.
  • Trao đổi với bác sĩ về việc thay đổi thuốc nếu cần.

4 Khi nào cần gặp bác sĩ

Khi nào cần liên hệ với bác sĩ? Nếu nghi ngờ mình gặp tác dụng phụ của thuốc, hãy thông báo cho bác sĩ. Họ sẽ giúp bạn đánh giá tình trạng và đưa ra hướng xử lý phù hợp.

Các tác dụng phụ nguy hiểm cần cấp cứu:

  • Sốc phản vệ: Bạn cần gọi cấp cứu ngay lập tức khi có các biểu hiện phản ứng dị ứng nghiêm trọng bao gồm khó thở, nổi mề đay (mẩn ngứa, phát ban), sưng mặt, môi, lưỡi hoặc họng, ngất xỉu (mất ý thức) hoặc cảm thấy sắp ngất.
  • Hội chứng Stevens-Johnson và hoại tử biểu bì nhiễm độc: Gây phát ban lan rộng, bong tróc da và sốt. Các biến chứng có thể đe dọa tính mạng như tổn thương thận, phổi hoặc hoại tử da.
  • Phản ứng thuốc kèm tăng bạch cầu ái toan và triệu chứng toàn thân: Gây phát ban, sưng hạch bạch huyết, tổn thương gan, thận, phổi và tim.

Lưu ý: Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào, hãy liên hệ ngay với bác sĩ hoặc cơ sở y tế để được hỗ trợ kịp thời.

Thông báo cho bác sĩ khi bị tác dụng phụ của thuốc để được tư vấn hướng xử trí phù hợp

5 Cách phòng ngừa tác dụng phụ thường gặp khi sử dụng thuốc

Để giảm nguy cơ gặp tác dụng phụ khi sử dụng thuốc, bạn có thể áp dụng các biện pháp sau:

Chủ động tìm hiểu thông tin thuốc trước khi dùng - Đọc kỹ nhãn thuốc, hướng dẫn sử dụng và các cảnh báo đi kèm trên bao bì để biết cách sử dụng đúng và nhận diện nguy cơ tác dụng phụ. Việc tìm kiếm thêm thông tin từ các nguồn tin cậy trên internet hoặc trao đổi với những người có tình trạng sức khỏe tương tự cũng có thể giúp bạn hiểu rõ hơn về tác dụng phụ của thuốc.

Trao đổi với bác sĩ hoặc dược sĩ về thông tin thuốc

  • Các tác dụng phụ có thể xảy ra và mức độ phổ biến của chúng.
  • Thời gian xuất hiện tác dụng phụ và khả năng chúng tự biến mất.
  • Biện pháp giúp giảm tác dụng phụ, chẳng hạn như uống thuốc vào thời điểm phù hợp trong ngày hoặc uống trong bữa ăn.
  • Các xét nghiệm cần thiết để theo dõi tác dụng phụ (nếu có).
  • Cách xử lý khi gặp tác dụng phụ nhẹ.
  • Khi nào cần gọi bác sĩ hoặc tìm kiếm sự trợ giúp y tế.
  • Khả năng tương tác với rượu khi dùng thuốc.

Tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ về liệu trình dùng thuốc - Không tự ý ngừng thuốc hoặc thay đổi liều dùng khi chưa có sự đồng ý của bác sĩ, đặc biệt với các bệnh lý nghiêm trọng. Một số thuốc sẽ không phát huy hiệu quả nếu bạn bỏ liều, chia nhỏ liều hoặc dùng sai cách.

Trao đổi với bác sĩ để tìm hiểu cách phòng ngừa tác dụng phụ khi sử dụng thuốc

6 Một số lưu ý khi xử trí tác dụng phụ của thuốc

Nếu nghi ngờ mình gặp tác dụng phụ của thuốc, bạn cần làm những việc sau:

Xác định mức độ nguy hiểm của tác dụng phụ

  • Mức độ nhẹ (buồn nôn, đau đầu, chóng mặt nhẹ) - theo dõi, có thể tiếp tục dùng thuốc nếu không ảnh hưởng nghiêm trọng.
  • Mức độ vừa (phát ban, tiêu chảy, rối loạn tiêu hóa, triệu chứng bất thường kéo dài hoặc nặng dần) - liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ để được đánh giá tình trạng và đưa ra hướng xử lý phù hợp.
  • Mức độ nặng (khó thở, sưng mặt/môi/lưỡi/họng, ngất xỉu) - cần cấp cứu ngay lập tức.

Không tự ý ngừng thuốc hoặc thay đổi liều dùng

  • Không tự ý ngừng thuốc, giảm liều hoặc thay đổi cách dùng nếu chưa có sự đồng ý của bác sĩ, đặc biệt khi điều trị các bệnh lý nghiêm trọng.
  • Một số thuốc cần dùng đủ liệu trình (ví dụ: kháng sinh) để tránh tái nhiễm hoặc kháng thuốc.
  • Một số thuốc chỉ phát huy hiệu quả tối ưu khi dùng đúng liều lượng, đúng thời điểm theo chỉ định.
  • Nếu biết về một loại thuốc khác có ít tác dụng phụ hơn, bạn nên hỏi ý kiến chuyên gia y tế trước khi cân nhắc thay đổi.

Không tự ý ngừng thuốc hoặc thay đổi liều dùng khi chưa có sự đồng ý của bác sĩ

Xem thêm: 

  • 12 tác dụng phụ của thuốc bổ não có thể bạn chưa biết
  • 15 tác dụng phụ của hoá trị ung thư, cách chăm sóc bệnh nhân hoá trị
  • 13 tác dụng phụ của thuốc kháng sinh bạn không nên bỏ qua

Rủi ro bị tác dụng phụ của thuốc là điều không thể tránh khỏi, nhưng nếu được nhận biết sớm và xử lý đúng cách, mức độ nguy hiểm sẽ được kiểm soát. Hiểu rõ về các tác dụng phụ chính là chìa khóa giúp bảo vệ sức khỏe và tối ưu hóa hiệu quả điều trị. Hãy chia sẻ những thông tin hữu ích này đến mọi người, bạn nhé!