Cây vối thuộc họ Myrtaceae, có tên khoa học là Syzygium nervosum DC., là loài cây mọc hoang phổ biến ở các nước Đông Nam Á. Tại Việt Nam và Trung Quốc, lá hoặc nụ hoa thường được dùng làm đồ uống và sử dụng như một vị thuốc quý trong Y học cổ truyền. Đặc trưng của cây vối là mùi thơm tự nhiên từ lá, cành non và nụ hoa. ,
Loài cây này thường cao từ 5 - 6m hoặc có thể lớn hơn, phần cành non nhẵn tròn hoặc hơi góc cạnh. Lá vối có hình bầu dục, dài 8 - 20cm, rộng 5 - 10cm, có những đốm nâu trên bề mặt lá.
Hoa vối nhỏ, có màu trắng lục nhạt, đặc biệt là hoa gần như không cuốn, mọc thành từng cụm hình tháp xen kẽ ở những vị trí lá đã rụng. Quả có dạng hình cầu hoặc hơi thon dài giống hình trứng với đường kính từ 7 - 12mm.
Lá, cành non và nụ vối đều có mùi thơm đặc trưng dễ chịu
Cây vối được dùng để hỗ trợ điều trị bệnh cúm, các bệnh về đường tiêu hóa, cũng như chăm sóc da thông qua việc làm dịu các vết bầm tím, mụn trứng cá và loét da nhờ vào các hoạt chất chính như triterpenoid, flavonoid và phloroglucinol. Đặc biệt, nụ vối còn chứa beta - sitosterol, một thành phần có khả năng chuyển hóa cholesterol, từ đó giảm lượng mỡ trong máu và góp phần bảo vệ sức khỏe tim mạch. ,
Nụ nối chứa nhiều dưỡng chất có lợi cho sức khỏe con người
DMC - một hợp chất chiết xuất từ nụ vối, đã được chứng minh là có khả năng chống lại nhiều loại tế bào ung thư khác nhau. Trong đó, DMC cho hiệu quả tốt nhất đối với tế bào ung thư phổi (A549), tiếp theo là tế bào ung thư gan (HepG2) và ung thư tuyến tụy (PANC-1). ,
Nụ vối giúp ngăn ngừa và hỗ trợ điều trị nhiều dòng tế bào ung thư khác nhau
Trong một nghiên cứu trên mô hình tế bào mỡ 3T3-L1 đã cho thấy DMC - một hợp chất chính có trong nụ vối, có khả năng thúc đẩy quá trình oxy hóa các acid béo (FAQ) thông qua kích hoạt AMPK, là một enzym có vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh chuyển hóa năng lượng của các tế bào cơ. Đồng thời, nụ vối còn ức chế sự biệt hóa của các tế bào mỡ trong mô hình này, từ đó giúp duy trì cân nặng ở mức hợp lý. Các nghiên cứu khác thực hiện trên mô hình chuột béo phì do ăn nhiều chất béo cũng cho kết quả tương tự.
Nụ vối thích hợp cho những người muốn duy trì cân nặng ở mức hợp lý
Một nghiên cứu được tiến hành trên những con chuột bị tiểu đường do Streptozocin gây ra đã cho thấy rằng, chiết xuất nụ vối với hàm lượng 2 g/kg đã làm giảm đáng kể mức đường huyết sau ăn, tương đương với thuốc điều trị đái tháo đường Acarbose ở hàm lượng 25 mg/kg. Đặc biệt, thành phần DMC chứa trong nụ vối còn cho thấy khả năng ức chế chất vận chuyển glucose 2 (GLUT-2), nhờ đó ngăn chặn sự tái hấp thu glucose ở thận cũng như làm giảm mức đường huyết.
Các hợp chất trong nụ vối, đặc biệt là flavonoid, có khả năng trung hòa các gốc tự do, ngăn chặn quá trình oxy hóa và bảo vệ cơ thể khỏi các tổn thương. Nhờ đó, nụ vối được sử dụng rộng rãi để cải thiện sức khỏe làn da, giảm thiểu các dấu hiệu lão hóa, đồng thời giúp ngăn ngừa ung thư và nâng cao sức khỏe thần kinh.
Hợp chất flavonoid chứa trong nụ vối giúp chống oxy hóa hiệu quả
Nụ vối sở hữu hoạt tính kháng virus đáng kể, đặc biệt đối với các chủng cúm như H1N1 và H9N2. Cụ thể là, hợp chất C-methyl flavonoid và glycosid chứa trong nụ vối giúp ức chế enzym neuraminidase, từ đó ngăn cản quá trình giải phóng virus ra khỏi tế bào chủ và làm hạn chế khả năng lây nhiễm. Ngoài ra, hoạt chất cleistoperlone A có trong dược liệu cũng được chứng minh hiệu quả đối với virus herpes HSV-1.
Nụ vối có tác dụng bảo vệ cơ thể khỏi tác động có hại của virus cúm
DMC - một hợp chất flavonoid trong nụ vối, đã được chứng minh là có tác dụng chống viêm mạnh mẽ thông qua cơ chế ức chế sản xuất các chất trung gian gây viêm như TNF-α, IL-1β, IL-6 và HMGB1. Do đó, nụ vối được sử dụng rộng rãi trong Y học cổ truyền để hỗ trợ điều trị nhiều bệnh lý như viêm da, viêm tuyến vú và mụn nhọt.
Nụ vối nổi bật với khả năng kháng viêm mạnh mẽ
Acid maslinic và các dẫn xuất coumaroyl chứa trong nụ vối có khả năng ức chế sự hình thành của tế bào hủy xương và góp phần bảo vệ sức khỏe xương. Cơ chế này liên quan đến việc ngăn chặn hoạt động của một số protein quan trọng trong quá trình tạo ra tế bào hủy xương như c-Fos và NFATc1. Kết quả nghiên cứu này mở ra hướng đi mới trong việc tìm kiếm các phương pháp điều trị loãng xương tự nhiên và an toàn.
Nụ vối giúp bảo vệ xương chắc khỏe nhờ tác dụng ức chế sự hình thành tế bào hủy xương
Một nghiên cứu được tiến hành vào năm 2017 để khảo sát khả năng kháng khuẩn của nụ vối đối với vi khuẩn Gram dương và Gram âm. Kết quả cho thấy, chiết xuất methanol của cây vối thể hiện tính kháng khuẩn đáng kể với Staphylococcus aureus, Bacillus subtilis, Streptococcus mutans, Staphylococcus epidermidis và Staphylococcus haemolyticus. Đặc tính kháng khuẩn này có thể liên quan đến sự hiện diện của các hợp chất phenolic, flavonoid và terpene trong chiết xuất cây vối.
Sự hiện diện của các hoạt chất làm nổi bật khả năng kháng khuẩn của nụ vối
β – sitosterol có trong nụ vối được biết đến với khả năng thúc đẩy chuyển hóa cholesterol và làm giảm lượng mỡ máu. Bên cạnh đó, một nghiên cứu vào năm 2020 đã cho thấy, DMC ở nồng độ cao 10 μM và 20 μM có tiềm năng ức chế sự tích lũy lipid trên các tế bào mỡ 3T3-L1, do đó mở ra hướng đi mới trong việc hỗ trợ điều trị rối loạn mỡ máu bằng phương pháp tự nhiên. ,
Các hoạt chất có trong nụ vối góp phần cải thiện lượng mỡ máu trong cơ thể
Nụ vối có tác dụng cải thiện các chứng bệnh liên quan đến đường tiêu hóa như đầy bụng, khó tiêu, tiêu chảy, kiết lỵ hoặc viêm đại tràng mãn tính. Để cải thiện tình trạng này, bạn có thể sử dụng nụ vối ở dạng hãm trà hay sắc thuốc.
Nụ vối giúp giảm đau và cải thiện tình trạng bệnh gout nhờ vào khả năng ức chế hoạt động của enzym xanthine oxidase. Đây là một enzym có vai trò quan trọng trong quá trình chuyển hóa purine liên quan đến nguyên nhân gây bệnh gout, từ đó giúp giảm nồng độ acid uric trong cơ thể và giúp hỗ trợ điều trị bệnh gout.
Nụ vối được dùng để hỗ trợ điều trị bệnh gout nhờ ức chế hoạt động của enzym xanthine oxidase
Nghiên cứu đã chỉ ra rằng nụ vối có khả năng hỗ trợ điều trị bệnh loét dạ dày do vi khuẩn Helicobacter pylori (HP) gây ra một cách hiệu quả. Điều này có được là nhờ vào sự hiện diện của các hợp chất sinh học như flavonoid, saponin và DMC. Đặc biệt, DMC hoạt động bằng cách ức chế enzym urease và ngăn chặn sự hình thành màng sinh học của vi khuẩn HP, từ đó làm giảm đáng kể tình trạng viêm loét.
Nụ vối còn giúp đẩy lùi tình trạng loét dạ dày do vi khuẩn H. pylori gây ra
Nụ vối có thể được dùng dưới dạng thuốc sắc hoặc chè với liều lượng 8 - 12g/ngày. Ngoài ra, để đạt được hiệu quả điều trị tốt nhất thì bạn nên sử dụng thuốc khi còn nóng.
Tuy nhiên, liều dùng của nụ vối có thể thay đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố như tình trạng sức khỏe của người sử dụng, mục đích điều trị và loại sản phẩm. Tốt nhất, bạn nên tham vấn ý kiến của thầy thuốc để được tư vấn liều dùng và cách sử dụng phù hợp.
Nên sử dụng nước nụ vối khi còn nóng để đạt hiệu quả điều trị tốt nhất
Nụ hoa vối có thể dùng ở dạng tươi, phơi khô hoặc ủ lên men trước khi dùng. Ngoài ra, bạn có thể dùng kết hợp nụ vối với các loại thảo mộc khác như bạch đàn, hoắc hương hay lá sen để tăng cường hương vị và công dụng chữa bệnh.
Để lưu trữ và sử dụng dần dược liệu, bạn có thể ủ nụ vối bằng cách rửa sạch nụ vối sau khi thu hoạch với nước để loại bỏ nhựa, sau đó cho vào thúng hoặc rổ tre, phủ rơm rạ lên trên. Đợi đến khi nụ chuyển sang màu đen thì lấy ra phơi khô.
Nụ vối có thể được dùng ở dạng tươi, khô hoặc ủ lên men tùy vào mục đích sử dụng
Lưu ý rằng trước khi sử dụng bất kì loại thảo dược hoặc dược liệu nào để chữa bệnh, bạn nên tham khảo ý kiến của chuyên gia y tế hoặc bác sĩ y học cổ truyền. Đồng thời, tìm hiểu về cách sử dụng các loại dược liệu và liều lượng cụ thể để tránh những tác dụng không mong muốn.
Nụ vối được dùng rộng rãi trong các bài thuốc Y học cổ truyền
Chuẩn bị: 10 - 15 nụ vối.
Cách tiến hành:
Chuẩn bị: 15 - 20 nụ vối.
Cách tiến hành:
Chuẩn bị: 15 - 20 nụ vối.
Cách tiến hành:
Chuẩn bị: 15 - 20 nụ vối.
Cách tiến hành:
Mặc dù nụ vối rất tốt cho sức khỏe nhưng nếu sử dụng không đúng cách có thể dẫn đến những tác dụng không mong muốn. Để tránh tình trạng này, bạn cần nắm rõ các lưu ý sau:
Không dùng nước vối quá nhiều hay thường xuyên vì có thể ảnh hưởng xấu đến sức khỏe
Xem thêm:
Hy vọng bài viết trên đã giúp bạn hiểu rõ hơn về các tác dụng của nụ vối và một số lưu ý để sử dụng dược liệu một cách hiệu quả, an toàn. Nếu thấy những thông tin này hữu ích, bạn hãy chia sẻ bài viết đến mọi người nhé!