Việc một cá nhân mắc bệnh Alzheimer không hoàn toàn phụ thuộc vào yếu tố di truyền. Tiền sử gia đình không phải là điều kiện tiên quyết khiến một người mắc bệnh Alzheimer.
Tuy nhiên, nghiên cứu cho thấy những người có cha mẹ hoặc anh chị em ruột mắc bệnh Alzheimer có nhiều khả năng mắc bệnh hơn những người không có người thân bậc một mắc Alzheimer. Nếu trong gia đình có từ hai người thân bậc một trở lên mắc Alzheimer, nguy cơ mắc bệnh càng gia tăng. Như vậy, di truyền có thể là một yếu tố nguy cơ gây bệnh Alzhiemer
Ngoài yếu tố di truyền, các yếu tố có thể điều chỉnh như thói quen ngủ, hút thuốc, bệnh tăng huyết áp hay tiểu đường cũng có thể làm tăng nguy cơ mắc Alzheimer. Do đó, dù có yếu tố gia đình hay không, việc duy trì lối sống lành mạnh vẫn đóng vai trò quan trọng trong việc phòng ngừa Alzheimer.
Việc một cá nhân mắc bệnh Alzheimer không hoàn toàn phụ thuộc vào yếu tố di truyền
Nguy cơ mắc bệnh Alzheimer có thể bị ảnh hưởng bởi yếu tố di truyền. Các nhà khoa học đã xác định hai nhóm gen liên quan đến bệnh này bao gồm: gen nguy cơ và gen xác định.
Gen nguy cơ làm tăng khả năng mắc Alzheimer nhưng không phải ai có gen nguy cơ cũng sẽ bị bệnh. APOE-e4 là gen nguy cơ đầu tiên được tìm thấy và là gen có tác động mạnh nhất đến nguy cơ mắc Alzheimer.
Bên cạnh APOE-e4, hơn 20 biến thể gen khác cũng được phát hiện có liên quan đến nguy cơ mắc Alzheimer nhưng mức độ ảnh hưởng của chúng thấp hơn.
Gen nguy cơ làm tăng khả năng mắc Alzheimer nhưng không phải ai mang gen này đều bị bệnh
Khác với gen nguy cơ, gen xác định gần như chắc chắn rằng bất kỳ ai thừa hưởng gen này từ cha mẹ sẽ mắc bệnh Alzheimer. Tuy nhiên, nhóm gen này rất hiếm, chỉ chiếm dưới 1% tổng số ca Alzheimer.
Ba gen xác định chính gồm:
Các trường hợp Alzheimer do gen xác định thường khởi phát sớm với các triệu chứng mất trí có thể bắt đầu sớm nhất là ở độ tuổi 30. Những người mắc Alzheimer di truyền này thường có nhiều thành viên trong gia đình cũng mắc bệnh qua các thế hệ.
Gen xác định gần như chắc chắn rằng bất kỳ ai thừa hưởng gen này từ cha mẹ sẽ mắc bệnh Alzheimer
Thông thường, các chuyên gia y tế không kiểm tra gen APOE vì kết quả xét nghiệm này không thể dự đoán chính xác ai sẽ mắc Alzheimer. Hơn nữa, việc chẩn đoán bệnh thường không cần đến xét nghiệm di truyền.
Tuy nhiên, đối với một số phương pháp điều trị như liệu pháp kháng amyloid, xét nghiệm kiểu gen APOE có vai trò quan trọng trong việc xác định nguy cơ gặp tác dụng phụ. Nếu bạn đang cân nhắc sử dụng các thuốc này, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ về việc có nên xét nghiệm APOE hay không.
Trong trường hợp có tiền sử gia đình mắc Alzheimer hoặc xuất hiện triệu chứng bệnh sớm, xét nghiệm di truyền có thể giúp định hướng và lập kế hoạch chăm sóc sức khỏe cho bản thân và gia đình.
Xét nghiệm gen APOE giúp xác định nguy cơ gặp tác dụng phụ khi dùng thuốc kháng amyloid điều trị Alzheimer
Tuổi cao là yếu tố chính làm tăng nguy cơ mắc bệnh Alzheimer, mặc dù Alzheimer không phải là một phần của quá trình lão hóa thông thường.
Một nghiên cứu cho thấy, tỷ lệ mắc bệnh Alzheimer tăng theo độ tuổi. Cụ thể, mỗi năm có khoảng 4 trường hợp mới được chẩn đoán mắc Alzheimer trên 1.000 người trong nhóm tuổi 65 - 74. Ở nhóm tuổi 75 - 84, con số này tăng lên 32 ca mắc mới trên 1.000 người. Đối với nhóm người từ 85 tuổi trở lên, số ca mắc mới mỗi năm là 76 người trên 1.000 người.
Những người trên 50 tuổi từng bị chấn thương sọ não có nguy cơ cao mắc chứng mất trí nhớ và bệnh Alzheimer. Nguy cơ này càng tăng nếu chấn thương đầu nghiêm trọng hoặc xảy ra nhiều lần.
Người lớn tuổi bị chấn thương đầu có nguy cơ cao mắc Alzheimer
Các nghiên cứu trên động vật cho thấy các hạt ô nhiễm có thể đẩy nhanh quá trình thoái hóa hệ thần kinh. Ở người, việc tiếp xúc với ô nhiễm không khí, đặc biệt là khí thải giao thông và khói đốt gỗ, có liên quan đến nguy cơ mắc chứng mất trí cao hơn.
Uống nhiều rượu trong thời gian dài có thể gây tổn thương não. Nhiều nghiên cứu quy mô lớn đã chứng minh lạm dụng rượu có liên quan đến nguy cơ mắc chứng mất trí nhớ ở người trẻ.
Các vấn đề về giấc ngủ như khó ngủ hoặc ngủ không sâu giấc, có thể làm tăng nguy cơ mắc Alzheimer. Ngoài ra, chứng ngưng thở khi ngủ cũng được cho là một yếu tố nguy cơ đối với chứng mất trí.
Các vấn đề về giấc ngủ có thể làm tăng nguy cơ mắc Alzheimer
Dưới đây là một số biện pháp có thể giúp giảm nguy cơ mắc bệnh Alzheimer:
Cải thiện sức khỏe tim mạch
Kiểm soát các yếu tố nguy cơ khác
Duy trì hoạt động trí não và giao tiếp xã hội
Mặc dù không có biện pháp nào đảm bảo phòng ngừa hoàn toàn bệnh Alzheimer, nhưng việc kết hợp các thói quen lành mạnh trên có thể giúp làm giảm nguy cơ mắc bệnh.
Duy trì lối sống lành mạnh là cách tốt nhất để hạn chế nguy cơ mắc Alzheimer
Tuổi thọ trung bình của người mắc bệnh Alzheimer dao động khoảng 8 - 10 năm sau khi được chẩn đoán. Tuy nhiên, nếu bệnh được phát hiện khi người bệnh đã ở độ tuổi 80 hoặc 90, thời gian sống có thể ngắn hơn. Một số ít trường hợp có thể sống lâu hơn, thậm chí kéo dài tới 15 - 20 năm, tùy thuộc vào tình trạng sức khỏe tổng thể và khả năng chăm sóc.
Người bệnh alzheimer có thể sống nhiều năm tùy thuộc vào tình trạng sức khỏe tổng thể
Bệnh Alzheimer là một dạng sa sút trí tuệ tiến triển, gây tổn thương ngày càng nghiêm trọng đến não bộ. Khi bệnh tiến triển, các vùng não kiểm soát các chức năng sống quan trọng của cơ thể cũng bị ảnh hưởng. Điều này dẫn đến rối loạn và suy giảm chức năng của nhiều hệ thống trong cơ thể, cuối cùng khiến người bệnh tử vong.
Bệnh Alzheimer có thể làm chết tế bào não và dẫn đến tử vong
Xem thêm:
Tóm lại, bệnh Alzheimer có di truyền không còn tùy thuộc vào từng trường hợp và loại gen liên quan. Duy trì lối sống lành mạnh, kiểm soát các bệnh lý nền và rèn luyện trí não thường xuyên có thể giúp giảm nguy cơ mắc bệnh. Nếu thấy bài viết này thông tin hữu ích, hãy chia sẻ đến bạn bè và người thân, bạn nhé!