Trâu cổ là một vị thuốc Đông y với nhiều công dụng như kháng viêm, tăng cường miễn dịch cũng như cải thiện các vấn đề về da. Hãy cùng tìm hiểu cây trâu cổ có tác dụng gì qua bài viết dưới đây nhé!
1 Giới thiệu chung về cây trâu cổ
Cây trâu cổ là gì?
Tên khoa học của cây trâu cổ là Ficus pumila L., thuộc họ Dâu tằm (Moraceae). Trâu cổ còn có nhiều tên gọi khác như là Bị lệ, Vảy ốc, Cây sộp, Cơm lênh, Mộc liên, Sung thằn lằn, Múc púp (Tày).
Cây trâu cổ là một loài dây leo nhỏ, bám nhờ rễ phụ, cành mềm, màu nâu, ban đầu có lông sau nhẵn. Lá mọc so le, lá ở cành sinh sản có hình bầu dục hoặc hình trứng, dài 5 - 7cm, mép nguyên, gân nổi rõ, cuống lá có lông. Lá ở cành không sinh sản có hình vảy ốc, bám sát cây chủ. Hoa mọc ở kẽ lá, hoa đực tập trung gần đỉnh, hoa cái có 4 lá đài không đều. Quả hình chóp ngược dài 3,5cm có màu nâu khi chín, cùi mềm xốp. Mùa hoa quả từ tháng 5 - 10.
Cây có nguồn gốc từ Nhật Bản, Trung Quốc, phân bố từ Trung Quốc đến Lào, Việt Nam và được trồng rộng rãi ở vùng nhiệt đới, cận nhiệt đới. Ở Việt Nam, trâu cổ mọc phổ biến khắp nơi trừ những vùng núi trên 1500m. Trâu cổ ưa sáng, sinh trưởng mạnh vào mùa mưa, tái sinh tốt từ hạt qua chim ăn quả chín hoặc từ rễ phụ trên thân.
Trâu cổ thường được trồng cho leo lên tường, rào hoặc bám thân cây to. Rễ trâu cổ phát triển từ các đốt thân giúp bám chắc vào giá thể. Trâu cổ có cành lá nhỏ bám sát và cành lá lớn cho quả. Nhân giống dễ dàng bằng cách giâm cành có rễ, cây phát triển nhanh, ít sâu bệnh, không cần chăm sóc nhiều. Bộ phận sử dụng gồm quả, thân mang lá, lá và rễ.
Cây trâu cổ có tên khoa học là Ficus pumila L., họ Moraceae
Thành phần hóa học của cây trâu cổ
Trâu cổ chứa nhiều hợp chất tự nhiên có hoạt tính sinh lý bao gồm alkaloid, glycoside, saponin, phytosterol, phenolic, terpenoid, flavonoid, coumarin và tannin.
Từ chiết xuất ethanol hoặc methanol của Trâu cổ các nhà nghiên cứu đã phân lập được một số hợp chất như meso-inositol, n-octacosanol, axit n-nonacosanoic, n-tetracosanol, n-hexadecanol và norepinephrine 3,9-dihydroxy dihydro actinidiolide.
Nhiều hợp chất khác cũng đã được xác định từ các bộ phận khác nhau của cây. Cụ thể, từ lá người ta đã phân lập được α-tocopherol và VE-FPL; từ quả tìm thấy β-D-glucopyranoside, (E)-2-methyl-2-butenyl và ethyl-β-D-glucopyranoside; từ cụm hoa khô phát hiện axit 1-methyl-1,2,3,4-tetrahydro-β-carboline-3-carboxylic.
Một số thành phần hóa học chính của trâu cổ gồm alkaloid, glycoside, saponin và tannin
2 Cây trâu cổ có tác dụng theo Y học cổ truyền
Quả trâu cổ có vị ngọt, chát, tính bình, có tác dụng bổ thận, tráng dương, cố tinh, hoạt huyết, hạ nhũ.
Thân, cành, lá có vị chua, đắng, tính bình, có tác dụng khư phong, lợi thấp, tiêu thũng, tán kết.
Rễ có vị đắng, chát, tính bình, có tác dụng khư phong, trừ thấp, thư kinh, thông lạc.
Trong đông y, quả được dùng trong trị lỵ lâu ngày sinh lòi dom, rối loạn kinh nguyệt, tắc tia sữa, ít sữa, viêm tinh hoàn, phong thấp, ung thũng, di tinh, liệt dương, tiểu ra dưỡng chấp. Dây, rễ dùng chữa phong thấp tê mỏi, sang độc, ung nhọt và rối loạn kinh nguyệt. Lá trị viêm xương khớp, nhức mỏi tứ chi, chấn thương do ngã, đinh sang, lở ngứa.
Trâu cổ là loài dược liệu quý có nhiều tác dụng trong Y học cổ truyền
3 Cây trâu cổ có tác dụng theo Y học hiện đại
Kháng khuẩn
Trâu cổ có tác dụng kháng khuẩn tự nhiên đối với cả vi khuẩn Gram dương và Gram âm đặc biệt là Bacillus và Staphylococcus. Các hợp chất sesquiterpene, triterpene và flavonoid đóng vai trò chính trong hoạt tính kháng khuẩn.
Dịch chiết ethyl acetate từ thân và lá trâu cổ có hoạt tính ức chế Staphylococcus aureus tới 95,83% với MIC (nồng độ ức chế tối thiểu) là 1,25 – 5,0µg/mL đối với vi khuẩn Escherichia coli, Staphylococcus albus, Bacillus cereus và Bacillus subtilis.
Dịch chiết ethanol từ thân và lá cũng có tác dụng kháng khuẩn mạnh đối với Staphylococcus aureus, E. coli, Candida albicans và Aeromonas hydrophila (mầm bệnh cá).
Dịch chiết từ lá trâu cổ chứa 15,3mg/g quercetin có tác dụng ức chế Bacillus subtilis, Bacillus cereus, Enterococcus faecalis, Micrococcus luteus, Proteus mirabilis và S. aureus. Quercetin được cho là góp phần vào khả năng kháng khuẩn và kháng virus thông qua điều hòa apoptosis (chết theo chương trình tế bào) qua caspase-3.
Dịch chiết từ trâu cổ có tính kháng khuẩn đối với cả vi khuẩn Gram dương và Gram âm
Chống oxy hóa
Các flavonoid glycoside từ lá trâu cổ như rutin, kaempferol 3-rutinoside, kaempferol 3-robinobioside và apigenin 6-neohesperidose có hoạt tính chống oxy hóa mạnh. Hàm lượng phenolic toàn phần được đánh giá là góp phần đáng kể vào hoạt tính chống oxy hóa của cây trâu cổ.
Wang và cộng sự đã đánh giá dịch chiết ethanol từ quả trâu cổ qua các thử nghiệm DPPH, FRAP, TEAC và khả năng khử, cho thấy dịch chiết ethanol 80% có hàm lượng phenolic cao nhất và hoạt tính chống oxy hóa mạnh nhất.
Noronha và cộng sự đã thực hiện thử nghiệm so sánh dịch chiết hydroethanol từ rễ, thân, lá và quả. Kết quả là dịch chiết từ thân cây tươi có khả năng chống oxy hóa mạnh nhất trong thử nghiệm DPPH, nhấn mạnh tiềm năng bảo vệ tế bào của cây trâu cổ.
Chống viêm
Trâu cổ có khả năng ức chế sưng viêm do xylene, carrageenan và axit axetic. Dịch chiết nước và ethyl acetate có tác dụng mạnh nhất, giảm viêm tai, viêm gan bàn chân và tăng tính thấm mao mạch phúc mạc. Các hợp chất flavone và triterpene trong chiết xuất trâu cổ gồm rutin, luteolin và apigenin đóng vai trò chính trong tác dụng chống viêm.
Dịch chiết methanol của trâu cổ có hiệu quả ức chế phù chân do carrageenan tương đương thuốc indomethacin nhờ làm giảm IL-1β, TNF-α, COX-2 và tăng cường hoạt động enzyme chống oxy hóa. Dịch chiết này cũng có tác dụng giảm đau trên mô hình chuột nhắt. Hợp chất arabinogalactan từ vỏ quả trâu cổ có hoạt tính điều hòa miễn dịch, kích thích đại thực bào và tăng sản xuất cytokine.
Dịch chiết trâu cổ có hiệu quả kháng viêm giảm phù chân tương đương thuốc indomethacin
Hạ đường huyết
Flavonoid có thể là thành phần chính trong tác dụng hạ đường huyết của trâu cổ do tổng hàm lượng flavonoid tương quan với khả năng ức chế enzyme α-glucosidase. Dịch chiết thân rễ chứa flavonoid cao nhất và có hoạt tính ức chế α-glucosidase mạnh nhất (IC50 0,018 g/L), vượt trội so với thuốc acarbose (IC50 1,075 g/L). Ngoài ra, dịch chiết này còn ức chế enzyme acetylcholinesterase với IC50 là 0,133 g/L gần bằng thuốc tacrine.
Nghiên cứu chỉ ra rằng hợp chất pectin từ quả trâu cổ có tác dụng hạ đường huyết mạnh trên chuột bị đái tháo đường. Hợp chất này giúp cải thiện chỉ số đường huyết, tăng cường chuyển hóa glycogen ở gan thông qua kích hoạt các con đường AMPK/GSK3β/GS và IRS-1/PI3K/Akt/GSK3β/GS, đồng thời điều hòa các enzyme glucokinase, glucose-6-phosphatase và phosphoenolpyruvate carboxykinase.
Chống khối u
Dịch chiết thô của trâu cổ có độc tính tế bào đối với dòng tế bào ung thư bạch cầu MT-4 với IC50 (nồng độ ức chế 50%) là 131 µg/mL, trong khi các phân đoạn chloroform và butanol có hoạt tính mạnh hơn với IC50 lần lượt là 23 µg/mL và 26 µg/mL. Hai hợp chất dehydrovomifoliol và (E)-3-oxo-retro-α-ionol chiết xuất từ dung dịch ethanol 85% thể hiện độc tính trung bình trên các dòng tế bào Hela, MCF-7 và A549, với IC50 lần lượt là 32,32 µg/mL và 33,70 µg/mL.
Hai hợp chất flavonoid apigenin và alpinum isoflavone phân lập từ thân cây có khả năng ức chế tế bào ung thư vú MCF-7 với IC50 lần lượt là 32,5 µg/mL và 37,3 µg/mL.
Các hợp chất flavonoid chiết xuất từ dịch chiết trâu cổ có khả năng ức chế khối u
Bảo vệ đường tiêu hóa
Pectin từ hạt trâu cổ có khả năng tạo gel tự nhiên và hỗ trợ sức khỏe đường tiêu hóa. Nghiên cứu cho thấy pectin giúp giảm tổn thương ruột do capsaicin, cải thiện hệ vi sinh đường ruột, tăng axit béo chuỗi ngắn và giảm nồng độ amoniac tự do.
Pectin còn làm tăng số lượng vi khuẩn có lợi như Bifidobacterium và Lactobacillus. Ngoài ra, polysaccharide pectin từ quả trâu cổ có tác dụng điều chỉnh hệ vi sinh đường ruột, giảm cân và cải thiện mức cholesterol ở chuột béo phì do chế độ ăn nhiều chất béo.
Pectin là hoạt chất chính trong trâu cổ hỗ trợ tăng cường sức khỏe đường tiêu hóa
Bảo vệ gan, thận
Trâu cổ có tác dụng bảo vệ gan và thận nhờ khả năng chống oxy hóa mạnh. Dịch chiết methanol của cây giúp tăng cường hoạt động của các enzyme chống oxy hóa như SOD, GPx và GRd trong gan chuột. Trong mô hình tổn thương gan do carbon tetrachloride, dịch chiết lá trâu cổ (hydroethanol 50%) giúp phục hồi các chỉ số sinh hóa liên quan đến tổn thương gan.
Dịch chiết này cũng giảm độc tính trên thận do gentamicin ở chuột, giúp cải thiện các chỉ số sinh hóa và huyết học. Ngoài ra, dịch chiết nước từ quả trâu cổ còn có tác dụng bổ thận và tăng cường dương khí, đặc biệt hiệu quả hơn khi chiết xuất từ quả giả (syconium).
Dịch chiết trâu cổ giúp bảo vệ sức khỏe gan và thận
Bảo vệ tim mạch
Thử nghiệm lâm sàng gần đây trên bệnh nhân tăng huyết áp và rối loạn lipid máu cho thấy dịch chiết lá trâu cổ giúp giảm BMI (chỉ số khối cơ thể), hạ huyết áp tâm thu và tâm trương, đồng thời cải thiện rối loạn lipid máu, chứng tỏ tác dụng bảo vệ tim mạch. Dầu hạt trâu cổ được chiết xuất bằng CO2 siêu tới hạn chứa hàm lượng axit α-linolenic (66,23%) cao gấp 10 lần dầu đậu nành, axit palmitic (6,68%), axit oleic (12,67%) và axit linoleic (14,42%).
Axit linoleic và axit α-linolenic có khả năng kết hợp với cholesterol hỗ trợ ngăn ngừa và điều trị bệnh tim mạch. Axit α-linolenic còn giúp cải thiện chức năng tim, giảm tổn thương do nhồi máu cơ tim thông qua ức chế NLRP3, caspase-1 và các cytokine gây viêm (TNF-α, IL-1β, IL-6) đồng thời có lợi trong kiểm soát đường huyết và lipid máu ở bệnh nhân tăng huyết áp nhẹ đến trung bình.
4 Hướng dẫn sử dụng cây trâu cổ an toàn, hiệu quả
Cây Trâu cổ từ lâu đã được sử dụng trong y học dân gian với nhiều công dụng khác nhau, tùy vào từng bộ phận của cây mà có cách sử dụng và liều lượng phù hợp để đạt hiệu quả tốt nhất:
- Quả trâu cổ giúp hỗ trợ điều trị các vấn đề như dương ủy, di tinh, liệt dương, đau lưng, lỵ lâu ngày, thoát giang và tắc tia sữa. Liều dùng thông thường của quả là 5 – 15g/ngày, có thể tăng lên 20 – 30g nếu cần, thường được sử dụng dưới dạng thuốc sắc hoặc chế thành cao để uống.
- Thân, cành và lá của trâu cổ có tác dụng giúp giảm đau nhức do phong thấp, đau mỏi chân tay và cơ thể. Liều dùng phổ biến là 9 – 15g/ngày. Có thể sử dụng bằng cách sắc nước uống hoặc ngâm rượu để uống dần.
- Rễ trâu cổ được sử dụng để điều trị đau đầu, chóng mặt, đau khớp và đau dây thần kinh tọa. Thường dùng dưới dạng thuốc sắc để uống, giúp giảm các triệu chứng trên một cách hiệu quả.
- Nhựa mủ của cây được dùng để bôi ngoài da, có tác dụng hỗ trợ điều trị mụn nhọt, đầu đinh, ghẻ lở và dị ứng sơn. Đây là một phương pháp dân gian phổ biến, tận dụng đặc tính kháng khuẩn và làm lành da của nhựa cây.
Bạn nên lưu ý dùng trâu cổ với liều lượng phù hợp để đạt hiệu quả cao và an toàn
5 Một số bài thuốc có sử dụng cây trâu cổ
Lưu ý rằng trước khi sử dụng bất kì loại thảo dược hoặc dược liệu nào để chữa bệnh, bạn nên tham khảo ý kiến của chuyên gia y tế hoặc bác sĩ y học cổ truyền. Đồng thời, tìm hiểu về cách sử dụng các loại dược liệu và liều lượng cụ thể để tránh những tác dụng không mong muốn.
Dược liệu trâu cổ được sử dụng nhiều trong các bài thuốc dân gian
Bài thuốc chữa tắc tia sữa, sưng vú, ít sữa
Chuẩn bị:
- 40g quả trâu cổ.
- 15g bồ công anh.
- 15g lá mua.
- Giấm (dùng ngoài).
Tiến hành:
- Sắc Quả Trâu cổ, bồ công anh và lá mua với nước, uống trong ngày.
- Khi dùng ngoài, bạn hãy giã nhỏ Lá bồ công anh trộn với Giấm rồi chưng nóng, chườm đắp lên vùng vú bị sưng.
Bài thuốc chữa đau xương, đau mình
Chuẩn bị: Quả trâu cổ thái nhỏ. Có thể dùng dây và lá trâu cổ phơi khô.
Tiến hành: Nấu nguyên liệu đã chuẩn bị với nước, lọc bỏ bã, cô đặc thành cao. Mỗi ngày uống 5 – 10g cao đã cô đặc.
Bài thuốc chữa dương ủy, di tinh
Chuẩn bị: 12g quả trâu cổ, 12g dây sàn sạt.
Tiến hành: Sắc các dược liệu trên với nước, dùng để uống.
Bài thuốc chữa thấp khớp mạn tính
Chuẩn bị:
- 20g cành trâu cổ.
- 20g rễ cỏ xước.
- 20g thổ phục linh.
- 20g rễ tầm xuân.
- 12g dây rung rúc.
- 10g thiên niên kiện.
- 10g rễ gấc.
- 10g lá lốt.
- 10g dây đau xương.
- 10g cành dâu.
Tiến hành:
- Thái nhỏ, phơi khô các vị thuốc.
- Sắc các dược liệu đã chuẩn bị với 400ml nước, đun còn 100ml.
- Cô tiếp nước sắc cho thật đặc. Khi dùng hòa thêm rượu chia làm 3 lần uống trong ngày.
Bài thuốc giải khát, thanh nhiệt
Chuẩn bị: Quả trâu cổ chín, nước đường, có thể thêm hương liệu.
Tiến hành:
- Rửa sạch quả trâu cổ chín, giã hoặc nghiền nát.
- Cho vào túi vải ép lấy nước cốt.
- Để yên nước cốt cho đông thành thạch màu trắng.
- Thái thạch thành sợi, cho vào cốc nước đường có thêm ít hương liệu rồi uống.
6 Quả trâu cổ ngâm rượu có tác dụng gì?
Trâu cổ từ lâu đã được sử dụng trong Y học cổ truyền với nhiều công dụng quý. Đặc biệt, rượu Trâu cổ có tác dụng bổ thận tráng dương, hỗ trợ chữa di tinh, liệt dương và đau nhức lưng gối. Bài thuốc này đặc biệt có lợi cho nam giới giúp cải thiện tình trạng yếu sinh lý, nâng cao chất lượng cuộc sống vợ chồng. Cũng vì những tác dụng này mà dân gian có câu 'Trâu cổ làm khổ đàn ông'. Cách ngâm rượu Trâu cổ như sau:
Nguyên liệu:
- 100g cành, lá và quả trâu cổ non khô.
- 50g đậu đen.
- 250ml rượu trắng.
Cách làm:
- Xay thô tất cả nguyên liệu đã chuẩn bị.
- Ngâm với rượu trắng trong 10 ngày. Mỗi ngày uống 10 – 30ml.
Quả trâu cổ ngâm rượu có tác dụng bổ thận, tráng dương
7 Lưu ý khi sử dụng cây trâu cổ
Khi dùng cây Trâu cổ để hỗ trợ sức khỏe, cần lưu ý một số điểm quan trọng để đảm bảo an toàn và hiệu quả:
- Phụ nữ có thai không nên sử dụng, do nguy cơ tăng hưng phấn tử cung.
- Người bị bệnh thất huyết, băng lậu không nên dùng vì có thể làm tình trạng bệnh trầm trọng hơn.
Lưu ý khi dùng rượu ngâm quả trâu cổ:
- Chỉ nên uống 1 lần/ngày với lượng nhỏ, không nên uống quá nhiều để tránh ảnh hưởng đến sức khỏe.
- Không uống rượu khi đói vì có thể gây hại cho dạ dày.
- Những người bị bệnh thất huyết, băng lậu tuyệt đối không sử dụng.
- Phụ nữ mang thai không được dùng rượu trâu cổ.
Xem thêm:
- Thổ phục linh (củ khúc khắc) có tác dụng gì đối với sức khỏe?
- Cây bồ công anh có tác dụng gì? 14 tác dụng, cách sử dụng
- Quả tầm xuân: 12 công dụng và các lưu ý khi sử dụng
Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn thêm những thông tin về cây trâu cổ, cũng như là lợi ích sức khỏe từ loại dược liệu này. Nếu thấy bài viết hay và hữu ích, hãy chia sẻ cho người thân và bạn bè nhé!
Bạn đang xem bài viết 9 tác dụng của cây trâu cổ đối với sức khỏe mà bạn nên biết tại chuyên mục Khỏe của Gia Đình Mới, tạp chí chuyên ngành phổ biến kiến thức, kỹ năng sống nhằm xây dựng nếp sống gia đình văn minh, tiến bộ, vì bình đẳng giới. Tạp chí thuộc Viện Nghiên cứu Giới và Phát triển (Liên Hiệp Các Hội Khoa học Kỹ thuật Việt Nam), hoạt động theo giấy phép 292/GP-BTTTT. Bài viết cộng tác về các lĩnh vực phụ nữ, bình đẳng giới, sức khỏe, gia đình gửi về hòm thư: [email protected].